Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 81 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Hóa học / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 328tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Hoa-hoc_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 2 A first course in polymer chemistry / A. Strepikheyev . - M. : Mir, 1971 . - 448 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00289
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 3 Advanced oxidation processes : A symposium, June 4-5, 1990, {Burlington, Ont.} / Marc Helevy . - Burlington, Ont. : Advanced Oxidation Reduction Section, Wastewater Technology Centre, 2001 // Water pollution research journal of Canada, xii, 80p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-Oxidation-Processes_2001.pdf
  • 4 Advances in chemical physics. Vol. 116 / I. Prigogine, Stuart A. Rice . - New York : John Wiley & Sons, 2001 . - 424p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00350
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-chemical-physics_Vol.116_I.Prigogine_2001.pdf
  • 5 Analytical chemistry / S. Shapiro . - M. : Mir, 1975 . - 559 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00319, Pm/Lv 00320
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 6 Anleitung zur analyse der losungsmittel / Kurt Thinius . - Germany : KNxb, 1953 . - 86 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00468
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 7 Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hoá học / Vũ Đăng Độ, Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội . - Tái bản lần thứ 4. - H : Giáo dục, 2009 . - 171 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 03917
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 8 Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trính hoá học / Vũ Đăng Độ (c.b), Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 171tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05811, PM/VV 04705
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 9 Callculations of chemical equilibria examples and problems / A.S. Kazanskaya . - M. : Mir, 1978 . - 326 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00303
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 10 Các ứng dụng thực tế trong bài giảng môn hóa kĩ thuật cho sinh viên ngành kĩ thật-công nghệ Trường Đại học hàng hải Việt nam / Nguyễn Ngọc Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 38 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00102
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 11 Chemical engineering theermodynamics : The study of energy, entropy and equilibrium / E. Baizhiser Richard . - American : KNxb, 1972 . - 696p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00318
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 12 Chemical technology / I. Mukhlyonov . - M. : Mir, 1974 . - 608 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00413
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 13 Chemical thermodynamics / M.KH. Karapetyants . - M. : Mir, 1978 . - 690 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00317
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 14 Chemistry in premixed flames. Tập 5 / C.P. Fenimore . - London : KNxb, 1967 . - 219 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00230
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 15 Chimie générale. Vol. 1 / N. Glinka . - M. : Mir, 1977 . - 383 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00311-Pm/Lv 00313
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 16 Chimie générale. Vol. 2 / N. Glinka . - M. : Mir, 1977 . - 398tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00314-Pm/Lv 00316
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 17 Chimie minerale / B. Nekrassov . - M. : Mir, 1969 . - 562 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00464
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 18 Chimie moderne / L. Nikolaiev . - M. : Mir, 1974 . - 550 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00465
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 19 Collisional activation in gases. Tập 3 / B. Stevens . - London : KNxb, 1966 . - 236 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00229
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 20 Constitution de la matière / M. Karapétiantz . - M. : Mir, 1978 . - 368 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00347
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 21 Coordination chemistry: experimental methods / K. Burger . - Budapest : Akadeniai Kiado, 1973 . - 372 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00321
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 22 Cơ sở lý thuyết hoá học / Phạm Thúc Côn; Nguyễn Đình Chi biên tập . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 394tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01749
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 23 Cơ sở lý thuyết hoá học : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. P. 1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục, 2008 . - 135tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-hoa-hoc_P.1_Nguyen-Dinh-Chi_2008.pdf
  • 24 Cơ sở lý thuyết hoá học : Phần bài tập / Lê Mậu Quyền . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1995 . - 228tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LTHHB 00001-LTHHB 00088, PD/VV 03585-PD/VV 03594
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 25 Cơ sở lý thuyết hoá học. T. 1, Cấu tạo chất (CTĐT) / Nguyễn Đình Chi . - Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 2001 . - 136tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LTHH1 00001-LTHH1 00174, LTHH1 00176-LTHH1 00701, LTHH1 00719-LTHH1 00865, LTHH1 0554, LTHH1 0556, LTHH1 0596, LTHH1 0619, PD/VV 03551-PD/VV 03560
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 26 Cơ sở lý thuyết hóa học / Vũ Đăng Độ . - H. : Giáo dục, 2002 . - 102tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11284
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 27 Cơ sở lý thuyết hóa học : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. P. 1, Cấu tạo chất (CTĐT) / Nguyễn Đình Chi . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 135tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05809, PD/VV 06052, PM/VV 04706, PM/VV 04782, PM/VV 04783
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 28 Danh pháp hệ thống của một số loại dẫn xuất Hiđrocacbon / Phạm Thị Hoa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 32 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00101
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 29 Đề thi chính thức Olympic hoá học quốc tế lần thứ 39 / Trần Thành Huế . - 2008 // Hoá học và ứng dụng, số 1, tr 18-19
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 30 Environmental chemistry / Colin Baird . - 5th ed. - New York : W.H. Freeman and company , 2012 . - 851p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Environmental-chemistry_5ed_Colin-Baird_2012.pdf
  • 1 2 3
    Tìm thấy 81 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :