1 | | 10 nguyên tắc trở thành nhân tài Bill Gates = 10 Principles for Outstanding Employees of Bill Gates / Lã Quốc Vinh; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08915-PD/VV 08917, PM/VV 06146, PM/VV 06147 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
2 | | 79 qui tắc hay trong giao tiếp : Những quan niệm về sách lược của cuộc sống. Nguyên tắc quan hệ cộng đồng, thiết lập quan hệ giao tiếp thành công / Lê Duyên Hải . - H. : Phụ Nữ, 2019 . - 249tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09152-PD/VV 09154, PM/VV 06266, PM/VV 06267 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
3 | | Autodesk Revit tổng hợp 3 trong 1 / Lê Duy Phương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 411tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06141, PD/VT 06142, PM/VT 08477, PM/VT 08478 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
4 | | Bác sĩ và đao phủ / Vương Vũ Chấn; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Văn học, 2011 . - 119tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08867-PD/VV 08869, PM/VV 06096, PM/VV 06097 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Cách đặt tên: Đặt tên con - Tên Công ty - Tên thương hiệu / Tiêu Tương Tử; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Thanh niên, 2011 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09158-PD/VV 09160, PM/VV 06278, PM/VV 06279 Chỉ số phân loại DDC: 392.1 |
6 | | Chiêu bài quản lý vàng của Billgates / Thương Mỗ; Dịch: Lê, Duyên Hải . - H. : Thanh niên, 2016 . - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08986-PD/VV 08988, PM/VV 06150, PM/VV 06151 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
7 | | Chiếu sáng tự nhiên công trình kiến trúc & hiệu quả năng lượng / Nguyễn Hoàng Minh Vũ chủ biên, Nguyễn Lê Duy Luân, Võ Viết Cường . - H. : Xây dựng, 2022 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08002, PM/VT 10888, PM/VT 10889 Chỉ số phân loại DDC: 729.2 |
8 | | Chiếu sáng tự nhiên công trình kiến trúc và hiệu quả năng lượng / Nguyễn Hoàng Minh Vũ chủ biên, Nguyễn Lê Duy Luân, Võ Viết Cường . - H. : Xây dựng, 2022 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08177, PM/VT 11148 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
9 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn tại các ga trọng điểm trên tuyến đường sắt Hà Nội - Lào Cai và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Duy Hưng, Nguyễn Thành Sơn, Đinh Thị Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19217 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Đã một thời chúng tôi sống thế đấy : Ghi chép / Lê Duy Thái . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 443tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09863, PD/VV 09864 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu IGENUITY vào tuần 6 năm 2023 / Nguyễn Thị Mai Anh, Nguyễn Mai Anh, Lê Duy Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20687 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Duy Khánh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15594, PD/TK 15594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục Sokol cho cảng Hải Phòng / Lê Duy Hùng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 137 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07684, PD/TK 07684 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Lập và quản lý dự án lắp ráp hệ động lực tàu hàng 450 tấn / Lê Duy Nam; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 144tr. ; 30 cm + 08 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08320, Pd/Tk 08320 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Ngân hàng SHB chi nhánh, TP Thái Bình-9 tầng / Nguyễn Văn Thắng, Lê Duy Thành, Hoàng Văn Nam; Nghd.: Trần Văn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 287tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17662, PD/TK 17662 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Nghệ thuật giữ chân nhân viên giỏi / J.Leslie McKeown ; Trịnh Huy Thiệp dịch ; Lê Duy Hiếu hiệu đính . - H. : Lao động-xã hội, 2017 . - 400tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06411, PD/VV 06412, PM/VV 04934, PM/VV 04935 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
17 | | Nghiên cứu đánh giá hiệu quả xử lý Cr(VI) trong nước thải bằng vật liệu hấp phụ từ bèo tây biến tính / Nguyễn Thị Hồng; Nghd.: Lê Duy Khương, Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04931 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao an toàn hàng hải tại khu chuyển tải Hải Hà - Thái bình / Lê Duy Hiếu, Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04297 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu mô phỏng nhiệt động lực học của ống nhiệt sử dụng trong bộ hâm nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời / Đỗ Trung Duy, Lê Duy Long, Bùi Đức Chuyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21017 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Nghiên cứu tính toán chiều dày màng dầu bôi trơn cho ổ trượt thuỷ tĩnh chịu tải dọc trục / Lê Duy Hùng; Nghd.: Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01662 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Nghiên cứu về Fading và biện pháp chống Fading trong mạng GSM / Lê Duy Thuận; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 75tr. ; 30cm + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07548, Pd/Tk 07548 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
22 | | Pháp luật về giải quyết tranh chấp hàng hải và một số liên hệ thực tiễn / Trần Hoài Anh, Ngô Thị Anh Thư, Bùi Sơn Tùng, Lê Duy Hùng; Nghd.: Bùi Hưng Nguyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17783 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
23 | | Phát triển kỹ năng lãnh đạo : Developing the leader within you / John C. Maxwell; Đinh Việt Hòa, Nguyễn Thị Kim Oanh ; Lê Duy Hiếu hiệu đính . - H. : Lao động - Xã hội, 2013 . - 294tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04086-PD/VV 04090, PD/VV 06423, PD/VV 06424, PM/VV 05014, PM/VV 05015 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
24 | | Quan hệ quyết định thành bại / Lê Duyên Hải . - H. : Thanh niên, 2017 . - 312tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09026-PD/VV 09028, PM/VV 06200, PM/VV 06201 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
25 | | Sống mạnh khỏe nhờ ăn uống / Lê Duyên Hải . - Tái bản lần 3. - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 264tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08822-PD/VV 08824, PM/VV 06369, PM/VV 06370 Chỉ số phân loại DDC: 613.2 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 30.000DWT Nghi Sơn, Thanh Hóa - Giai đoạn 2 / Hoàng Tuấn Anh, Nguyễn Văn Đạt, Lê Duy Thành; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19355 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu hàng 16800 Tấn, lắp máy MAN M&W 5S46MC / Lê Duy Liêm; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17051, PD/TK 17051 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế mô hình bãi đỗ xe tự động / Đinh Thị Yến, Lê Thế Vinh, Lê Duy Dương, Bùi Văn Quyền; Nghd.: Trần Thế Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17526 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Thiết kế sà lan chở hàng container sức chở 72TEU, vận tốc 10,5hl/h, chạy tuyến Quảng Ninh-Hải phòng / Lê Duy; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 179tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08463, Pd/Tk 08463 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tổ chức thi công bến nhập than cho tàu 100000 DWT thuộc DADTXD Nhà máy nhiệt điện Dung quất-xã Bình Thuận-huyện Bình Sơn-Tỉnh Quảng Ngãi / Lê Duy Khánh; Nghd.: Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134tr. ; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14544, PD/TK 14544 Chỉ số phân loại DDC: 627 |