Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Facilitating technology transfer through partnership : |b learning from practice and research : IFIP TC8 WG8.6 International Working Conference on Diffusion, Adoption and Implementation of Information Technology, 25th-27th June 1997, Ambleside, Cumbria, UK / edited by Tom McMaster .. . - 1st ed. - London ; |a New York : Chapman & Hall on behalf of the International Federation for Information Processing, 1997 . - a xxi, 383 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00506
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 2 Bảng tính nhịp độ phát tiển, nhịp độ tăng nhịp độ giảm, bình quân hàng năm / Tạp chí kinh tế và dự báo . - H.: Hải Phòng, 1996 . - 205 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01346, Pd/vv 01347, Pm/vv 00322
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 3 Các giải pháp hiện đại hoá cảng container và ứng dụng vào cảng Bến Nghé thuộc cụm cảng thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Trọng Cừu; Nghd.: TS. Phan Nhiệm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 95 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00038
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 4 Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam - Thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Trọng Hậu, Nguyễn An Hoà, Bùi Duy Khoát . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 265 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân Văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Châu Âu; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02600, Pd/vv 02601
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 5 Công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Những bài học thành công của Đông Nam Á / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; PTS. Nguyễn Thị Luyến chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 108 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00782, Pd/vt 00783, Pm/vt 02216-Pm/vt 02218
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 6 East Asia: The road to recovery . - Washington DC : The Wold Bank, 1998 . - 138 tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00872
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 7 Kinh nghiệm của Trung Quốc trong cải cách và phát triển kinh tế/ Viện quản lý khoa học . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 156 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00676, Pd/vv 00677
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 8 Kinh tế - xã hội Việt Nam hướng tới chất lượng tăng trưởng-hội nhập-phát triển bền vững . - H. : Thống kê, 2004 . - 604tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02577, Pm/vt 04688
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 9 Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam/ Vũ Quang Vinh . - H.: Thanh niên, 2001 . - 312 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02399, Pd/vv 02400
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 10 Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty XNK vật tư thiết bị giao thông vận tải 1 (VIETRACIMEX-1) / Võ Nhật Thăng; Nghd.PGS.PTS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 76 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00033
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 11 Nghiên cứu các biện pháp nâng cao khả năng thông qua của xí nghiệp xếp dỡ container của Hải Phòng / Trần Văn Lâm;Nghd.:PTS.Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 63 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00044
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 12 Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc / Nguyễn Đình Thảo;Nghd.:Đỗ Văn Cương,PTS . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 62 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00046
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 13 Nghiên cứu quy hoạch phát triển đội vận tải xăng dầu của Việt Nam đến năm 2010 / Hồ Thị Thu Lan;Nghd.:PTS.Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 70 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00039
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 14 Nước Nga mười năm cải cách/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Nguyễn Thị Luyến chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 252 tr.: Chuyên đề; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01531, Pd/vv 01532, Pm/vv 00703
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 15 Phân tích đầu tư phát triển vận tải đường biển Việt Nam tương xứng với quá trình công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước (giai đoạn 1996-2010) / Trần Văn;Nghd. TS Lê Hữu Thụ . - Hải Phòng: Tr ĐHHH, 1997 . - 81 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00021
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 16 Poor numbers : How we are misled by african development statistics and what to do about it / Morten Jerven . - Ithaca : Cornell University Press, 2013 . - 187p ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02405, SDH/LT 02406
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 17 Tăng trưởng kinh tế và chính sách xã hộỉ Việt Nam trong quá trình chuyển đổi từ 1991 đến nay - kinh nghiệm của các nước ASEAN / Lê Đăng Danh chủ biên . - H.: Lao động, 2001 . - 327 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02436, Pd/vv 02437
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 18 Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn ở một số tỉnh miền Trung/ Trung tâm kinh tế Châu á - Thái Bình Dương Đà Nẵng . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000 . - 346 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02427, Pd/vv 02428
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 19 Tăng trưởng với các nước đang phát triển. Vấn đề và giải pháp / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Đinh Thị Thơm chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 282 tr.: Thông tin khoa học xã hội, chuyên đề; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01543, Pd/vv 01544, Pm/vv 00658-Pm/vv 00660
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 20 Thực trạng của viện trợ 2000 - Một sự đánh giá độc lập về giảm giá và hỗ trợ pháp triển/ Tony German, Judith Randel . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 400 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01564
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 21 Trung Quốc trên đường cải cách/ Văn Trọng; Nguyễn Đức Sự chủ biên; Trần Lê Sáng biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1991 . - 195 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00767
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 22 Vấn đề cải tổ nền kinh tế của các nước Châu Á - Thái Bình Dương/ Trung tâm thông tin khoa học lao động và xã hội . - H.: Bộ lao động thương binh và xã hội, 1989 . - 57 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00624, Pd/vv 00625
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 1
    Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :