1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH may Hưng Thịnh VINA / Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: TS Lê Mạnh Tường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 99 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00672 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Cơ sở thiết kế công trình chịu động đất / Hoàng Nam . - H. : Xây dựng, 2021 . - 162tr ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07950, PM/VT 10868, PM/VT 10869 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Dân tộc Nùng ở Việt Nam / Hoàng Nam . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07585 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
4 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu tại kho CFS của công ty TNHH PAN Hải An / Đỗ Việt Trinh, Đỗ Thị Phương Ly, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá kết quả nghiệp vụ đại lý vận tải trong vận tải đa phương thức của công ty đại lý vận tải biển phía bắc Northfreight / Hoàng Nam Giang; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11269 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đánh giá tác động của đại dịch Covid-19 đối với các doanh nghiệp Logistics tại Hải Phòng / Trần Hải Chi, Nguyễn Ngọc Huyền, Nguyễn Đình Hiếu, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18993 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đề xuất những biện pháp phòng tránh rủi ro trong qui trình thanh toán tín dụng chứng từ dự phòng của Ngân hàng Liên Việt POSTBANK / Đặng Hoài Nam, Nguyễn Ngọc Đức, Nguyễn Hoàng Nam ; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18736 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Giáo trình cơ sở dữ liệu / Trịnh Hoàng Nam (c.b) . - HCM. : Đại học Ngân hàng TP. HCM., 200? . - 268tr Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-co-so-du-lieu_Trinh-Hoang-Nam.pdf |
9 | | Hệ thống logistics tại Việt nam-thực trạng, thách thức và giải pháp / Nguyễn Minh Quang, Bùi Duy Quang, Nguyễn Ngọc Thịnh, Phạm Hoàng Nam . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.68-87 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | Kế toán vốn bằng tiền và các nghiệp vụ phải thu của Công ty TNHH và chuyển giao công nghệ Á Châu / Nguyễn Phương Thảo, Lưu Thị Thu Trang, Trần Thị Thúy Dương; Nghd.: Phạm Cao Hoàng Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 131tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19641 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Lập trình hệ thống nhúng sử dụng nền tảng Arduino / Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15948, PD/TK 15948 Chỉ số phân loại DDC: 612.3 |
12 | | Một số biện pháp cải thiện hoạt động tìm kiếm và chăm sóc khách hàng tại Công ty TNHH TM quốc tế Nguyễn Anh / Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Bùi Thị Kim Ngân, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19587 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia sàn giao dịch vận tải điện tử của các doanh nghiệp Việt Nam / Vũ Hoàng Nam, Vũ Thị Xuân Quỳnh, Ngô Thị Hà Vi; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19444 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Nghiên cứu mô phỏng bộ treo từ tính / Đào Hoàng Nam; Nghd.: PGS.TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01148 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Nghiên cứu phân tích về chất lượng dịch vụ tại Công ty TNHH Royal Uni International Logistics / Nguyễn Đức Huy, Vũ Tiến Đạt, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19863 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Nghiên cứu tính toán thiết kế nồi hơi tận dụng nhiệt khí xả của máy chính để hâm sấy dầu cho tàu chở hàng trọng tải 56200 Tấn. / Hoàng Nam Phong; Nghd.: TS. Phạm Hữu Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01762 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Nghiên cứu tỉm hiểu tổng quan, ứng dụng và lý thuyết chọn lọc hình học của ZEOLIT trong công nghiệp lọc hóa dầu / Lê Hoàng Nam, Lại Văn Hà, Trần Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Như . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 2020 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19286 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Visual Basic vào quy trình thử tàu đóng mới tại Việt Nam / Lê Hoàng Nam; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 91 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00499 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nhà sàn Thái / Hoàng Nam, Lê Ngọc Thắng biên khảo . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 153tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07442, PD/VV 07443 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
20 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty CP Thép POMINA / Lương Thị Thu Mai, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20068 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty CP Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng 2019 / Phan Lê Ngọc Huyền, Phạm Vũ Thu Huyền, Đặng Trọng Kiên; Nghd.: Phạm Cao Hoàng Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18932 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2017 : Đỗ Thị Thắm, Trịnh Hoàng Nam, Trương Phương Thảo; Nghd: Hoàng Hồng Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17971 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2013 / Thái Hoàng Nam Khánh.; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12341 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Tái chế dầu nhờn xe máy thải thành dầu gốc sử dụng kết hợp hai phương pháp đồng tụ và hấp phụ / Bùi Thị Thu Hiền, Vũ Quang Huy, Lê Hoàng Nam, Trần Xuân Thông . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01187 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
25 | | Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng / Hoàng Nam . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09364, PD/VV 09365 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường cấp III qua hai điểm giả định A - B thuộc địa phận thị xã Đông Triều - Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 174 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16921, PD/TK 16921 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
27 | | Thiết kế bộ chỉnh lưu một pha điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều 24V-500W sử dụng TCA785 / Hoàng Nam Sơn, Lê Nhất Nam, Ninh Văn Minh; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17499 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ 6DK - 20 lai máy phát điện / Triệu Văn Khánh, Nguyễn Hoàng Nam, Phạm Xuân Nhiệm ; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 61tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17574, PD/TK 17574 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 19.5000 T, chạy cấp không hạn chế, vận tốc 14.5 KNOTS / Phạm Hoàng Nam; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 202 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11640, PD/TK 11640 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Tìm hiểu hệ động lực tàu VMU Việt-Hàn, đi sâu nghiên cứu hệ thống bôi trơn máy chính, lập quy trình khai thác hệ thống/ Hoàng Nam Trường, Lương Quang Minh, Lương Văn Cường; Nghd.: Bùi Quốc Tú . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21190 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |