Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An aid to solving problems in strength of materials / I.N. Mirolyubov . - M. : Mir, 1974 . - 477p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00326
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 2 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1998 . - 443tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00935-Pd/vt 00937, SBVB 00001-SBVB 00074, SBVB 00076-SBVB 00659, SBVB 00661-SBVB 00663, SBVB 00665-SBVB 00692, SBVB 00694-SBVB 00707, SBVB 00709-SBVB 00782, SBVB 00784-SBVB 00795, SBVB 00797-SBVB 00909
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.4
  • 3 Bài tập sức bền vật liệu / I.N. Mirôliubôp, X.A. Engalutrep, N.Đ. Xerghiepxki; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 432tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00123-Pd/vt 00125, Pm/vt 00810-Pm/vt 00815, SDH/Vt 00791
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 4 Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 1996 . - 444tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00850
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 5 Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 320tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01466, Pd/vt 01467, Pm/vt 03600-Pm/vt 03602
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 6 Engineering methods for analysing strength and rigidity / G. Glushkov . - M. : Mir, 1974 . - 356 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00474, Pm/Lv 00475
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.302 8
  • 7 Hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu / Đinh Trọng Bằng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 99tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02528, Pd/vt 02529, PD/VT 05274, Pm/vt 04641, Pm/vt 04642, PM/VT 07505
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 8 ổn định đàn hồi/ Timôsenkô, P. Xtiphen; Phạm Hồng Giang dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1976 . - 491 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00480, Pm/vt 01412
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 9 Resistance des materiaux manuel de resolution des problemes / I. Mirolioubov . - M. : Mir, 1973 . - 397p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00472, Pm/Lv 00473
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 10 Statics and strength of materials / Fu-Hwa Cheng . - 2nd. ed. - New York : McGraw-Hill, 1997 . - 804p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00077
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 11 Strength of materials / V. Feodosyev . - M. : Mir, 1968 . - 570p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00391
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 12 Sức bền vật liệu / Nguyễn Bá Đường, Hoàng Văn Thuỷ, Đỗ Thị Nhung, .. . - H. : Xây dựng, 2002 . - 373tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00534, Pd/Vt 00535, SBVL 00001-SBVL 00020, SBVL 00022-SBVL 00094, SBVL 00096-SBVL 00102, SBVL 00104-SBVL 00212, SBVL 00214-SBVL 00278, SBVL 00280-SBVL 00314, SBVL 00316-SBVL 00385, SBVL 00387-SBVL 00436, SBVL 00438-SBVL 00569, SBVL 00571-SBVL 00607, SBVL 00609-SBVL 00646, SBVL 00648-SBVL 00654, SBVL 00656-SBVL 00671, SBVL 00673-SBVL 00697, SBVL 00700-SBVL 00721, SBVL 00723-SBVL 00808, SBVL 00810-SBVL 00896, SBVL 00898-SBVL 00953
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 13 Sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 330tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 00516-Pm/vt 00518, Pm/vt 03277-Pm/vt 03279
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 14 Sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh [c.b], Trịnh Đình Châm, Nguyễn Ngọc Oanh, .. . - H. : Xây dựng, 2002 . - 339tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00030, Pd/vt 00031, PD/VT 03766, Pm/Vt 00734, Pm/Vt 00735, Pm/Vt 04702, SDH/Vt 00790
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 15 Sức bền vật liệu : Đề thi - đáp án 1989 - 2003 & bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh chủ biên; Hoàng Xuân Lượng, Vũ Văn Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 226tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00804
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 16 Sức bền vật liệu : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng / Nguyễn Văn Liên, Định Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành . - In lần thứ 3. - H. : Xây dựng, 2003 . - 330tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00165, Pd/Vt 00166, Pm/vt 00736, Pm/vt 00737, SDH/Vt 00789
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 17 Sức bền vật liệu. T. 2 / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2004 . - 108tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu_T2_2004.pdf
  • 18 Sức bền vật liệu. T. 1 / Nguyễn Văn Vượng . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1988 . - 145tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00254
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 19 Sức bền vật liệu. T. 1 / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1995 . - 140tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00844, Pd/vt 00845, Pm/Vt 00123-Pm/Vt 00134, Pm/Vt 00336
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 20 Sức bền vật liệu. T. 2 / Nguyễn Bá Đường, Đỗ Thị Nhung, Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 202tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00739, Pd/vt 00740, Pm/vt 00848, Pm/vt 00849, Pm/vt 02145-Pm/vt 02147
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 21 Sức bền vật liệu. T. 2 / Nguyễn Văn Vượng . - H. : Đại học & Giáo dục chuyên nghiệp, 1989 . - 115tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00255
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 22 Sức bền vật liệu. T. 2 / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh (CTĐT) . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1996 . - 96tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00846, Pd/vt 00847, Pm/Vt 00135, Pm/vt 00136, Pm/vt 00137, Pm/Vt 00138-Pm/Vt 00146
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 23 Sức bền vật liệu. T. 3 / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - H. : Giáo dục, 1996 . - 156tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00848, Pd/vt 00849, Pm/Vt 00147-Pm/Vt 00166
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 24 Tải trọng và tác động (do sóng và do tàu) lên công trình thuỷ / Bộ Giao thông vận tải (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1996 . - 126tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TTTDST 0001-TTTDST 0087
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 The McGraw Hill civil engineering PE exam depth guide : Structural engineering / M. Myint Lwin . - New York : McGrawv-Hill, 2001 . - 340p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00099
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000099%20-%20Structural-engineering_%20M.Myint-Lwin_2001.pdf
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :