1 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn Quận Ngô Quyền và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Trần Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Hạnh Liên, Vũ Thị Thủy ; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18724 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực tại công ty TNHH sản xuất lốpxe Bridgegestone Việt Nam / Trần Thị Nguyệt Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03509 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Nghiên cứu các qui định của pháp luật về hoạt động Logistics ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Đoàn Hương Thảo, Vũ Thị Thùy Linh, Trần Thị Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18594 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH Lear Việt Nam / Trần Thị Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13230 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Nghiên cứu và hoàn thiện nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển tại công ty Daco logistic / Trần Thị Nguyệt; Nghd.: Ths Lương Nhật Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16292 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải nhà máy sản xuất tinh bột sắn công suất 900m3/ngày đêm / Trần Thị Nguyệt Anh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15311 Chỉ số phân loại DDC: 628 |