1 | | Bộ khuyếch đại xử lý và IC tuyến tính/ D. Stanley Willam . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 600 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01833, Pd/vv 01834, Pm/vv 01126-Pm/vv 01133 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | CDMA RF system engineering / Samuel C. Yang . - England : Artech House, 1998 . - 280p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00036 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-RF-system-engineering_Samuel-C.Yang_1998.pdf |
3 | | CDMA systems engineering handbook / Jhong Sam Lee . - London : Artech House, 1998 . - 1228p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00038 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-systems-engineering-handbook_Jhong-Sam-Lee_1998.pdf |
4 | | Circuit theory a compatational approach / W. Stephen . - London : KNxb, 1975 . - 679 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00601 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Cơ sở kĩ thuật siêu cao tần/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1998 . - 247 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01219, Pd/vt 01220, Pm/vt 03140-Pm/vt 03154 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
6 | | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Nguyễn Văn Ngọ . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1979 . - 307tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00462, Pm/Vt 01327-Pm/Vt 01330 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
7 | | Điều khiển tối ưu và bền vững/ Phan Xuân Minh . - H: Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 207 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01807, Pd/vt 01808, Pm/vt 03787-Pm/vt 03789 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Electrical and radio engineering for physicists / A. Molchanov . - M. : Mir, 1973 . - 476 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00603 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
9 | | Electronic circuits assembly, testing and alignment / V.M. Gorodilin . - M. : Mir, 1977 . - 264p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00528 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
10 | | Fundamentals of radio / I. Zherebtsov . - M. : Mir, 1969 . - 821 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00568 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
11 | | Hệ phi tuyến/ Phan Xuân Minh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 173 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01803, Pd/vt 01804, Pm/vt 03793-Pm/vt 03800 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Kỹ thuật Anten/ Phan Anh . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 217 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01310-Pm/vt 01316 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
13 | | Kỹ thuật sóng xentimet / G. Guđê, P. Savăngxơ; Nguyễn Văn Ngọ, Đặng Minh Quyên dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1974 . - 435 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03190 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
14 | | Kỹ thuật sóng xentimét/ P. Savăngxơ; Nguyễn Văn Ngọ dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1974 . - 440 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00955 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Kỹ thuật vô tuyến điện. Tập 1 / Lê Hữu Toán . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 226 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: KTVTD 0012, KTVTD 0027, KTVTD 0041, KTVTD 0042 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
16 | | Lý thuyết Anten/ Phan Anh . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 286 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00466, Pm/vt 01317-Pm/vt 01319, Pm/vt 01334, Pm/vt 01335 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
17 | | Lý thuyết mạch logic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 292tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00960 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Lý thuyết mạch. T. 1, Phân tích mạch điện tử / Phương Xuân Nhàn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 250tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00295, Pd/vt 00296, Pm/vt 01055-Pm/vt 01057 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Lý thuyết và kỹ thuật anten / Phan Anh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 444tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTKTAT 0001-LTKTAT 0041, Pd/vt 01125, Pd/vt 01126, Pm/vt 02752-Pm/vt 02754 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
20 | | Lý thuyết và kỹ thuật anten / Phan Anh (CTĐT) . - Tái bản lần 5 có bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 543tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: LTKTAT 0042-LTKTAT 0091, PM/VT 01336 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2001336%20-%20Ly-thuyet-va-ky-thuat-anten_Phan-Anh_2007.pdf |
21 | | Máy khuếch đại tín hiệu/ Nguyễn Trọng Kính . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1986 . - 189 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00467, Pm/Vt 01331-Pm/Vt 01333 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
22 | | Máy khuyếch đại tín hiệu/ Nguyễn Trọng Kính . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1986 . - 192 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00969 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
23 | | Microcircuit engineering 89 . - Amsterdam: Elsevier, 1990 . - 708 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00431 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
24 | | Microcircuit engineering 90 . - New york: Elsevier, 1991 . - 571 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01679 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Microwave electronics / I. Lebedev . - M. : Mir, 1974 . - 422 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00569, Pm/Lv 00570 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
26 | | Microwave radio transmission design guide / Trevor Manning . - Boston : Artech House, 1999 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00949 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
27 | | Newnes radio and RF Engineering pocket book / Steve Winder . - 3rd ed. - Oxford : Newnes, 2002 . - 344p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00045 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000045%20-%20Newnes-radio-and-RF-engineering_3ed_Steve-Winder_2002.pdf |
28 | | Nguyên lý vô tuyến điện. Tập 2/ Phương Xuân Nhàn . - H.: Đại học Bách khoa, 1967 . - 252 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00922 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
29 | | Nonlinear oscillations in radio engineering / M. Kontorovich . - M. : Mir, 1976 . - 324 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00508-Pm/Lv 00510 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
30 | | Physical principles of microelectronics / G. Yepifanov . - M. : Mir, 1974 . - 317 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00593, Pm/Lv 00594 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |