Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Automated continuous process control / Carlos A. Smith . - New York : John Wiley & Sons, 2002 . - 216p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00071
  • Chỉ số phân loại DDC: 003
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automated-continuous-process-control_Carlos-A.Smith_2002.pdf
  • 2 Cẩm nang kỹ thuật cơ khí/ Nguyễn Văn Huyền . - H. : Xây dựng, 2004 . - 828tr. ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00182-Pd/vt 00184, Pd/vt 02521, Pd/vt 02522, Pm/vt 00822-Pm/vt 00827, Pm/vt 04650-Pm/vt 04652, SDH/Vt 00792
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.03
  • 3 Control system fundamentals / William S. Levine . - Boca Raton : CRC Press, 2000 . - 475p. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00081
  • Chỉ số phân loại DDC: 003
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-system-fundamentals_William-S.Levine_2000.pdf
  • 4 Control systems technology / Curtis D. Johnson (CTĐT) . - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 474p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00075
  • Chỉ số phân loại DDC: 003
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-systems-technology_Curtis-D.Johnson_2002.pdf
  • 5 Công nghiệp quy mô nhỏ (Cách làm giàu từ A đến Z). Tập 1/ N. Sahadevan . - H.: Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1990 . - 70 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00694, Pd/vv 00695
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 6 Công nghiệp quy mô nhỏ (Cách làm giàu từ A đến Z). Tập 2/ N. Sahadevan . - H.: Trung tâm thông tin kinh kế và khoa học kỹ thuật công nghiệp nhẹ, 1990 . - 70 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00696, Pd/vv 00697
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 7 Fundamentals of vibration engineering / I.I. Bykhovsky . - M. : Mir, 1972 . - 360 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00376
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.3
  • 8 Giáo trình kinh tế quản lý/ Trường Đại học Kinh tế Quốc dân . - Hà Nội: Thống kê, 2003 . - 371 tr; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02929, Pd/vv 02930, Pm/vv 02711-Pm/vv 02713
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.071
  • 9 Maintenance engineering handbook / Lindley R. Higgins . - 7th. ed. - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 1244p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Maintenance%20Engineering%20Handbook%20(Lindley%20Higgins,%20Keith%20Mobley)%20(z-lib.org)%20(2).pdf
  • 10 Maintenance engineering handbook / Lindley R. Higgins . - 6th. ed. - New York : McGraw-Hill, 2002 . - 1140p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00103
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402.8
  • 11 Những vấn đề tài chính xí nghiệp công nghiệp/ Trần Công Bẩy . - H.: Thống kê, 1985 . - 164 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00936
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 12 Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ =Nguyên lý phát triển dựa trên cơ sở công nghệ/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ Quốc gia; Tạ Bá Hưng dịch . - H.: TTTTTLKHKT hoá chất, 1997 . - 242 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01563, Pd/vv 01564, Pm/vv 00734
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 13 Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá hàm lượng công nghệ. Tập 2/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Đặng Xuân Chế dịch; Phạm Văn Vu biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 135 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01565, Pd/vv 01566, Pm/vv 00735
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 14 Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá môi trường công nghệ. Tập 3/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Kiều Gia Như dịch; Phạm Văn Vu biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 304 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01567, Pd/vv 01568, Pm/vv 00736
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 15 Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá năng lực công nghệ. Tập 5/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Nguyễn Làn Bằng dịch; Kiều Gia Như biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 288 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01571, Pd/vv 01572, Pm/vv 00738
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 16 Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá nhu cầu công nghệ. Tập 6/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Nguyễn Mạnh Quân dịch; Phạm Văn Vu biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1997 . - 167 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01573, Pd/vv 01574, Pm/vv 00739
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 17 Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ: Đánh giá trình độ công nghệ. Tập 4/ Trung tâm thông tin tư liệu và công nghệ quốc gia; Lê Văn Thân dịch; Nguyễn Quốc Tín biên tập . - H.: Trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật hoá chất, 1976 . - 266 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01569, Pd/vv 01570, Pm/vv 00737
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 18 Profiting from intellectural capital : Extracting value from innovation / Patrick H. Sullivan . - New York : Weiley-Sons, 1998 . - 366p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00338, SDH/Lt 00339
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000338-39%20-%20Profiting-from-intellectural-capital_Patrick-H.Sullivan_1998.pdf
  • 19 Quản lý khoa học công nghệ và môi trường/ Bộ khoa học công nghệ và môi trường; Nguyễn Sĩ Lộc chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 424 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01593, Pd/vv 01594, Pm/vv 00731-Pm/vv 00733
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • 20 Quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế / Lưu Thanh Tâm . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2003 . - 272tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02879, Pd/vv 02880
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 21 Sách tra cứu tiêu chuẩn hoá/ Hoàng Mạnh Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1983 . - 260 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00933, Pm/vv 01996
  • Chỉ số phân loại DDC: 389.03
  • 22 Thương phẩm học hàng công nghiệp. Tập 1/ Đào Đình Hảo . - H.: Trường thương nghiệp trung ương, 1975 . - 240 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00937
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Thương phẩm học hàng công nghiệp. Tập 2/ Nguyễn Hữu Khảo . - H.: Trường thương nghiệp trung ương, 1975 . - 288 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00938
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 24 Thực hành quản lý chất lượng/ Siro Sacata; Trọng Hùng biên tập; Phạm Văn Giáo dịch . - H.: Knxb, 19?? . - 276 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00904
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 25 Tính toán dự án đầu tư (kinh tế kỹ thuật)/ Đặng Minh Trang . - Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 2002 . - 362 tr; 23,5 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02313, Pd/vt 02314, Pm/vt 04429, Pm/vt 04431
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 26 Tổ chức bộ máy lãnh đạo và quản lý/ Kiều Nam . - H.: Sự thật, 1983 . - 66 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00898
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :