Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chuẩn bị kỹ thuật cho khu đất xây dựng đô thị / Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 1999 . - 218tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01847, Pd/vt 01848, Pm/vt 03911-Pm/vt 03913
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 2 Dọn dẹp làm sạch tạo phong thủy tốt / Dương Hồng biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008 . - 203tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07658, PD/VV 07659, PM/VV 05972, PM/VV 05973
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 3 Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng nhà vùng bão lụt / K.I. Macks ; Lê Quang Huy biên tập ; Trịnh Thành Huy dịch . - H. : Xây dựng, 1997 . - 159tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01752, Pm/vt 03338, Pm/vt 03339
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001752%20-%20Huong-dan-ky-thuat-xay-dung-nha-vung-bao-lut-1997.pdf
  • 4 Kiến trúc nhà ở : giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 304 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05096, PM/VT 07125, PM/VT 07126
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 5 Kiến trúc nhà ở nông thôn hiện đại / Đặng Hồng Vũ chủ biên; Văn Nam, Đỗ Chí biên dịch; Trần Kim Bảo hiệu đính . - H. : Xây dựng, 2012 . - 146tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05026, PM/VT 07153, PM/VT 07154
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 6 Kiến trúc nhà ở/ Đặng Thái Hoàng . - H.: Xây dựng, 1996 . - 251 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: KTNO 0001-KTNO 0044, KTNO 0046-KTNO 0048, Pd/vt 01771, Pd/vt 01772
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 7 Lý thuyết thiết kế kiến trúc nhà ở / Phạm Trọng Thuật . - H. : Xây dựng, 2022 . - 211tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07986, PM/VT 10934, PM/VT 10935
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 8 Phong thủy hóa giải / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 406tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08735-PD/VV 08737, PM/VV 06329, PM/VV 06330
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 9 Phong thủy thực hành trong xây dựng và kiến trúc nhà ở (Phong thủy và các cách hóa giải) / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 360tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08747-PD/VV 08749, PM/VV 06353, PM/VV 06354
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 10 Sổ tay thiết kế kiến trúc nhà đô thị / Lê Mục Đích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 233tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05043, PM/VT 07046, PM/VT 07047
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 11 Thiết kế chi tiết nhà ở theo phong thủy: Lối vào . - H. : Mỹ thuật, 2012 . - 84tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07629-PD/VT 07631, PM/VT 010171, PM/VT 010172
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 12 Thiết kế chi tiết nhà ở theo phong thủy: Nền tường . - H. : Mỹ thuật, 2012 . - 84tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07626-PD/VT 07628, PM/VT 010169, PM/VT 010170
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 13 Thiết kế chi tiết nhà ở theo phong thủy: Trần nhà - mặt sàn . - H. : Mỹ thuật, 2012 . - 84tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07623-PD/VT 07625, PM/VT 010167, PM/VT 010168
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 14 Thiết kế điển hình ký túc xá sinh viên : Từ 116 - 01 - 06 đến 116 - 03 - 06/ Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 95tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05031, PM/VT 07159, PM/VT 07160
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 15 Thiết kế điển hình nhà ở công nhân khu công nghiệp : Từ 1.1 - 01 - 07 đến 1.1 - 05 - 07/ Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 83tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05032, PM/VT 07161, PM/VT 07162
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 16 Thiết kế mẫu nhà ở công vụ cho giáo viên: Sử dụng cho các xã vùng sâu, vùng xa, vùng đặc biệt khó khăn.../ Bộ xây dựng, Bộ giáo dục và đào tạo . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 168tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05030, PM/VT 07157, PM/VT 07158
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :