1 | | Sức bền vật liệu / Nguyễn Bá Đường, Hoàng Văn Thuỷ, Đỗ Thị Nhung, .. . - H. : Xây dựng, 2002 . - 373tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00534, Pd/Vt 00535, SBVL 00001-SBVL 00020, SBVL 00022-SBVL 00094, SBVL 00096-SBVL 00102, SBVL 00104-SBVL 00212, SBVL 00214-SBVL 00278, SBVL 00280-SBVL 00314, SBVL 00316-SBVL 00385, SBVL 00387-SBVL 00436, SBVL 00438-SBVL 00569, SBVL 00571-SBVL 00607, SBVL 00609-SBVL 00646, SBVL 00648-SBVL 00654, SBVL 00656-SBVL 00671, SBVL 00673-SBVL 00697, SBVL 00700-SBVL 00721, SBVL 00723-SBVL 00808, SBVL 00810-SBVL 00896, SBVL 00898-SBVL 00953 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Sức bền vật liệu. T. 2 / Nguyễn Bá Đường, Đỗ Thị Nhung, Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 202tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00739, Pd/vt 00740, Pm/vt 00848, Pm/vt 00849, Pm/vt 02145-Pm/vt 02147 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
|