Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chemistry / Raymond Chang . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill, 1998 . - 993 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00384
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 2 Control of volatile organic compound emissions : Conventional and emerging / Paige Hunter . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - 279p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00370, SDH/Lt 00371
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 3 Công nghệ hoá học vô cơ / Trần Hồng Côn (cb.), Nguyễn Trọng Uyển . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 158tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-hoa-hoc-vo-co_Tran-Hong-Con_2008.pdf
  • 4 Cơ sở hoá học vô cơ. P. 2 / G. Wilkison ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 133tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01758-Pm/vt 01763
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 5 Cơ sở hoá học vô cơ. P. 3 / G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 215tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01764, Pm/vt 01765
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 6 Cơ sở hóa học vô cơ. P. 1 / G. Wilkinson ; Lê Mậu Quyền dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 202tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01756, Pm/vt 01757
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 7 Đánh giá hàm lượng, ảnh hưởng và phương pháp xử lí một số kim loại nặng trong quá trình lọc hóa dầu / Phạm Tiến Dũng, Nguyễn Thị Như, Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00788
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 8 Geopolitics of the energy transformation : The hydrogen factor / International Renewable Energy Agency (IRENA) . - Abu Dhabi : IRENA, 2022 . - 117p. : color illustrations, color maps, color photograph ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Geopolitics-of-the-energy-transformation_The-hydrogen-factor_IRENA_2022.pdf
  • 9 Giáo trình thực tập hóa vô cơ / Trịnh Ngọc Châu chủ biên . - H. : Đại học quốc gia, 2004 . - 146tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02963-Pd/vv 02965, Pm/vv 02777-Pm/vv 02783
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 10 Hoá đại cương - vô cơ : Sách đào tạo dược sĩ đại học. T. 2 / Lê Thành Phước ch.b; Lê Thị Kiều Nhi, Hoàng Thị Tuyết Nhung biên soạn . - H. : Y học, 2009 . - 421tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-dai-cuong_Vo-co_T.2_Le_Thanh_Phuoc_2009.pdf
  • 11 Hoá học vô cơ : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. T. 2 / Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn . - H. : Đại học Sư phạm, 2007 . - 403tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co_T.2_Tran-Thi-Da_2007.pdf
  • 12 Hoá học vô cơ. T. 1, Các nguyên tố phi kim / Nguyễn Đức Vận . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 351tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co_T.1_Nguyen-Duc-Van_2009.pdf
  • 13 Hoá học vô cơ. T. 1, Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2004 . - 275tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HHVC1 00001-HHVC1 00070, Pd/vt 00013, Pd/vt 00014, Pm/vt 04821-Pm/vt 04827, SDH/Vt 00768
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000013-14%20-%20Hoa-hoc-vo-co_T.1_Hoang-Nham_2004.pdf
  • 14 Hoá học vô cơ. T. 2, Các kim loại điển hình / Nguyễn Đức Vận . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 278tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co_T.2_Nguyen-Duc-Van_2009.pdf
  • 15 Hoá học vô cơ. T. 2, Các nguyên tố hóa học điển hình / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 291tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HHVC2 00001-HHVC2 00070, Pd/vt 00015, Pd/vt 00016, Pm/vt 04828-Pm/vt 04834, SDH/Vt 00769
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000015-16%20-%20Hoa-hoc-vo-co_T.2_Hoang-Nham_2006.pdf
  • 16 Hoá học vô cơ. T. 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo Dục, 2004 . - 327tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: HHVC3 00001-HHVC3 00070, Pd/vt 00017, Pd/vt 00018, Pm/vt 04835-Pm/vt 04841, SDH/Vt 00770
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 17 Hoá học vô cơ. T. 3, Các nguyên tố chuyển tiếp / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo Dục, 2005 . - 327tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co_T.3_Hoang-Nham_2004.pdf
  • 18 Hoá vô cơ / Lê Mậu Quyền . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 301tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02020, Pd/vv 02021, Pm/vv 01468-Pm/vv 01485
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 19 Hóa học vô cơ cơ bản. T. 1, Lý thuyết đại cương về hóa học / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 275tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06418, PM/VT 08728, PM/VT 08729
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 20 Hóa học vô cơ cơ bản. T. 2, Các nguyên tố hóa học điển hình / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 291tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06419, PM/VT 08730, PM/VT 08731
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 21 Hóa học vô cơ cơ bản. T. 3, Các nguyên tố chuyển tiếp (CTĐT) / Hoàng Nhâm . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 327tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06420, PM/VT 08732, PM/VT 08733
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 22 Hóa học vô cơ. Q. 2, Các nguyên tố D và F (CTĐT) / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2014 . - 303tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06689, PD/VT 06690, PM/VT 09047-PM/VT 09049
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 23 Hóa học vô cơ. T. 1, Các nguyên tố S và P / Vũ Đăng Độ, Triệu Thị Nguyệt . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 379tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-vo-co-T.1_Vu-Dang-Do_2012.pdf
  • 24 Hóa học vô cơ. T.2 (CTĐT) / Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Đại học Sư phạm, 2010 . - 403tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08035, PM/VT 11004, PM/VT 11005
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 25 Hóa vô cơ 1 / Vũ Minh Trọng, Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 196tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07771, PM/VT 10469
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 26 Hóa vô cơ 2 . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 95tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/26249 0001-HH/26249 0011
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 27 Hóa vô cơ 2 (CTĐT) / Vũ Minh Trọng, Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 105tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07772, PM/VT 10470
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-vo-co-2_Vu-Minh-Trong_2021.pdf
  • 28 Inorganic process industries / A. Kobe Kenneth . - New York : McMillan, 1948 . - 371 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00380
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 29 Kể chuyện về kim loại / X.I. Venetxki ; Người dịch: Lê Mạnh Chié̂n . - H., Maxcơva : Khoa học kỹ thuật, Nxb. Mir, 1989 . - 227tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ke-chuyen-ve-kim-loai_X.I.-Venetxki_1989.pdf
  • 30 Nghiên cứu xử lý ion kim loại nặng (Pb2+, Cd2+) trong nước bằng phosphorylat lingin được chế tạo từ lingin / Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 35tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00780
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • 1
    Tìm thấy 30 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :