Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Applied thermodynamics : availability method and energy conversion / Kam W. Li . - Washington, DC : Taylor & Francis, 1996 . - xiv, 369 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00497
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 2 Cơ sở kỹ thuật nhiệt/ A.M. Ixcovich; Nguyễn Bỉnh dịch . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1983 . - 424 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00945
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 3 Đo lường nhiệt / Võ Huy Hoàng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 307tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04030, PD/VT 04031, PM/VT 06199, PM/VT 06200
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 4 Fundamentals of heat engineering and hydraulics / A. Chernov . - M. : Mir, 1969 . - 407 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00565, Pm/Lv 00566
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 5 Kỹ thuật nhiệt/ Vũ Duy Trường . - H.: Giao thông vận tải, 2001 . - 320 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01611, Pd/vt 01612, Pm/vt 03672, Pm/vt 03673
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 6 Thermodynamics for engineers / Kau-Fui Vincent Wong . - Boca Raton, Fla. : CRC Press, c2000 . - 370 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00502
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 7 Thiết bị đo lường nhiệt / Võ Huy Hoàn, Trương Ngọc Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 74tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04087, PD/VT 04088, PM/VT 06142-PM/VT 06144
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 8 Thiết bị trao đổi nhiệt/ Dương Đức Hồng, Bùi Hải . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 444 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01638, Pd/vt 01639, Pm/vt 03691-Pm/vt 03693, Pm/vt 03784-Pm/vt 03786
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :