Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006 . - 183 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04472
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 2 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc/ Phạm Văn Minh chủ biên . - H.: Thống kê, 1999 . - 183 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KTVMCL 0001-KTVMCL 0067, Pd/vv 02533, Pd/vv 02534, PD/VV 04365
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 3 Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 563 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03133-Pd/vt 03137
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 4 Cổ phần hoá doanh nghiệp vận tải biển trong cơ chế thị trường hiện nay / Lê Văn Hiền;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - TP Hồ Chí Minh: Tr ĐHHH, 1997 . - 107 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00017
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 5 Đánh giá hiệu quả khai thác các tàu được đầu tư theo đề án phát triển Tổng công ty Hàng hải Việt Nam giai đoạn 2001-2005 tại công ty cổ phần vận tải biển Việt nam (Vosco) / Nguyễn Mạnh Chiến; Nghd.: TS Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 113 tr ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07308
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 6 Đánh giá hiệu qủa hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Nạo vét đường biển I / Lê Thị Thu Hằng; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07283
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 7 Đánh giá kết quả công tác giao nhận quốc tế của chi nhánh công ty TNHH APL-NOL Việt nam tại Hải phòng năm 2007 / Nguyễn Thị Phương Loan; Nghd.: TS.Dương Văn Bạo . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 92 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07307
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 8 Đề xuất một số giải pháp cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho Cảng Hải Phòng / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Ths. Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07294
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 9 Nghiên cứu đề xuất một số biện pháp chủ yếu để hạ giá thành vận tải tại công ty Hàng hải Đông Đô / Trần Thị Thu Hiền; Nghd.: PGS TS. Đinh Ngọc Viện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 111 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00579
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 10 Nghiên cứu hướng phát triển xuất khẩu hàng hoá của Hải Phòng và những yêu cầu đối với vận tải tới năm 2010 / Bùi Quang Kết; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 62 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00029
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 11 Nghiên cứu một số biện pháp hội nhập kinh tế của cảng Hải Phòng. / Đỗ Thị Hương Hảo;nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 63 tr.; 29 cm+ 01 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00135
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 12 Nghiên cứu xây dựng biểu giá hợp lý cho các cảng biển Việt Nam trong điều kiện hội nhập quốc tế / Lê Quang Nhật;Nghd.: PGS TS Vương Toàn Thuyên . - TP.Hồ Chí Minh: Trường Đại học hàng hải, 2002 . - 61 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00082
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 13 Phân tích tình hình sản xuất kinh doanh của Vosco năm 2007 / Nguyễn Hải Nam; Nghd.: Ths. Phạm Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07285
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 14 Phân tích tình hình thực hiện chỉ tiêu giá thành sản lượng vận chuyển của Vosco năm 2007 / Vũ Doãn Thuỵ; Nghd.: Phạm, Thế Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 97 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07282
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 15 Phân tích tình hình thực hiện giá thành theo khoản mục của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2009 / Phạm Thị Xuyên; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09163
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 16 Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp / Đỗ Hoàng Toàn, Phan Kim Chiến, Vũ Trọng Lâm chủ biên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 219 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04396, PM/VV 06528
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :