|
Lib-Vimaru: Phòng đọc Ngôn ngữ [ Rỗi ] Sơ đồ 2:PNN 01640-1, PNN/CD 01640-1, PNN/PB 01640-1 Lib-Vimaru: Phòng đọc Tổng hợp (301-Tầng 3) [ Rỗi ] Sơ đồ 2:PD/VT 04432-6 Lib-Vimaru: Phòng Mượn Tham khảo [ Rỗi ] Sơ đồ PM/VT 06505, PM/VT 06507 2:PM/VT 06508-9, PM/VT 07675, PM/VT CD06505-9, PM/VT CD07675
|
Tổng số bản: 22
|
Số bản rỗi: 22 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|