1 |  | Đề xuất một số biện pháp tăng cường hoạt động khai thác tàu chuyến của công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại TRANSCO / Trần Thị Phương Linh; Nghd: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 74tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13002 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 |  | Recommendation to enhance business efficieny of Namsung shipping agency department at vosa Hai Phong / Dinh Thi Hao; Nghd.: Hoang Bao Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15376 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 |  | 10 điều răn dành cho doanh nhân / Mario Bruhlmann ; Nguyễn Thu Thuỷ, Trần Quốc Duy dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03656-PD/VV 03660 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 |  | 10 lời khuyên khởi nghiệp: các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp / Caspian Woods; Thanh Hằng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2015 . - 253 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04983-PD/VV 04986, PM/VV 04480 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 |  | A research on evaluating the freight forwarding services for shipments exported by sea at Focus shipping company / Bui Van Vinh; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18097 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 |  | A research on import-forwarding process via container at Viet Nam wanli stationery limited company / Dong Minh Hang; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15368 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 |  | A study on evaluating temporary import activities for frozen animal foods at CATVAN Bonded Warehouse / Bui Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18552 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 |  | A study on evaluating the business performance of Dinh Vu Port / Mai Thi Hong Hanh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18521 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 |  | A study on evaluation of CFS operation at northfreight company / Dao Viet Hung; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17903 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 |  | A study on evaluation of Chua Ve terminal's operational performance / Hàn Khải Cương; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17904 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 |  | A study on evaluationg the LCL import freight forwarding process at green sea transport logistics / Do Manh Thang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17915 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 |  | A study on forecasting the freight volume at Transco JSC: an application of uncertainty theory / Pham Thi Dieu Linh; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17920 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 |  | A study on the business performance of import forwarding services at Trans Pacific service joint stock company / Nguyễn Huyền Trang; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17908 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 |  | A study on the improvement of road transport services at Xuan Truong Hai trading and transport joint stock company / Ha Thi Thanh Hoai; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 |  | Abramovich - Nhân vật quyền lực bí ẩn của điện Kremlin / Dominic Midgley, Chris Hutchins ; Người dịch: Minh Tú . - H. : Thể dục thể thao, 2013 . - 381 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05167-PD/VV 05170, PM/VV 04510 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 |  | An analysis of business activities of Vipco petroleum transportation joint stock company / Nguyen Thuy Duong, Nguyen Ngoc Thien Nhi, Hoang Thi Thu Thuy; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19467 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 |  | An analysis of business strategy at Dai Phuc trade and construction limited company / Pham Trang Anh, Hoang Thuy Dung, Tran Duy Long; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19465 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 |  | An analysis of human resource management at Minh Duc concrete & construction company limited / Nguyen Hong Nhung, Luong Kim Anh, Truong Phan Thuy Giang; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19476 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 |  | An analysis of human resource management at Tien Phong plastic joint-stock company / Pham Duc Tien, Vu Ha My, Hoang Ha Phuong; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19475 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 |  | An analysis of human resource management of Bac Viet EC / Tran Thanh Dat, Kieu Thu Huong, Pham Thi Dieu Trinh; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19473 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 |  | An analysis of marketing - mix strategy at ledtek lighting and technology equipment joint stock company / Tran Hong Nhung, Nguyen Thu Trang, Tran Thi Thu Thuy; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19470 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 |  | An analysis of marketing strategy for sense baby product of Vilaco company / Pham Thi Mai Huong, Dinh Tien Anh, Nguyen Thi Kim Phuong; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19474 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 |  | An analysis of marketing strategy of azaki An Phat international investment joint stock company / Trinh Ngoc Anh, Nguyen Thi Thuy Linh, Dang Anh Ha My; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19466 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 |  | An analysis of marketing strategy of Hai Long construction joint stock company / Bui Thi Thu Huong, Nguyen Thi Lan Huong, Nguyen Mai Phuong, Nguyen Vu Khanh Huyen; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19464 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 |  | An analysis of marketing strategy of Hai Phong water company / Tran Duc Tam, Pham Thanh Manh, Ta Quang Trung; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19472 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 |  | An analysis of marketing strategy of starbucks coffee company / Hoang Thi Bich Hang, Tran Quang Manh, Pham Thi Y Binh; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19471 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 |  | An analysis of marketing strategy of Vinamilk / Phan Ngoc Khoi, Nguyen Thuy Ngan, Pham Viet Hoang; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19468 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 |  | Analysic on the impact of covid-19 to business results of Hai Khanh freight forwarder JSC in the 1st quarter of 2020 / Nguyen Hai Nhu, Than Thuy Anh, Tran Thi Kieu Oanh; Sub: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19179 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 |  | Analysing service quality of public bus on the fixed route of Hanoi-Haiphong, using the servqual model / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Hong Van, Hoang Thi Phuong Lan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 |  | Analysing the businessefficiency of Vat Cach port joint Stock Company from 2014 to 2016 / Vu Kim Dung; Supervisor: Doan Trong Hieu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17347 Chỉ số phân loại DDC: 338 |