1 | | Automated continuous process control / Carlos A. Smith . - New York : John Wiley & Sons, 2002 . - 216p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00071 Chỉ số phân loại DDC: 003 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automated-continuous-process-control_Carlos-A.Smith_2002.pdf |
2 | | Cẩm nang kỹ thuật cơ khí/ Nguyễn Văn Huyền . - H. : Xây dựng, 2004 . - 828tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00182-Pd/vt 00184, Pd/vt 02521, Pd/vt 02522, Pm/vt 00822-Pm/vt 00827, Pm/vt 04650-Pm/vt 04652, SDH/Vt 00792 Chỉ số phân loại DDC: 620.03 |
3 | | Control system fundamentals / William S. Levine . - Boca Raton : CRC Press, 2000 . - 475p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00081 Chỉ số phân loại DDC: 003 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-system-fundamentals_William-S.Levine_2000.pdf |
4 | | Control systems technology / Curtis D. Johnson (CTĐT) . - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 474p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00075 Chỉ số phân loại DDC: 003 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-systems-technology_Curtis-D.Johnson_2002.pdf |
5 | | Công nghiệp quy mô nhỏ (Cách làm giàu từ A đến Z). Tập 1/ N. Sahadevan . - H.: Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1990 . - 70 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00694, Pd/vv 00695 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
6 | | Công nghiệp quy mô nhỏ (Cách làm giàu từ A đến Z). Tập 2/ N. Sahadevan . - H.: Trung tâm thông tin kinh kế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1990 . - 70 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00696, Pd/vv 00697 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
7 | | Fundamentals of vibration engineering / I.I. Bykhovsky . - M. : Mir, 1972 . - 360 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00376 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
8 | | Giáo trình kinh tế quản lý/ Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội: Thống kê, 2003 . - 371 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02929, Pd/vv 02930, Pm/vv 02711-Pm/vv 02713 Chỉ số phân loại DDC: 332.071 |
9 | | Maintenance engineering handbook / Lindley R. Higgins . - 7th. ed. - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 1244p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Maintenance%20Engineering%20Handbook%20(Lindley%20Higgins,%20Keith%20Mobley)%20(z-lib.org)%20(2).pdf |
10 | | Maintenance engineering handbook / Lindley R. Higgins . - 6th. ed. - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 1140p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00103 Chỉ số phân loại DDC: 621.402.8 |
11 | | Những vấn đề tài chính xí nghiệp công nghiệp/ Trần Công Bẩy . - H.: Thống kê, 1985 . - 164 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00936 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ =Nguyên lý phát triển dựa trên cơ sở công nghệ/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ Quốc gia; Tạ Bá Hưng dịch . - H.: TTTTTLKHKT hoá chất, 1997 . - 242 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01563, Pd/vv 01564, Pm/vv 00734 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
13 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá hàm lượng công nghệ. Tập 2/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Đặng Xuân Chế dịch; Phạm Văn Vu biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 135 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01565, Pd/vv 01566, Pm/vv 00735 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
14 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá môi trường công nghệ. Tập 3/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Kiều Gia Như dịch; Phạm Văn Vu biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 304 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01567, Pd/vv 01568, Pm/vv 00736 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
15 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá năng lực công nghệ. Tập 5/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Nguyễn Làn Bằng dịch; Kiều Gia Như biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 288 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01571, Pd/vv 01572, Pm/vv 00738 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá nhu cầu công nghệ. Tập 6/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Nguyễn Mạnh Quân dịch; Phạm Văn Vu biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 167 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01573, Pd/vv 01574, Pm/vv 00739 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
17 | | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá trình độ công nghệ. Tập 4/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Lê Văn Thân dịch; Nguyễn Quốc Tín biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1976 . - 266 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01569, Pd/vv 01570, Pm/vv 00737 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
18 | | Profiting from intellectural capital : Extracting value from innovation / Patrick H. Sullivan . - New York : Weiley-Sons, 1998 . - 366p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00338, SDH/Lt 00339 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000338-39%20-%20Profiting-from-intellectural-capital_Patrick-H.Sullivan_1998.pdf |
19 | | Quản lý khoa học công nghệ và môi trường/ Bộ khoa học công nghệ và môi trường; Nguyễn Sĩ Lộc chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 424 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01593, Pd/vv 01594, Pm/vv 00731-Pm/vv 00733 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
20 | | Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế / Lưu Thanh Tâm . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2003 . - 272tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02879, Pd/vv 02880 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
21 | | Sách tra cứu tiêu chuẩn hoá/ Hoàng Mạnh Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1983 . - 260 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00933, Pm/vv 01996 Chỉ số phân loại DDC: 389.03 |
22 | | Thương phẩm học hàng công nghiệp. Tập 1/ Đào Đình Hảo . - H.: Trường thương nghiệp trung ương, 1975 . - 240 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00937 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Thương phẩm học hàng công nghiệp. Tập 2/ Nguyễn Hữu Khảo . - H.: Trường thương nghiệp trung ương, 1975 . - 288 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00938 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
24 | | Thực hành quản lý chất lượng/ Siro Sacata; Trọng Hùng biên tập; Phạm Văn Giáo dịch . - H.: Knxb, 19?? . - 276 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00904 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
25 | | Tính toán dự án đầu tư (kinh tế kỹ thuật)/ Đặng Minh Trang . - Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002 . - 362 tr; 23,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02313, Pd/vt 02314, Pm/vt 04429, Pm/vt 04431 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
26 | | Tổ chức bộ máy lãnh đạo và quản lý/ Kiều Nam . - H.: Sự thật, 1983 . - 66 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00898 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |