1 | | Áp lực đất và tường chắn đất/ Phan Trường Phiệt . - H.: Xây dựng, 2001 . - 357 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01957, Pd/vt 01958, Pd/vt 02513, Pd/vt 02514, Pm/vt 04143-Pm/vt 04150, Pm/vt 04487-Pm/vt 04490 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Các bảng tính toán nền móng / Jean Pierre Giroud; Nguyễn Quang Chiêu dịch . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 254 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05309, PM/VT 07420 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Các bảng tra để tính toán bản đàn hồi hình chữ nhật / V.L.Sadurski; Lê Mạnh Lân dịch . - H. : Xây dựng, 1999 . - 154 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04647, PM/VV 04447 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Các bảng tra hỗ trợ tính toán kết cấu / Bạch Văn Đạt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 223 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05307, PM/VT 07422 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng/ Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 287 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: KTND 0006, KTND 0007, KTND 0015, KTND 0016, KTND 0024, KTND 0035, KTND 0038, KTND 0040, Pd/vt 01251, Pd/vt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Cẩm nang các công nghệ thích hợp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn/ Lã Quang Bích biên soạn . - H.: Xây dựng, 1996 . - 184 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02045, Pm/vv 01516, Pm/vv 01517 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Chỉ dẫn thiết kế nền nhà và công trình/ E. A. Xorottran chủ biên; V. V. Mikheev, M. G. Ephrêmov, A. V. Vrônxki . - H. : Xây dựng, 2014 . - 355 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05340, PM/VT 07473 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Chỉ dẫn thiết kế và thi công cọc baret tường trong đất và neo trong đất = Guidelines for design and construction of barrettes, diaphgram wall and ground anchor / Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 94tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04278-PD/VT 04280, PM/VT 06391, PM/VT 06392 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Công nghệ khoan phụt cao áp trong xử lý nền đất yếu / Nguyễn Quốc Dũng, Phùng Vĩnh An, Nguyễn Quốc Huy . - H. : Nông nghiệp, 2005 . - 159 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00015 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Công nghệ mới đánh giá chất lượng cọc/ Nguyễn Hữu Đẩu . - H.: Xây dựng, 2000 . - 249 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01875, Pd/vt 01876, Pm/vt 03920-Pm/vt 03922 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Công tác lắp ghép và xây gạch đá/ Võ Quốc Bảo, Nguyễn Đình Thảm, Lương Anh Tuấn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 175 tr.; 27 cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Cơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị / Nguyễn Đức Nguôn . - H. : Xây dựng, 2012 . - 465 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05294, PM/VT 07499 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Design and technolygy in architecture / David Guise . - New York : Van Nostrand Reinhold, 1991 . - 297tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01804 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
14 | | Dung sai trong xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 94 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01903, Pd/vt 01904, Pm/vt 03986-Pm/vt 03988 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
15 | | Đô thị Việt Nam. Tập2 / Đoàn Trung Phường . - H.: Xây dựng, 1995 . - 170 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01720, Pm/vt 03327, Pm/vt 03328 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
16 | | Engineering construction risks : a guide to project risk analysis and assessment : implications for project clients and project managers / edited by P.A. Thompson and J.G. Perry . - London : T. Telford, 1992 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01800 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
17 | | ETABS và SAP2000 thực hành tính toán nhà cao tầng / Đặng Tỉnh . - H. : Xây dựng, 2012 . - 141 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05292, PM/VT 07433 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
18 | | Fundation soils and substructures / N. Trytovich . - M. : Mir, 1974 . - 392 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00589 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
19 | | Hướng dẫn lập dự toán công trình xây dựng theo luật thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 308 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01699, Pd/vt 01700, Pm/vt 03249-Pm/vt 03251 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
20 | | Hướng dẫn thực hành về nền móng/ Viện tiêu chuẩn Anh; Nguyễn Anh Minh dịch; Phạm Xuân biên tập . - H.: Xây dựng, 2002 . - 232 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01985, Pd/vt 01986, Pm/vt 04031-Pm/vt 04038 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
21 | | Kết cấu thép ống nhồi bê tông/ R.S. Sanzharovski; Lê Phục Quốc biên tập; Lê Mạnh Lân dịch . - H.: Xây dựng, 1999 . - 154 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02074, Pd/vv 02075, Pm/vv 01562-Pm/vv 01564 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
22 | | Khảo sát đất bằng phương pháp xuyên/ G. Sanglerat; Nguyễn Huy Phương biên tập; Nguyễn Hồng dịch . - H.: Xây dựng, 1996 . - 318 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02043, Pd/vv 02044, Pm/vv 01537-Pm/vv 01539 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
23 | | Kỹ thuật nền móng =Foundation Engineering. Tập 1/ Walter E. Hanson, Ralph B. Peck; Nguyễn Uyên dịch; Nguyễn Công Mẫn biên tập . - H.: Giáo dục, 1997 . - 287 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01225, Pd/vt 01226, Pm/vt 03102-Pm/vt 03116 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
24 | | Kỹ thuật nền móng =Foundation Engineering. Tập 2/ B. Peck Palph, Walter E. Hanson; Nguyễn Uyên dịch; Nguyễn Công Mẫn biên tập . - H.: Giáo dục, 1998 . - 231 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01227, Pd/vt 01228, Pm/vt 00399, Pm/vt 00400, Pm/vt 00578, Pm/vt 03090-Pm/vt 03101 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
25 | | Kỹ thuật nền móng. Tập 1 / Ralph B. Peck, Walter E. Hanson, Thomas H. Thornburn . - H. : Giáo dục, 1997 . - 285 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00361, Pm/vt 00577 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
26 | | Materials science and engineering : forging stronger links to users . - Washington : National academy, 1999 . - 106 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00448 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
27 | | Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất / Lưu Bá Thuận . - H. : Xây dựng, 2014 . - 503tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04825, PD/VT 04826, PM/VT 06779, PM/VT 06780 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
28 | | Mặt đường đá gia cố chất liên kết vô cơ / Nguyễn Quang Chiêu, Nguyễn Xuân Đào . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - H. : Xây dựng, 2003 . - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04645, PM/VV 04445 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
29 | | Mechanics of solids / C.T.F. Ross . - London ; New York : Prentice Hall, 1996 . - xix, 456 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01837 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
30 | | Móng cọc / Nguyễn Như Khải, Trịnh Trọng Hàn biên soạn . - H. : Xây dựng, 1994 . - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MCOC 0017, MCOC 0060 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |