Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 12 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Best plays . - Jamestown: Pulisher, 1998 . - 310 tr; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02280
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 2 Đại Việt sử ký toàn thư. Tập 1 / Phan Huy Lê, Hà Văn Tấn biên tập; Ngô Đức Thọ dịch . - H.: Khoa học xã hội , 1983 . - 368 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01873-Pm/vt 01875
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 3 Đôi bờ : Thơ / Phạm Bá Nhơn . - H. : Hội nhà văn, 2022 . - 243tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07823
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 4 Easy access: the refernce handbook for writers / Micheal L. Keens, Katherine H. Adams . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill . - 481 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00269
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 5 Glencoe literature / Beverly Ann Chin, Denny Wolfe, Jeffref Copeland . - New York : McGraw Hill, 2000 . - 930 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00419, SDH/Lt 00420
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 6 Lời dạy của cổ nhân đọc và suy ngẫm / Nguyễn Xuân Thanh . - H : Hội nhà văn, 2012 . - 182 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03263, PD/VV 03264
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 7 Nhật ký trong tù/ Hồ Chí Minh . - H.: Văn học, 1983 . - 310 tr.: In lần thứ 3; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01876
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 8 Selected writings of washington irving/ William P Kelly . - New york: Distributed by McGraw - Hill, 1984 . - 683 tr; cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02878
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 9 The basics arhetorie and handbook/ Santi V Buscemi . - New york: Mc Graw - Hill , 1998 . - 420 tr: 2nd ed; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02877
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 10 The short happy life of Francis Macomber / Ernest Hemingway . - H. : Ngoại văn, 1986 . - 110 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00922
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 11 Thời gian và ý thức/ Nguyễn Thường . - Hải Phòng: Hải Phòng, 1997 . - 146 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01676
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 12 Văn học yêu nước và cách mạng Hà Nam Ninh/ Hội văn học nghệ thuật Hà Nam Ninh . - H.: Khoa học xã hội, 1981 . - 319 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01878
  • Chỉ số phân loại DDC: 800
  • 1
    Tìm thấy 12 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :