1 | | 36 kế ứng dụng trong kinh doanh & cuộc sống / Ngọc Bích . - H. : Từ điển bách khoa, 2017 . - 404tr. ; 2015 Chỉ số phân loại DDC: 650 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/36-ke-ung-dung-trong-kinh-doanh-va-cuoc-song_Ngoc-Bich_2017.pdf |
2 | | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07663 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
3 | | Bảng các hệ số tính toán thuỷ triều/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 101 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00383, Pd/vt 00384, Pm/vt 01267-Pm/vt 01270, Pm/vt 05446, Pm/vt 05447 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH Cơ khí Thành Long / Đỗ Ngọc Bích; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04200 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại BIDV Hạ Long giai đoàn 2018-2023 / Trần Thị Ngọc Bích; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03532 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp tăng cường công tác huy động tiền gửi tại ngân hàng TMCP quốc tế-Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Bích, Phạm Thị Ngọc Bích, Dương Hải Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20715 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
7 | | Bồi thường tổn thất chung trong nghiệp vụ bảo hiểm hàng hải của công ty bảo hiểm Bảo Việt Hải Phòng / Đặng Thị Ngọc Bích, Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Phạm Tham Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19269 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
8 | | CAD trọng điện và điện tử : Vi điều khiển và ứng dụng / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 383tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07387, PD/VT 07388, PM/VT 09933-PM/VT 09935 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Các biện pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hàng thuỷ sản Việt Nam sang thị trường EU / Nguyễn Ngọc Bích; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 68tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12942 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Các đề xuất để cải thiện hoạt động của kho CFS tại Công ty Cổ phần Vận tải Container Việt Nam - Green Port / Nguyễn Ngọc Ánh, Bùi Minh Phương, Giang Ngọc Bích, Nguyễn An Phú; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18734 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 309tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-cai-tao-dat-yeu-trong-xay-dung_Nguyen-Ngoc-Bich_2011.pdf |
12 | | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 309tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03706-PD/VT 03710, PD/VT 05270, PM/VT 07510 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Cảm biến và ứng dụng theo xu hướng hiện đại / Lê Ngọc Bích . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013 . - 381tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%E1%BA%A3m%20bi%E1%BA%BFn%20v%C3%A0%20%E1%BB%A9ng%20d%E1%BB%A5ng%20theo%20xu%20h%C6%B0%E1%BB%9Bng%20hi%E1%BB%87n%20%C4%91%E1%BA%A1i |
14 | | Cấu trúc của hệ điều khiển tối ưu và vấn đề về hệ thống có phản hồi-ứng dụng trong bài toán điều khiển tàu tiếp cận / Nguyễn Xuân Phương, Vũ Ngọc Bích . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Cơ học đất : Ứng dụng trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2013 . - 279tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05339, PM/VT 07471 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
16 | | Đánh giá hiện trạng công tác quản lý môi trường một số nhà máy đóng tàu tại Hải Phòng và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Vũ Thị Ngọc Bích; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13236 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đất xây dựng - địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng / Lê Thị Thanh Bình; Cb.: Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2001 . - 387tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02489-Pd/vt 02491, Pm/vt 04580-Pm/vt 04597 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
18 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận tại Công ty CP Sao Thăng Long / Bùi Đặng Đức, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Vũ Thị Dung; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19032 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Đề xuất một số biện pháp cơ bản nhằm đẩy mạnh hoạt động đại lý vận tải của công ty Cổ phần Hàng hải Quốc tế / Lê Thị Ngọc Bích; Nghd: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 68tr,m Thông tin xếp giá: PD/TK 13025 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Điều khiển lập trình với PLC RSLOGIX / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 319tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07417, PD/VT 07418, PM/VT 09882-PM/VT 09884 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Điều khiển và giám sát với PLC OMRON và WINCC / Lê Ngọc Bích, Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07441, PD/VT 07442, PM/VT 09885-PM/VT 09887 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Địa kỹ thuật biển và móng các công trình ngoài khơi / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Việt Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 330tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05553, PD/VT 05554, PM/VT 07950-PM/VT 07952 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
23 | | Địa kỹ thuật có các ví dụ và lời giải / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Xây dựng, 2003 Thông tin xếp giá: PM/KD 10106 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
24 | | Giao diện người và máy với S7 & INTOUCH / Trần Thu Hà, Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 302tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07443, PD/VT 07444, PM/VT 09890-PM/VT 09892 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
25 | | Giải pháp cho đổi mới và sáng tạo / Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor ; Hoàng Ngọc Bích dịch . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 482tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03265-PD/VV 03269, PD/VV 04021-PD/VV 04025 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
26 | | Giải pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH MTV dịch vụ và du lịch biển đảo Hải Thành năm 2013 / Nguyễn Thị Ngọc Bích; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 91tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13185 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Học tập cũng cần chiến lược = Study guides and strategies / Joe Landsberger ; Nguyễn Thanh Hương, Đào Tú Anh, Đỗ Ngọc Bích,... dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2018 . - 276tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06435 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
28 | | Hướng dẫn tính toán thuỷ triều (CTĐT) / Nguyễn Ngọc Bích . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 204tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TTTR 0046 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
29 | | Kết cấu tàu thủy. T.1 / Vũ Ngọc Bích . - HCM. : Đại học Giao thông vận tải Tp. HCM., 2007 . - 229tr Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-tau-thuy-T1_Vu-Ngoc-Bich_2007.pdf |
30 | | Kết cấu tàu thủy(CTĐT) / Vũ Ngọc Bích . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 284tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03482, PD/VT 03483, PM/VT 05939-PM/VT 05944 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |