1 | | Accident prevention on board ship at sea and in port . - 2nd ed. - Geneva : International, 1997 . - 194p. ; 18cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00046 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Accident-prevention-on-board-ship-at-sea-and-in-port_1997.pdf |
2 | | Basic fire fighting : Model course 1.20 / International Maritime Organization . - London : IMO, 1988 . - 44p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00647-Pd/Lt 00649, Pm/Lt 01804-Pm/Lt 01811 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Bảo đảm an toàn hàng hải cho biên đội tàu mặt nước khi thả chướng ngại thủy lôi chống đổ bộ đường biển ở ven biển Nam Trung Bộ / Phạm Quyết Thắng . - :.HP :Tr ĐHHH, 2001 . - 80tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00255 |
4 | | Elementary first aid : Model course 1.13 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 65p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00210 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Elementary-first-aid_Model-course-1.13_2001.pdf |
5 | | Fire prevention and fire fighting : Model course 1.20 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 56p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00222 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fire-prevention-and-fire-fighting_Model-course-1.20_IMO_2000.pdf |
6 | | Hội nghị quốc tế về an toàn sinh mạng con người trên biển, năm 1974 =International confernce for the safety of life at sea, 1974. Tập 1/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải Phòng.: Giao thông vận tải, 1992 . - 620 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01637, Pd/vv 01638, Pm/vv 00842-Pm/vv 00844 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Hội nghị tổ chức về an toàn sinh mạng con người trên biển, măm 1974 =Intertional conference for the safety of life at sea,1974. Tập 2/ Tổ chức hàng hải quốc tế . - Hải phòng: Giao thông vận tải, 1992 . - 540 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01639, Pd/vv 01640, Pm/vv 00845-Pm/vv 00847 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Hướng dẫn xử lý các sự cố tai nạn hàng hải/ Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1995 . - 38 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: HDXLSC 0001-HDXLSC 0044, Pd/vt 00737, Pd/vt 00738, Pm/vt 02142-Pm/vt 02144 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 2, Mission co-ordination / IMO . - London : IMO, 1998 . - 372p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00400 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3, Mobile facilities / IMO . - London : IMO, 1998 . - 172p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00205 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm |
11 | | International aeronautical and maritime search and resecue manual. Vol. 3 / IMO . - London: IMO, 1998 . - 180p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02300-Pd/Lv 02304, Pm/Lv 01900-Pm/Lv 01904 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLV%2002300-04%20-%20International-Aeronautical-and-maritime-search-and-rescue-manual,%20volume%20iii.pdf |
12 | | Marine accident and incident investigation : Training manual. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 202p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00144, SDH/Lt 00145 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000144-45%20-%20Marine_Accident_Incident_Investigation_Model_Course3-11(q1-q2).pdf |
13 | | Marine accident and incident investigation; Intructor manual. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 99p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00146, SDH/Lt 00147 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Medical care : Model course 1.15. Vol. 1 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 163p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00213 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000213%20-%20Medical%20care%20volume%201%20-1.15.pdf |
15 | | Medical care. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 358p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00220 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/Model%20course%201.15%20Medical%20care%20(200%20edition)%20course%20compendium%20volume%202_1-10p.pdf |
16 | | Medical first aid : Model course 1.14 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 128p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00209 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000209%20-%20Medical%20first%20aid%20model%20course%201.14.pdf |
17 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả Trung tâm Quốc gia huấn luyện tìm kiếm cứu nạn trên biển tại Học viện Hải quân / Lại Hồng Đông; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00519 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu những biện pháp quản lý an toàn đội tàu công ty Vận tải viễn dương VINASHIN / Đỗ Trường Minh; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 94 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00485 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình huấn luyện nghiệp vụ cho thuyền viên trên tàu tìm kiếm cứu nạn Việt Nam / Lê Thanh Sơn; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 93 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00421 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Off shore search & rescue, marine communications, marine & aviation safety . - Scootland : ERC, 1989 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00135 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Personal survival : Model course 1.19 / International Maritime Organization . - London : IMO, 1988 . - 40p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00644-Pd/Lt 00646, Pm/Lt 01796-Pm/Lt 01803 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
22 | | Proceedings of the 20th international conference on offshore mechanics and arctic engineering OMAE 2001. Vol 2, Safety and reliability . - New York : ASOME, 2001 . - 468 tr ; 30 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01059 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
23 | | Proficiency in fast rescue boats : Model course 1.24 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 58p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00225 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000225%20-%20Model-course-1.24_Proficiency-in-fast-rescue-boats_IMO_2000.pdf |
24 | | Proficiency in personal survival techniques : Model course 1.19 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 46p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00221 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000221%20-%20Proficiency%20in%20personal%20survival%20techniques.pdf |
25 | | Proficiency in survival craft and rescue boats other than fast rescue boats : Model course 1.23 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 68p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00240 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000240%20-%20Model%20course1.23%20Proficiency%20in%20survival%20craft.pdf |
26 | | Quality management of safety and risk analysis/ Rouhiainen Veikko . - Amsterdam: Elsevier science, 1993 . - 291 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01949 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Quy phạm an toàn về công tác lặn/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 1984 . - 124 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01785, Pd/vv 01786, Pm/vv 00989, Pm/vv 00990 Chỉ số phân loại DDC: 627.028 |
28 | | Research and writing across the discriplines / Katherine H. Adams . - 2nd ed. - California : Mayfield, 2000 . - 176 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00275, SDH/Lv 00276 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Safety and security at sea / D.S. Bist . - Oxford : ButterWorth-Heinemann, 2000 . - 262p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00073 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000073%20-%20Safety%20Security_at_sea.pdf |
30 | | Ships in distress / F. Duffin . - London : The nautical institute, 1999 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00267 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |