Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghiệp nhẹ các nước SEV (Triển vọng phát triển 1990 - 2000) / Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ . - H. : Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1990 . - 58 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00653
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 2 Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành công nghiệp đóng tàu Việt Nam / Trần Cảnh Vinh . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr.12-13
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 3 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) : Công bố kèm theo quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2013 . - 42tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04400-PD/VT 04402, PM/VT 06463, PM/VT 06464
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 4 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2012 . - 256tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04406-PD/VT 04408, PM/VT 06467, PM/VT 06468
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 5 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt máy, thiết bị công nghệ : Công bố kèm theo văn bản số 1161/QĐ-BXD ngày 15/12/2009 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 197tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04397-PD/VT 04399, PM/VT 06461, PM/VT 06462
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 6 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) : Công bố kèm theo quyết định số 1091/QĐ-BXD ngày 26/12/2011 của Bộ xây dựng. Công bố kèm theo quyết định số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2013 . - 185tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04403-PD/VT 04405, PM/VT 06465, PM/VT 06466
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 7 Định mức vật tư trong xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1784/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 207tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04394-PD/VT 04396, PM/VT 06453, PM/VT 06454
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 8 Định mức vật tư trong xây dựng cơ bản/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 213 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01721, Pd/vt 01722, Pm/vt 03286-Pm/vt 03288
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 9 Giáo trình quản lý xây dựng / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 133 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05304, PM/VT 07495
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 10 Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành / Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Hồng Chương chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 494tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04833, PD/VT 04834, PM/VT 06668-PM/VT 06670
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 11 Quản trị xây dựng / Lê Công Hoa . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2010 . - 454 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04554, PD/VV 04555, PM/VV 04287-PM/VV 04289
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 12 Thương phẩm học hàng công nghiệp. Tập 2/ Nguyễn Hữu Khảo . - H.: Trường thương nghiệp trung ương, 1975 . - 288 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00938
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 13 Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ . - H. : Knxb, 1990 . - 57 ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00651, Pd/vv 00652
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :