1 | | An toàn điện trong quản lý, sản xuất và đời sống / Đinh Hạnh Thưng . - H. : Giáo dục, 1994 . - 156tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: ATDQS 0001-ATDQS 0039, ATDQS 0041-ATDQS 0043, Pd/vv 01256, Pd/vv 01257 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
2 | | Aractional horsepower electrical machines / E.V. Armensky . - M. : Mir, 1978 . - 334 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00533 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
3 | | Basic electricity and electronics / V. S. Popov . - M. : Mir, 1977 . - 621p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00575 Chỉ số phân loại DDC: 623.381 |
4 | | Bài tập điện kỹ thuật/ Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1994 . - 118 tr.: 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00857 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Bài tập kỹ thuật điện / Ngô Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ . - H. : Xây dựng, 1998 . - 162tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTDBT 00001-KTDBT 00008, Pd/vt 01460, Pd/vt 01461, Pm/vt 03567-Pm/vt 03584 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2004 . - 187tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-ky-thuat-dien-tu_2004.pdf |
7 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Viết Nguyên, Đỗ Xuân Thụ . - H. : Giáo dục, 1998 . - 188tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTDTB 0001-KTDTB 0109, Pd/vv 01829, Pd/vv 01830, PD/VV 04228-PD/VV 04232, Pm/vv 01134-Pm/vv 01136, PM/VV 04107-PM/VV 04111 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Bảo dưỡng thiết bị điện của các xí nhiệp công nghiệp/ L.E. Trunkovsky . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 438 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00920 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 354 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01456, Pd/vt 01457, Pm/vt 03585-Pm/vt 03587 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Bảo vệ các hệ thống điện / Trần Đình Long (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 423tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01458, Pd/vt 01459, PD/VT 04063, PD/VT 04064, Pm/vt 03588-Pm/vt 03590, Pm/vt 03738-Pm/vt 03757, PM/VT 06112-PM/VT 06114 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Bảo vệ rơ le và tự động hoá hệ thống điện / Trần Quang Khánh (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2005 . - 328tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02683-Pd/vt 02685, PD/VT 03990, PD/VT 03991, Pm/vt 04890-Pm/vt 04895, PM/VT 06264-PM/VT 06266, SDH/Vt 00840 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002683-85%20-%20Bao-ve-role-va-tu-dong-hoa-he-thong-dien.pdf |
12 | | Các đặc tính của động cơ trong truyền động điện / X.N. Vesenevxki; Bùi Đình Tiếu dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 596tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00917 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 291 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01593, Pd/vt 01594 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Cẩm nang kỹ thuật điện tự động hoá và tin học công nghiệp / P. Dalle, E. Senillot, R. Bourgeois; Lê Văn Doanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 356tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01821, Pd/vt 01822, Pm/vt 03827-Pm/vt 03844 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Cẩm nang thiết bị đóng cắt/ Boehle Bernhard . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 865 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01837, Pd/vv 01838, Pm/vv 01110-Pm/vv 01117 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
16 | | Cẩm nang về điện / Bùi Văn Yên . - Hải phòng : NxbHải Phòng, 1987 . - 111 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03177, Pm/Vv 03414-Pm/Vv 03416 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Chống sét cho nhà và công trình / Viễn Sum . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 248tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01864, Pd/vv 01865, Pm/vv 01158-Pm/vv 01160 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần 1 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1999 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: KTSCT 0001-KTSCT 0101 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
19 | | Cơ sở lý thuyết mạch điện / Thân Ngọc Hoàn (CTĐT) . - H. : Xây Dựng, 2003 . - 232tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTMD 00001-LTMD 00196, Pd/vt 02208-Pd/vt 02210 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Cơ sở truyền động điện tự động. T. 1 / Phạm Duy Nhi . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 251tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00482, Pm/vt 01320 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 792tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CCD 0001-CCD 0146, Pd/vt 02692-Pd/vt 02694, PD/VT 03753, SDH/Vt 00841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 792tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01075, Pd/vt 01076, Pm/vt 02622-Pm/vt 02644 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Dépannage des machines électriques / R. Ghemke . - M. : Mir, 1978 . - 389p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00529 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Điều chỉnh tự động truyền động điện / Phạm Quốc Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 442tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DCTDTD 0001-DCTDTD 0030, Pd/vt 00796, Pd/vt 00797, Pm/vt 02196, Pm/vt 02197 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
25 | | Điều chỉnh tự động truyền động điện : Sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Phạm Quốc Hải (CTĐT) . - In lần thứ ba có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 418tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DCTDTD 0031-DCTDTD 0130, Pd/Vt 00517-Pd/Vt 00519, Pm/Vt 00968-Pm/Vt 00988, SDH/Vt 00831 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
26 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ Rotor lồng sóc tựa theo từ thông Rotor với phương pháp điều chế vector không gian / Nguyễn Tiến Ban; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 84tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00377 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
27 | | Điều khiển logic và ứng dụng. T. 1 / Nguyễn Trọng Thuần . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD.VV 03544, PD.VV 03545, Pd/Vt 00212, Pd/Vt 00213, Pd/Vt 00230, Pm/Vt 00890-Pm/Vt 00895, SDH/Vt 00818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
28 | | Điều khiển trực tiếp mômen động cơ điện 1 chiều kích từ độc lập với bộ quan sát tốc độ không có cảm biến dòng / Trần Quốc Cường; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 77tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00376 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang . - H. : Giáo dục, 1996 . - 324tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DKTDTD 0001-DKTDTD 0039 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Điều khiển tự động truyền động điện. T. 1 / Trịnh Đình Đề, Võ Trí An . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983 . - 295tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03434 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |