Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 108 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 106 nhà thông thái/ Taranốp, P.S . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 913 tr; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02177
  • Chỉ số phân loại DDC: 509.2
  • 2 Admiralty distance tables Atlantic ocean. Vol. 1 . - 1st ed. - Somerset : The Hydrographer of Navy, 1978 . - 240p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00182
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000182%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20atlantic%20ocean%20volume1.pdf
  • 3 Admiralty distance tables India ocean. Vol. 2 . - Somerset : The Hydrographer of the navy, 1983 . - 70p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00181
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000181%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20indian%20ocean%20volume2.pdf
  • 4 Admiralty list of radio signals. Vol. 3 . - London : KNxb., 1969 . - 300p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00396
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 5 Admiralty TV distance tables Pacific ocean. Vol. 3 . - Somerset : The Hydrogarpher of the navy, 1984 . - 150p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00180
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000180%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20pacific%20ocean%20volume3.pdf
  • 6 An - Be Anh Xtanh/ Nguyễn Hoàng Phương . - H.: Giáo dục, 1996 . - 280 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01490, Pd/vv 01491, Pm/vv 00624-Pm/vv 00631
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.92
  • 7 An introduction to marine drilling / Malcolm Maclachlan . - London : OPL, 1986 . - 346p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00020
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000020%20-%20An%20Introduction%20To%20Marine%20Drilling.pdf
  • 8 An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 521p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00890
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 9 An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 521p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00515-SDH/Lt 00524
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000515-24%20-%20An-introduction-to-the-world's-oceans_Keith-A.Sverdrup_2003.pdf
  • 10 Ba phút đầu tiên: Một cách nhìn hiện đại về nguồn gốc vũ trụ =The first three minutes a modern view of the origin of the universe/ Weinberg, steven . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 214 tr; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02814, Pd/Vv 02815, Pm/vv 02315
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 11 Bản đồ đường đi của bão ở biển Đông (1954 - 1975) / Tổng cục khí tượng thủy văn . - H. : Cục dự báo khí tượng thủy văn, 1980 . - 46 tr. ; 14 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01604
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 12 Bản lĩnh người tri thức chân chính / Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam . - Thái Bình: Sở văn hoá thông tin tỉnh Thái Bình, 2000 . - 203 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02426
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92
  • 13 Bảng các hệ số tính toán thuỷ triều/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 101 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00383, Pd/vt 00384, Pm/vt 01267-Pm/vt 01270, Pm/vt 05446, Pm/vt 05447
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 14 Bảng thuỷ triều 1990. Tập 1/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 178 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00889
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 15 Bảng thuỷ triều 1990. Tập 2/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 172 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00890
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 16 Bảng thuỷ triều 1990. Tập 3/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 80 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00891
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 17 Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 18 Bảng thuỷ triều 1992 : Hồng công, Kom Pong Som, Xingopo, Băng Cốc. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT Thuỷ văn, 1991 . - 110tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00026
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 19 Bảng thuỷ triều 1992. T. 1 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng văn biển, 1991 . - 177tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00803, Pm/vv 00024
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 20 Bảng thuỷ triều 1992. T. 2./ Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 172tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00804
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 21 Bảng thủy triều 1992. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 109tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00805
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 22 Bão và phòng chống bão/ Nguyễn Đức Ngữ . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 108 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01841, Pd/vv 01842, Pm/vv 01099-Pm/vv 01106
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.55
  • 23 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 155tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01655
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.5
  • 24 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Bảo vệ môi trường / Chu Công Phùng dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 231tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01016, Pd/vv 01017, Pm/vv 00181-Pm/vv 00183
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.7
  • 25 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Hải dương học . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 295tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01652
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 26 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Khí tượng học / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 155tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01014, Pd/vv 01015, Pm/vv 00175-Pm/vv 00177
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.5
  • 27 Catalogue of admiralty charts and other hydrographic publications . - Lon don: Lilley & Reynolds, 1971 . - 205 tr. ; 38 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 28 Câu chuyện hay nhất về vũ trụ và con người/ Reeves, Hubert . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 207 tr; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02812, Pd/Vv 02813, Pm/vv 02317-Pm/vv 02319
  • Chỉ số phân loại DDC: 523
  • 29 Chimié et biologe de l'eau de mer / H.W. Harvey . - Paris : KNxb, 1949 . - 177 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00393
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 30 Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H. : Thanh niên, 2004 . - 403tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02998
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 108 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :