Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 319tr. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04399, PNN 00092-PNN 00095
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • 2 Cobuild IELTS dictionary : The source of authentic English . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 962tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07718, PNN 01474, PNN 01475
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • 3 Oxford learner's pocket dictionary . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 2008 . - iv, 524p. ; 15cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 423 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Oxford-learner%E2%80%99s-pocket-dictionary_4ed_2008.pdf
  • 4 Oxford learner's pocket dictionary . - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - 524p. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04400, PNN 00051-PNN 00054
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • 5 Oxford learner's pocket dictionary / Prepared with the assistance of Alan Evison . - Oxford : Oxford University Press, 1996 . - 439p. ; 16cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 423 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Oxford-learner%E2%80%99s-pocket-dictionary_Alan-Evison_1996.pdf
  • 6 The Oxford dictionary of pronunciation for current English / Clive Upton, William A. Kretzschmar Jr, Rafal Konopka . - Oxford : Oxford University Press, 2015 . - xix, 1208 p. ; 23 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-Oxford-dictionary-of-pronunciation-for-current-English_Clive-Upton_2015.pdf
  • 7 Từ điển Anh Việt = The Oxford concise dictionary : 75000 từ / Hoàng Văn Lộc biên soạn . - Thừa Thiên Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2014 . - 1151tr. ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 00046-PNN 00050
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • 8 Từ điển Anh-Anh-Việt . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 1391tr. ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 00026-PNN 00030
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • 9 Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese dictionary / Lâm Quang Đông chủ biên; Nhóm The Windy biên dịch . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 1570tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 00021-PNN 00025, PNN 00036-PNN 00045
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • 10 Từ điển Anh-Việt : Trên 145000 từ Anh Anh Việt (CTĐT) . - H. : Từ điển bách khoa, 2014 . - 1319tr. ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 00016-PNN 00020
  • Chỉ số phân loại DDC: 423
  • 1
    Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :