Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 베트남인을위한종합한국어초급 2 (Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam- Sơ cấp 2)
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03444
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 2 Các ngôn ngữ Đông Nam Á trong giao lưu và phát triển / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 203tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01500, Pd/vv 01501, Pm/vv 00636
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 3 Sách học tiếng Lào / Viện nghiên cứu Đông Nam Á . - 1996 . - 473tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00501
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 4 Tiếng Hàn - A2 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 151tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25260 0001-HH/25260 0039
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 5 Tiếng Hàn A1 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 376tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/25259 0038-HH/25259 0074
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 6 세종한국어 1 (국립국어원) . - Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Sư phạm Tp. HCM, 2012
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03425
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 7 세종한국어 1 익힘책 (국립국어원 . - Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Sư phạm Tp. HCM, 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03474
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 8 세종한국어 2 (국립국어원) . - Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Sư phạm Tp. HCM, 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03269
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 9 세종한국어 3 (국립국어원) . - Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Sư phạm Tp. HCM, 2013
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03111
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :