1 | | Automatic process control/ Ernest F. Johnson . - New york: Knhxb, 1967 . - 271 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00319-Pd/Lt 00321, Pm/Lt 01109-Pm/Lt 01115 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
2 | | Automating quality systems / J.D.T. Tannock . - Lodon : Chapman and Hall, 1992 . - 232p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00432 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLT%2000432%20-%20Automating-quality-systems_J.D.T.Tannock_1992.pdf |
3 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 215tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf |
4 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động/ Nguyễn Văn Hoà . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 216 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01115, Pd/vt 01116, Pm/vt 02721-Pm/vt 02728 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
5 | | Cơ sở lý thuyết tự động điều chỉnh / Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1992 . - 254tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LTDC 0004, LTDC 0031 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Cơ sở lý thuyết tự động điều chỉnh và điều khiển. T. 1 / Đặng Văn Uy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 314tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CLTDK1 00001-CLTDK1 00024, Pd/vv 01218-Pd/vv 01220, Pm/vv 00231, Pm/vv 00232 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Cơ sở lý thuyết tự động điều chỉnh và điều khiển. T. 2 / Đặng Văn Uy (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 97tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CLTDK2 0001-CLTDK2 0028, Pd/vv 01215-Pd/vv 01217, Pm/vv 00233, Pm/vv 00234 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Đề xuất cải tiến bộ điều khiển động cơ máy ép đùn dây chuyền sản xuất ống nhựa của nhà máy nhựa Tiền phong-Hải phòng / Lê Kim Hoàn; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 68 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00384 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
9 | | Điều khiển tự động. Tập 2/ Nguyễn Thị Phương Hà . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 177 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00968 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Engineering vibration analysis with application to control systems / C.F. Beards . - London : Edward Arnold, 1995 . - 426p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00966 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Lý thuyết điều chỉnh tự động quá trình nhiệt/ Nguyễn Văn Mạnh . - H.: Đại học Bách Khoa, 1993 . - 286 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00002, Pd/vt 00003, Pd/vt 00668, Pd/vt 00669, Pm/vt 00219-Pm/vt 00235, Pm/vt 05440-Pm/vt 05442 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Phạm Công Ngô (CTĐT) . - In lần 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 404tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LTDKTD 0045-LTDKTD 0145, PD/Vv 00004-PD/Vv 00006, Pm/Vv 03452-Pm/Vv 03457, SDH/Vv 00316 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
13 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Phạm Công Ngô (CTĐT) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 403tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: LTDKTD 0001-LTDKTD 0044, Pd/vv 01328-Pd/vv 01330, Pm/vv 00301-Pm/vv 00307 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
14 | | Lý thuyết điều khiển tự động hiện đại / Nguyễn Thương Ngô . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 238tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01823, Pd/vt 01824, Pm/vt 03845-Pm/vt 03862 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-hien-dai_Nguyen-Thuong-Ngo_1999.pdf |
15 | | Magnetic amplifier engineering / G.M. Attura . - London : KNxb., 1959 . - 220p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00535 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
16 | | Matlab và Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang (CTĐT) . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 471tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: MATLAB 0001-MATLAB 0099, Pd/Vt 02680-Pd/Vt 02682, Pm/vt 04884-Pm/vt 04889, SDH/vt 00839 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004884-89%20-%20Matlab-&-Simulink-danh-cho-ky-su-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Phung-Quang_2006.pdf |
17 | | Mô hình và hệ thống điều khiển quá trình sản xuất trong điều kiện ảnh hưởng tác động của một nhóm các yếu tố / Lê Minh Hiếu . - 2003 . - 133p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00011 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000011%20-%20LE%20MINH%20HIEU-10p.pdf |
18 | | Mô phỏng bộ biến tần trực tiếp sơ đồ cầu và phương pháp giảm sóng bậc cao ở bộ biến tần trực tiếp / Đỗ Thị Hồng Lý; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 74 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00470 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Mô phỏng đảo chiều hệ thống truyền động động cơ dị bộ rotơ lồng sóc nạp từ bộ biến đổi 3 pha Thyristor / Trần Chí Hiền, Nghd: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2000 . - 72tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00367 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 | | Mô phỏng hệ thống truyền động điện nạp từ biến tần nguồn áp / Đào Học Hải, Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 66tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00363 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Mô phỏng hệ truyền động điện động cơ một chiều nạp từ bộ chỉnh lưu cầu 3 pha Tiristor trên cơ sở phần mềm DS-88 / Trịnh Văn Thành; Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 69tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00366 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Nghiên cứu các quá trình quá độ của hệ thống truyền động điện động cơ không đồng bộ-Tiristo nạp từ nguồn áp bằng mô phỏng số ở hệ trục ba pha / Đỗ Văn A; Nghd: PTS Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 67tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00362 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống điều khiển trực tiếp momen động cơ không đồng bộ bằng logic mờ / Phan Thị Thuý Hoa; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00471 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nghiên cứu mô phỏng hệ thống khởi động mềm cho động cơ không đồng bộ / Trần Thị Phương Thảo; Nghd.: TS Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 79tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00375 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
25 | | Nghiên cứu quá trình động của hệ thống truyền động điện Tiristor-động cơ không đồng bộ khi điều khiển Tiristor bằng phương pháp đồng bộ theo dòng / Nguyễn Xuân Thọ . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2002 . - 80tr. ; 29cm + 1tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00364 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
26 | | Nghiên cứu quá trình động của hệ thống truyền động điện TIRISTOR-động cơ không đồng bộ nạp từ nguồn áp không đối xứng / Võ Công Phương; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 85tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00386 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống giám sát các thộng số tàu thuỷ bằng vi điều khiển AT89C51 / Đặng Xuân Kiên; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00473 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
28 | | Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết điều khiển mờ TAKAGI-SUGENO cho hệ thống lái tự động tàu thuỷ / Phạm Thị Thu Thảo; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 88 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00474 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Nghiên cứu ứng dụng PLC điều khiển hoà đồng bộ tự động trạm phát điện tàu thuỷ / Trần Hữu Dũng; Nghd.: TS Lưu Kim Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00472 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị mô phỏng ra da tự động tránh va ARPA / Nguyễn Sỹ Hạnh; Nghd.: TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00477 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |