Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng Quy hoạch đô thị / Nguyễn Văn Minh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 91tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16696_Quy%20ho%E1%BA%A1ch%202.pdf
  • 2 Environmental Design of Urban Buildings: An Integrated Approach / Mat Santamouris . - London : Earthscan, 2006 . - 347p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00546
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0003.pdf
  • 3 Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 128tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cay-xanh-do-thi_Pham-Anh-Dung_2012.pdf
  • 4 Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 127tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04269-PD/VT 04271, PM/VT 06377, PM/VT 06378
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 5 Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 : Quy hoạch chi tiết đơn vị ở / Phạm Hùng Cường biên soạn . - H. : Xây dựng, 2004 . - 50tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-lam-bai-tap-do-an-quy-hoach-1_2004.pdf
  • 6 Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 : Quy hoạch chi tiết đơn vị ở / Phạm Hùng Cường biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 50tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05063, PM/VT 07017, PM/VT 07018
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 7 Hướng dẫn thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp: Tài liệu dùng làm sách giáo khoa cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng xây dựng, kiến trúc.. / Vũ Văn Hiểu chủ biên; Hoàng Văn Huệ, Nguyễn Xuân Hinh, Phạm Trọng Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 112tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05051, PM/VT 07021, PM/VT 07022
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 8 Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp ( CTĐT ) / Nguyễn Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 159tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05093, PM/VT 07119, PM/VT 07120
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 9 Luật số: 30/2009/QH12 : Luật Quy hoạch đô thị / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2009 . - 35tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-30.2009.QH12.pdf
  • 10 Quy hoạch đô thị : Giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành kiến trúc / Phạm Hùng Cường . - H. : Xây dựng, 2022 . - 172tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08012, PM/VT 10816, PM/VT 10817
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 11 Quy hoạch đơn vị ở bền vững / Nguyễn Cao Lãnh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 206tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05010, PM/VT 07129, PM/VT 07130
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 12 Quy hoạch vùng / Phạm Kim Giao chủ biên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 200tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-hoach-vung_Pham-Kim-Giao_2012.pdf
  • 13 Quy hoạch vùng / Phạm Kim Giao, Vũ Thị Vinh, Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 2000 . - 200tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/Quy-hoach-vung_Pham-Kim-Giao_2000.pdf
  • 14 Quy hoạch xây dựng các đô thị Việt Nam. Tập 1 / Bộ xây dựng; Trần Ngọc Chính biên soạn . - H.: Xây dựng, 1999 . - 323 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01760, Pm/vt 03319, Pm/vt 03320
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 15 Thành phố và ngôi nhà / Hoàng Đạo Cung . - H. : Xây dựng, 2004 . - 153tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04637, PM/VV 04436, PM/VV 04437
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 16 Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 272tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05303, PD/VT 06115, PD/VT 06116, PM/VT 07494, PM/VT 08450, PM/VT 08451
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 17 Tuyển tập đồ án quy hoạch số 1-Quy hoạch đơn vị ở/ Phạm Hùng Cường chủ biên; Lâm Quang Cường, Nguyễn Sĩ Quế, Trần Văn Khơm... biên soạn . - H. : Xây dựng, 2011 . - 43tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05027, PM/VT 07167, PM/VT 07168
  • Chỉ số phân loại DDC: 711
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :