Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Cảnh Toàn . - H.: Lao động, 2002 . - 791 tr; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02169
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • 2 Disrupting class: how disruptive innovation will change the way the world learns / Clayton M. Christensen, Michael B. Horn, Curtis W. Johnson . - New York : McGraw-Hill, 2011 . - 256p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02315, SDH/LT 02316
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • 3 Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Vụ giáo dục thể chất; Vũ Đức Thu chủ biên . - H.: Thể dục thể thao, 1998 . - 331 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01629, Pd/vv 01630, Pm/vv 00827-Pm/vv 00829
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • 4 Những kỹ năng và lời khuyên thực tế để cải tiến phương pháp giảng dạy / Nguyễn Đào, Quý Châu . - H. : Lao động xã hội, 2007 . - 519 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02850-Pd/vt 02853, Pm/vt 05230-Pm/vt 05234, SDH/Vt 00925
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • 5 Phương pháp tư duy dành cho nhà giáo dục / Karen F. Osterman, Robert B. Kottkamp; Phạm Thị Kim Yến, Nguyễn Đào Quý Châu dịch . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2006 . - 375 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02856-Pd/vt 02859, Pm/vt 05240-Pm/vt 05244, SDH/Vt 00927
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • 6 Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục/ Bộ giáo dục và đào tạo; Lâm Quang Thiệp biên tập . - H.: Giáo dục, 1995 . - 290 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01845
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • 7 Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục/ Bộ giáo dục và đào tạo; Nghiêm Xuân Nùng dịch; Lâm Quang Thiên biên tập . - H.: Bộ giáo dục và đào tạo, 1995 . - 289 tr; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01357
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :