Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Câu truyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam (Tìm hiểu và giới thiệu) / Cao Chư . - Nxb Hội nhà văn . - 526tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07980
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 2 Địa danh làng xã Việt Nam thế kỷ XIX : Thuộc các tỉnh từ Nghệ Tĩnh trở ra / Viện nghiên cứu Hán Nôm; Dương Thị The, Phạm Thị Thoa dịch và biên soạn . - H.:Văn hóa thông tin, 2012 . - 608tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03486-PD/VT 03488
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 3 Giáo trình văn hóa du lịch : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Lê Thị Vân (ch.b) . - H. : Nxb. Hà Nội, 2008 . - 161tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Van-hoa-du-lich_Le-Thi-Van_2008.pdf
  • 4 Japan: the rough guide / Jan Dod, Simon Richmond . - England : The Rough guides, 1999 . - 837tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00524
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 5 Korea / Robert Storey . - 4th ed. - Australia : Lonely planet Pub., 1997 . - 438tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00528
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 6 Malaysia, Singapore & Brunei / Chris Rowthorn, Sara Benson, Russell Kerr, Christine Niven . - 8th ed. - Australia : Lonely planet Pub., 2001 . - 688tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00526
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 7 Malaysia, Singapore & Brunei / Simon Richmond, Marie Cambon, Damian Harper, Richard Watkins . - Australia : Lonely Planet Pub., 2004 . - 612tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00525
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 8 Malaysia, Singapore & Brunei: a travel survival kit/ Hugh Finlay, Peter Turner . - 5th ed. - Australia : Lonely Planet Pub., 1994 . - 556tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00527
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 9 Ngàn năm một tiếng thở dài / Dư Thu Vũ; Người dịch: An Lạc Group . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 423tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07791, PD/VV 07792, PM/VV 05847, PM/VV 05848
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 10 Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ / Huỳnh Thanh Hảo nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 137tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07358, PD/VV 07359
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 11 Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 731tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07098, PD/VT 07099, PM/VT 09561, PM/VT 09562
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 1
    Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :