Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 32 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07718
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 2 60 năm xây dựng phát triển và hội nhập (1/4/1956-1/4/2016) / Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2016 . - 138tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05644-PD/VT 05649, PD/VT 05732-PD/VT 05736, PM/VT 08071-PM/VT 08075
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 3 American education / Joel Spring . - 12th ed. - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 323 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01541
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 4 Bí quyết vượt qua kỳ thi một cách hoàn hảo / Hương Trang chủ biên . - H. : Thanh niên, 2013 . - 206tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03856-PD/VV 03860
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 5 Bí quyết vượt qua kỳ thi một cách hoàn hảo / Hương Trang chủ biên . - H. : Lao động xã hội, 2016 . - 206tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06395, PD/VV 06396
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 6 Bristish journal of educational studies . - 2005 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00013
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/British%20journal%20of%20educational%20studies/
  • 7 Cần thay đổi các dạy học, cách học và cách đánh giá chất lượng học tập của sinh viên như hiện nay để nâng cao chất lượng đào tạo / TS.Lê Viết Lượng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 25-29
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 8 Cẩm nang giáo dục dạy nghề 2008 quy chế mới về thi, tuyển sinh, đào tạo quản lý thu chi, mua sắm và công tác thanh tra, kiểm tra, kiểm định chất lượng trong nhà trường . - H : Thống kê, 2008 . - 650 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 05742, SDH/VT 01437
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 9 Cẩm nang giảng dạy / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H : Lao động, 2008 . - 515 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01436
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 10 Chân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 322tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chan-dung-nhung-nha-cai-cach-giao-duc-tieu-bieu-tren-the-gioi_Maxime-Benoit-Jeannin_2004.pdf
  • 11 Chấn hưng giáo dục . - H : Lao động, 2008 . - 478 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01438
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 12 Determining the deviations of the navigation factors when using mercator chart projection with the earth model as a sphere - ellipse / Nguyễn Minh Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 46tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 13 Educational research planning, conducting, and evaluating quantitative and qualitative research / John W. Creswell . - 2nd ed. - New Jersey: Pearson, 2005 . - 623 tr. ; 22 cm + 01 sách hướng dẫn
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01611
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 14 Giải pháp nâng cao chất lượng cho công tác huấn luyện kỹ năng hàng hải ở Việt Nam / Phan Thanh Hải . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 13-16
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 15 Giảng dạy đại học ở thế kỷ XXI tầm nhìn và hành động/ UNESCO . - Pari: [Knxb], 1998 . - 46 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01504-Pd/vt 01508
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 16 Hệ thống các điều lệ trong nhà trường . - H. : Lao động, 2008 . - 692 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Vt 01256
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 17 How to design and evaluate research in education / Jack R. Fraenkel, Norman E. Wallen . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2005 . - 620 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01624
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 18 Học khôn ngoan mà không gian nan / Kevin Paul ; Mai Khanh, Ngọc Huyền dịch . - H. : Lao động - Xã hội, 2013 . - 355tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03681-PD/VV 03685, PD/VV 04967-PD/VV 04970, PM/VV 04460
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 19 Kỷ yếu hội thảo CDIO năm 2020 / Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-yeu-hoi-thao-CDIO-2020.pdf
  • 20 Nghiên cứu định hướng đẩy mạnh hoạt động đào tạo nghề tại trường CĐN VMU giai đoạn 2016-2020 / Khiếu Hữu Triển, Mai Văn Xuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00624, NCKH 00625
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 21 Nghiên cứu thiết kế phần mềm hướng dẫn an toàn điện cho học sinh phổ thông / Nguyễn Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 34tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 22 Nghiên cứu yếu tố con người trong việc đào tạo huấn luyện sĩ quan, sinh viên khối đi biển / TS. Mai Bá Lĩnh, Dương Mạnh Hùng, Nguyễn Đức Trung . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr 7-12
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 23 Nghiên cứu, phân tích xác định nguy cơ đâm va và điều động tránh va an toàn bằng lý thuyết miền tàu chạy / Trịnh Xuân Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 24 Nghiệp vụ công tác của hiệu trưởng . - H. : Lao động, 2008 . - 632 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Vt 01257
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 25 Phương tiện dạy học/ Tô Xuân Giáp . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 118 tr.: Hướng dẫn chế độ và sử dụng; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01446, Pd/vv 01447, Pm/vv 00550-Pm/vv 00552
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 26 Quan điểm của giảng viên về việc ứng dụng phương pháp học tập kết hợp trong giảng dạy tiếng Anh tại trường Đại học hàng hải Việt Nam / Lưu Thị Quỳnh Hương . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.98-103
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 27 School finance : A policy perspective / Allan R. Odden, Lawrence O. Picus . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 476p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00434
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000434%20-%20School-finance_A-policy-perspective_2ed_Allan-R.Odden_2000.pdf
  • 28 Tiếp cận giáo dục đại học trong thời đại Internet / Ths.Bùi Danh Tuyên . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 110-111
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 29 Từ diển - người thầy dạy tiếng : Từ điển học và giáo dục học / Michaela Heinz tuyển chọn và hiệu đính; Hoàng Thị Nhung, Trương Thị Thu Hà dịch . - H. : Đại học Quôc gia, 2021 . - 442tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07838
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 30 Understanding organization/ C.B. Handy . - London: Pengun Book, 1985 . - 498 tr.: 3st; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02245-Pd/Lv 02247, Pm/Lv 01898, Pm/Lv 01899
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 1 2
    Tìm thấy 32 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :