Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 131 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 250 bài tập kĩ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 215tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03994, PD/VT 03995, PM/VT 06258-PM/VT 06260
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 2 An introduction to semiconductor devices / Donald A. Neamen . - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 678 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00397, SDH/LV 00398
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 3 Bảo mật và an ninh trong mạng Wireless Lan. Đi sâu nghiên cứu phương pháp bảo mật sử dụng mạng riêng ảo VPN / Đinh Văn Thịnh; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 86tr. ; 30cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07524, Pd/Tk 07524
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 4 Các biện pháp kỹ thuật hỗ trợ mạng GSM theo tiêu chuẩn 3G / Đinh Văn Bình; Nghd.:Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07530, PD/TK 07530
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 5 Các phương pháp điều chế số trong hệ thống thông tin di động 3G / Vũ Lê Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 47 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10806, PD/TK 10806
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 6 Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các hệ thống thông tin hàng hải băng hẹp(DSC và NBDP) / Nguyễn Văn Lộc; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08014, Pd/Tk 08014
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 7 Các phương pháp phân kênh trong truyền tin và ứng dụng của chúng trong các hệ thống truyền tin viễn thông / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: TS Trần Đức Inh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07528, PD/TK 07528
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 8 Các phương pháp và tiêu chuẩn nén ảnh trong truyền hình số / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 78tr. ; 30cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07519, Pd/Tk 07519
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 9 Các thủ tục công nghệ trong phương thức NBDP Mode ARQ / Vũ Hiển; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08022, Pd/Tk 08022
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 10 Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong thông tin di động. / Hoàng Thế Long; Nghd.: Ths Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 60 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10807, PD/TK 10807
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 11 Colour television. A theory of colour reproduction / S.V. Novakovsky . - M. : Mir, 1975 . - 399 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00592
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 12 Commande optimale / V. Alexeev . - M. : Mir, 1979 . - 447 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00350
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 13 Cơ cấu chỉ báo số và các khả năng mở rộng chức năng của Radar Hàng hải / Nguyễn Văn Đan; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 68tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07540, Pd/Tk 07540
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 14 Digital design with standard MSI and LSI / T.R. Blakeslee . - London : Wiley-interscience, 1975 . - 357 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00520
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 15 Dung lượng kênh và một số vấn đề về chất lượng tín hiệu trong mạng WLAN. Lựa chọn phương án cải thiện tối ưu / Đồng Tiến Đạt; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 65tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07535, Pd/Tk 07535
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 16 Đa truy nhập và ứng dụng trong thông tin di động và vệ tinh / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07539, Pd/Tk 07539
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 17 Điều chỉnh tự động truyền động điện/ Phạm Quốc Hải . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 442 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: DCTDTD 0001-DCTDTD 0030, Pd/vt 00796, Pd/vt 00797, Pm/vt 02196, Pm/vt 02197
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 18 Điều khiển công suất trong hệ thống viễn thông di động toàn cầu(UMTS) / Bùi Văn Mạnh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 58 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10809, PD/TK 10809
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 19 Điện tử công nghiệp / Hoàng Hữu Thân . - H. Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983 . - 291 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01409
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 20 Electron devices / V. Dulin . - M. : Mir, 1980 . - 424 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00536-Pm/Lv 00540
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 21 Electron optics and electron-beam devices / A. Zhigarev . - M. : Mir, 1975 . - 562 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00331
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 22 Electronic assembly fabrication: chips, circuit boards, packages and components / Charles A. Harper . - 1st ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 670tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01398
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 23 Electronic Materials / H. L. Kwok . - Boston : PWS, 1997 . - 431 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00375
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 24 Emerging semiconductor technology . - Philadelphia : ASTM, 1987 . - 704 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00343
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 25 Ghép kênh quang theo bước sóng / Phạm Công Vinh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 57 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10816
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 26 Giáo trình cơ sở truyền dẫn vi ba số/ Học viện công nghệ bưu chính viễn thông . - Hải Phòng: Bưu điện, 2001 . - 432 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01827, Pd/vt 01828, Pm/vt 03871-Pm/vt 03873
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 27 Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh . - H. : Giáo dục, 2012 . - 351 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03970, PD/VT 03971, PM/VT 06279-PM/VT 06281
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 28 Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh . - Lần 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 203tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02995-Pd/vt 02999, Pm/vt 05392-Pm/vt 05403, SDH/Vt 01210-SDH/Vt 01212
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 29 Giáo trình điện tử thông tin/ Phạm Hồng Liên; Nguyễn Đức Phong biên tập . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 1996 . - 298 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02018, Pd/vv 02019, Pm/vv 01491-Pm/vv 01495
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 30 Hệ thống thông tin di động GSM và sự phát triển lên 3G / Nguyễn Thanh Long; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 62tr. ; 30cm + 05BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08008, Pd/Tk 08008
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 131 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :