1 | | Công nghệ đóng và sửa chữa tàu thuỷ / Nguyễn Đức Ân ch.b; Vũ Trọng Cang . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 . - 343tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-dong-tau-va-sua-chua-tau-thuy_Nguyen-Duc-An_2003.pdf |
2 | | Lý thuyết tàu thuỷ. Tập 1(CTĐT) / Nguyễn Đức Ân, Nguyễn Bân . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 459 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02778-Pd/vt 02785, PD/VT 03594, Pm/vt 05109-Pm/vt 05118, Pm/vt 05445, SDH/VT 00910, SDH/VT 00911 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lý thuyết tàu thuỷ. Tập 2(CTĐT) / Nguyễn Đức Ân , Nguyễn Bân . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 398 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03778, Pm/vt 05473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Sổ tay kỹ thuật đóng tàu thuỷ. T. 1 / Nguyễn Đức Ân, Nguyễn Bân, Hồ Văn Bính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1978 . - 725tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00459, STKTD1 0001-STKTD1 0040 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm |
5 | | Sổ tay kỹ thuật đóng tàu thuỷ. T. 3 / Nguyễn Đức Ân, Hồ Quang Long, Dương Đình Nguyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 248tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00024, Pd/Vt 01018-Pd/Vt 01020, Pm/vt 01382-Pm/vt 01386, Pm/vt 05132-Pm/vt 05140, STKTD3 0001-STKTD3 0031 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000024%20-%20So-tay-ky-thuat-dong-tau-thuy-T3.pdf |
6 | | Sổ tay kỹ thuật đóng tàu thủy. T. 2 (CTĐT) / Nguyễn Đức Ân, Hồ Quang Long, Dương Đình Nguyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01640, Pd/vt 01641, PM/VT 01381, PM/VT 05130, PM/VT 05131, STKTD2 0001-STKTD2 0042 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001640-41%20-%20So-tay-ky-thuat-dong-tau-thuy-T2.pdf |
7 | | Sổ tay kỹ thuật đóng tàu. T. 3 (CTĐT) / Hồ Quang Long, Nguyễn Đức Ân . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1983 . - 270tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00258, Pd/vt 01642, Pd/vt 01643 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|