1 | | An toàn lao động hàng hải (CTĐT) / Lê Thanh Sơn, Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02688, PM/VT 10371, PM/VT 10372 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Bài tập kinh tế vận tải biển / Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 50tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KTVB 00001-KTVB 00028, Pd/vv 01209-Pd/vv 01211, Pm/vv 00239, Pm/vv 00240 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
3 | | BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO (CTĐT) . - 11th ed. - London : IMO, 2001 . - 215p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00265 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/BC-Code_Code-of-safe-practice-for-solid-bulk-cargoes_IMO_2001.pdf |
4 | | Behavior and handling of ships / H.H. Hooyer (CTĐT) . - Maryland : Cornell Maritime Press, 1983 . - 131p. ; 28cm Thông tin xếp giá: BHOS 0006, Pm/Lt 02149, Pm/Lt 02150 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | Bridge watchkeeping / D.J.T. Greenhalgh . - London : The Nautical Institute, 1994 . - 180p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00172, SDH/Lt 00173, SDH/Lt 00677-SDH/Lt 00685 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bridge-watchkeeping_C.J.Parker_1994.pdf |
6 | | Bulk carrier practice / J. Isberter Fni Mrin . - London : Nautical Insitute, 1993 . - 399p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00086 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carrier-practice_J.Isberter-Fni-Mrin_1993.pdf |
7 | | Bulk carriers / J. Bes . - 2nd ed. - Netherlands : N.W. Druckkerij onkenhout hilversun, 1972 . - 145p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00120 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carriers_2ed_J.Bes_1972.pdf |
8 | | Cargo work / I.D. Conway . - Great brition : Grasgow, 1994 . - 490p. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01094-Pd/Lv 01096, Pm/Lv 01402-Pm/Lv 01408 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Cargo work / L.G. Taylor . - 12th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1992 . - 520p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00031 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work_12ed_L.G.Taylor_1992.pdf |
10 | | Các biện pháp nâng cao an toàn trong chuyển tải sản phẩm dầu mỏ tại Việt Nam / Phạm Minh Tuấn; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 64 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00225 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Chartering and shipping terms / J. Bes (CTĐT) . - New York : KNxb., 1977 . - 526p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01091-Pd/Lv 01093, Pm/Lv 01420-Pm/Lv 01426 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
12 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - 2nd ed. - London : IMO, 2003 . - 115p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00040 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-of-safe-practice-for-cargo-stowage-and-securing_2ed_IMO_2003.pdf |
13 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 70p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00301-Pd/Lt 00303, Pm/Lt 01074-Pm/Lt 01080 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Dangerous, hazardous and harmful cargoes / IMO . - London : IMO, 2002 . - 196p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00263 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Điều động tàu thuỷ. T. 1 Điều động tàu thủy / Đoàn Quang Thái; Vũ Mộng Ngọc biên tập . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 1992 . - 180tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DIEUD1 00001-DIEUD1 00042, Pd/vv 00881 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
16 | | English for students of sea transport economic ships pursers ship operators = Tiếng Anh cho sinh viên kinh tế vận tải biển - Quản trị tàu - Người khai thác / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 230tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01056, Pd/vv 01057, Pm/vv 00211-Pm/vv 00213, TAKTB 0001-TAKTB 0028 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Fright transport and the environment . - Amsterdam : Elsevier, 1991 . - 355p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00423 Chỉ số phân loại DDC: 837 |
18 | | Giáo trình xếp dỡ hàng hoá / Trường trung học Hàng Hải 1 . - H. : Giao thông, 1999 . - 166tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02332, Pd/vv 02333, Pm/vv 01229 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Giáo trình xếp dỡ và vận chuyển hàng hoá . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1993 . - 186tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/KD 17891 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
20 | | Glossary of cargo-handling terms . - Hai Phong : VMU, 1992 . - 77tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01071, Pd/Lv 01072, Pm/Lv 01356-Pm/Lv 01359 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Guidelines for the preparation of the cargo securing manual / IMO . - London : IMO, 1997 . - 16p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00186 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000186%20-%20Guidelines-for-the-preparation-of-the-cargo-securing-manual_IMO_1997.pdf |
22 | | Guidlines on surveys/ IMO . - London : IMO, 1987 . - 32 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00688 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Hội nghị quốc tế về mạn khô tàu biển 1966 =International conferrence on load lines of ships, 1966/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - H.: Giao thông vận tải, 1992 . - 240 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01635, Pd/vv 01636, Pm/vv 00839 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Hướng dẫn nghiệp vụ hàng hải. T. 1 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 536tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDNVH1 00001-HDNVH1 00026, HDNVH1 00029, HDNVH1 00032, HDNVH1 00033, HDNVH1 00035, HDNVH1 00037-HDNVH1 00040, HDNVH1 00042-HDNVH1 00046, Pd/vv 00870, PD/VV 05678-PD/VV 05681, Pm/vv 03203, PM/VV 04687-PM/VV 04689 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2004687-89%20-%20Huong-dan-nghiep-vu-hang-hai-T1.pdf |
25 | | Hướng dẫn nghiệp vụ Hàng hải. T. 2 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 512tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00869, Pm/vv 03204 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006109-11%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may%20-T2.pdf |
26 | | Hướng dẫn soạn thảo sổ tay chằng buộc hàng/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1997 . - 26 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00868, Pd/vt 00869, Pm/vt 02389, Pm/vt 02390 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2002 . - 438p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00693 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000693%20-%20IMDG-code_Vol.1_IMO_2002.pdf |
28 | | IMDG code : International maritime dangerous goods code. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2002 . - 457p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00397 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/IMDG%20Code-10p.pdf |
29 | | Kỹ thuật chất xếp hàng hoá. P. 1 / Lê Đình Ngà biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1993 . - 97tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Kỹ thuật chất xếp hàng hoá. P. 1 / Lê Đình Ngà biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 97tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-chat-xep-hang-hoa_P.1_2001.pdf |