Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 "Exploring English Teachers' Identity Formation at Tertiary and Secondary Levels in Vietnam (Khám phá sự hình thành bản sắc cá nhân của giáo viên tiếng Anh ở cấp Đại học và Phổ thông trung học tại Việt Nam)"/ Nguyễn Thị Thúy Thu, Nguyễn Thị Huyền Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 22tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01671
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 2 10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT = 10 days crash course / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017 . - 351tr. : CD + phụ lục ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07665, PD/VV 07666, PM/VV 05807, PM/VV 05808
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 3 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh / Mỹ Hương chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 153 tr. ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04398, PNN 00059-PNN 00062
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 4 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng anh / Mỹ Hương chủ biên; Thu Huyền, Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 102tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04382, PNN 00176-PNN 00179
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 5 360 động từ bất quy tắc và câu bị động-trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 279 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04427, PM/VV CD04427, PNN 00336-PNN 00339, PNN/CD 00336-PNN/CD 00339
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 6 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh : 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04407, PNN 00364-PNN 00367
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 7 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh = 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04348, PM/VV CD04348, PNN 00136-PNN 00139, PNN/CD 00136-PNN/CD 00139
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 8 5500 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng = 5500 common English sentences for communication / Steven Harry thực hiện CD . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2016 . - 229tr. ; 20cm + CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07663, PD/VV 07664, PM/VV 05805, PM/VV 05806
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 9 600 động từ bất quy tắc tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 201 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04377, PM/VV CD04377, PNN 00104-PNN 00107, PNN/CD 00104-PNN/CD 00107
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 10 A university grammar of English(CTĐT) / Randolph Quirk, Sidney Greenbanun ; Xuân Bá giới thiệu . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 483tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04488-PD/VV 04492, PM/VV 04216-PM/VV 04220
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 11 An introduction to English morphology : words and their structure / Andrew Carstairs-mccarthy . - Second edition . - viii, 154 pages : illustrations ; 22 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-English-morphology_Andrew-C.McCarthy_2002.pdf
  • 12 An introduction to English syntax / Jim Miller . - Edinburgh : Edinburgh University Press, 2002 . - xvi, 190p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 425 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-English-syntax_Jim-Miller_2002.pdf
  • 13 Anh văn 3 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 202tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25113 0001-HH/25113 0024
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 14 Bài tập đàm phán tiếng Anh : 25 kỹ năng nâng cao hiệu quả trong giao dịch kinh doanh = English negotiation exercise / Nguyễn Phương Mai . - H. : Dân trí, 2011 . - 215tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07667, PD/VV 07668, PM/VV 05809, PM/VV 05810
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 15 British –American culture and civilization/ English Department, Hanoi University . - H. : Hanoi University Press, 2011
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03999
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 16 Business English / Gertrud Goudswaard . - 1st ed. - Freiburg : Haufe, 2002 . - 126p. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-english_Gertrud-Goudswaard_2002.pdf
  • 17 Business grammar & practice: Pre-Intermediate / Nick Brieger, Simon Sweeney . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 206 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07802, PNN 01092, PNN 01093
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 18 Cambridge IELTS Test. Cambridge/ Cambridge University Press . - United Kingdom, : Cambridge University Press
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03475
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 19 Cohesion in English / M.A.K. Halliday, Ruqaiya Hasan . - New York : Routledge, 2013 . - xv, 374p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00885
  • Chỉ số phân loại DDC: 425 18
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000885%20-%20Cohesion-in-English_M.A.K.Halliday_2013.pdf
  • 20 Complete IELTS Bands 6.5-7.5 Student's Book with Answers with CD-ROM/ Brook-Hart, G., & Jakeman, V. . - UK.: Cambridge University Press, 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03147
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 21 Complete IELTS bands 6.5-7.5 Students’ book/ Hart, B.G & Jakeman, V. . - United Kingdom, : Cambridge University Press, 2012
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03471
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 22 English for marine engine students and ship engineers . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2009 . - 150tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25402 0001-HH/25402 0011
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 23 English for travel = Tiếng Anh vòng quanh thế giới / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07129, PD/VV 07130, PM/VV 05625-PM/VV 05627
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 24 English for your customers : Bán hàng tuyệt đỉnh, dịch vụ tuyệt vời / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 392tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06967, PD/VV 06968, PM/VV 05628-PM/VV 05630
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 25 English grammar workbook for dummies / Geraldine Woods . - Hoboken, N.J. : Wiley, ©2006 . - xvi, 298p. : illustrations ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 425 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-grammar_Workbook-for-dummies_Geraldine-Woods_2006.pdf
  • 26 English syntax : From word to discourse / Lynn M. Berk . - New York : Oxford University Press, 1999 . - 315p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04909, PM/LT 06815, PM/LT 06816, SDH/LT 02162
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-syntax_From-word-to-discourse_Lynn-M.Berk_1999.pdf
  • 27 Grammar for IELTS / Fiona Aish & Jo Tomlinson . - London : Collins, 2013 . - 125 pages : illustrations ; 25 cm + 1 audio disc (4 3/4 in.)
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Grammar-for-IELTS_Fiona-Aish_2013.pdf
  • 28 Interactive Online Learning by Pear Deck for EFL Writing: Vietnam Maritime University English-major Students’ Level of Engagement and Course Satisfaction (Học trực tuyến tương tác bằng công cụ Pear Deck cho kỹ năng Viết: mức độ tham gia và hài lòng của sinh viên chuyên ngữ trường Đại học Hàng hải Việt Nam)/ Nguyễn Thị Thảo Linh, Nguyễn Phương Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 26tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01672
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 29 Intermediate: Business grammar & practice / Nick Brieger, Simon Sweeney . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 189 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07803, PNN 01094, PNN 01095
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 30 New English File . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 159tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25101H 0001-HH/25101H 0036
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 1 2
    Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :