1 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận đa phương thức hàng hóa xuất khẩu FCL của công ty TNHH SK Logistics / Phạm Thúy Ngân, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20001 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
2 | | Đánh giá hiệu quả khai thác cảng Container của Công ty Cổ phẩn Cảng Xanh VIP / Đinh Thị Thủy, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Trương Việt Anh; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18342 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Giải pháp hoàn thiện chiến lược Marketing của học viện đào tạo doanh nhân HPM / Phạm Thu Hà, Nguyễn Thị Hiền, Trần Phương Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20913 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Một số biện pháp đẩy mạnh hoạt đối ngoại nhân dân nhằm thu hút nguồn lực đầu tư nước ngoài tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hiền; Nghd.: PGS.TS Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02561 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Một số biện pháp phát triển nguồn nhân lực hành chính tại thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương / Nguyễn Thị Hiền ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03123 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng trực tuyến của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thông Agribank / Vũ Quang Minh, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Quang Thành Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20905 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Nguyễn Hồ Hồng Phát, Lê Thị Thanh Thảo, Nguyễn Thị Hiền Nhi, Trần Thu Phương; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19870 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty TNHH và XNK Hoàng Nghĩa / Nguyễn Thị Hiền; Ths Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15043 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Sức bền vật liệu / Đỗ Kiến Quốc (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền Lương, Bùi Công Thành.. . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2002 . - 307tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu_Do-Kien-Quoc_2002.pdf |
10 | | Truyền động điện (CTĐT) / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền . - In lần thứ 7 có bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 311tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00001-Pd/Vv 00003, Pm/Vv 03446-Pm/Vv 03451, SDH/Vv 00315, TDD 0067-TDD 0160 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000001-03%20-%20Truyen-dong-dien-2005.pdf |
11 | | Truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 311tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 621.319 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Truyen-dong-dien_Bui-Quoc-Khanh_2001.pdf |
12 | | Truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 311tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01258, Pd/vv 01259, TDD 0001-TDD 0066 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 |