1 | | A study of the impacts of using movie dubbing in teaching speaking for Vietnam maritime university freshmen majoring in english language / Phạm Thị Quỳnh Trâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00968 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
2 | | An evaluation on the effectiveness of the textbook "American english file" for high quality students at Vietnam maritime university = Đánh giá tính hiệu quả của giáo tình tiếng Anh "American English file" đối với sinh viên các lớp chất lượng cao tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Anh Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00969 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
3 | | An introduction to language / Victoria Fromkin, Robert Rodman, Nina Hyams . - 10th ed. - Australia : Wadsworth, 2014 . - 604p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06490-PM/LT 06492, SDH/LT 01991, SDH/LT 01992 Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-language_10ed_Victoria-Fromkin_2014.pdf |
4 | | Binominals and multinominals in the Hague - Visby rules = Ngữ lưỡng kết và ngữ đa kết trong Qui tắc Hague - Visby / Hoàng Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 42tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 410 |
5 | | Common writing errors of Non-major freshmen in Vietnam maritime university = Những lỗi thông thường trong bài viết Tiếng Anh của sinh viên năm thứ nhất khối không chuyên ngữ trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Ngô Thị Nhàn, Nguyễn Thị Phượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00970 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
6 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (c.b); Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10259, PM/VV 06642 Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dan-luan-ngon-ngu-hoc_Nguyen-Thien-Giap_2010.pdf |
7 | | Dẫn luận ngôn ngữ học tri nhận / David Lee; Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Hoàng An dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05762-PD/VT 05764, PM/VT 08139, PM/VT 08140 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
8 | | Đại cương ngôn ngữ học. T. 1 / Đỗ Hữu Châu (cb.), Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10260, PM/VV 06643 Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-cuong-ngon-ngu-hoc_T.1_Do-Huu-Chau_2011.pdf |
9 | | Đại cương ngôn ngữ học. T. 1 / Đỗ Hữu Châu (cb.), Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 335tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-cuong-ngon-ngu-hoc_T.1_Do-Huu-Chau_2006.pdf |
10 | | Đại cương ngôn ngữ học. T. 2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2007 . - 428tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-cuong-ngon-ngu-hoc_T.2_Do-Huu-Chau_2007.pdf |
11 | | Đại cương ngôn ngữ học. T. 2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục, 1993 . - 376tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-cuong-ngon-ngu-hoc_T.2_Do-Huu-Chau_1993.pdf |
12 | | Đặc điểm phép hoán xưng trong giao tiếp bằng tiếng Anh trên tàu thủy / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01149 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
13 | | Đề xuất phương pháp xử lý hiện tượng nghịch ngôn trong tiếng Anh và tiếng Việt cho sinh viên học phần biên dịch tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Phạm Văn Đôn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01314 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
14 | | Động từ tình thái "Shall" trong Công ước về Qui tắc phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển, 1972 (COLREGs) / Hoàng Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01339 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
15 | | Essential introductory linguistics / Grover Hudson . - Malden : Blackwell, 2000 . - 533p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06493-PM/LT 06495, SDH/LT 01993, SDH/LT 01994 Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essential-introductory-linguistics_Grover-Hudson_2000.pdf |
16 | | Genre analysis of research article introductions in maritime industry in english and in Vietnamese / Hoàng Thị Ngọc Diệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00966 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
17 | | Identity negotiation of Foreign students while studying abroad in a multilingual context: a theory review / Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01151 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
18 | | Khảo sát tình hình giảng dạy và học tập kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh tại Đại học Hàng hải Việt Nam = A survey on teaching and learning English reading skill at Vietnam Maritime University / Đỗ Thị Anh Thư, Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Huệ Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00614 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
19 | | Language : Its structure and use / Edward Finegan . - 7th ed. - Austrialia : Cengage Learning, 2015 . - xxiii, 575p. : illustrations, maps ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04100 Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004100%20-%20Language_Its-structure-and-use.pdf |
20 | | Language laboratory exercises for medical students / A.M. Maslova . - M. : Higher school, 1980 . - 199 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00745 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
21 | | Linguistic properties of the Hague-Visby rules / Hoàng Thị Thu Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01150 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
22 | | Linguistics : An introduction / William B. McGregor . - London : Bloomsbury Academic, 2009 . - 384p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04900, PM/LT 06805, PM/LT 06806, SDH/LT 02148 Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Linguistics_An-introduction_William-B.McGregor_2009.pdf |
23 | | Linguistics : An introduction / William B. McGregor . - 2nd ed. - London : Bloomsbury Academic, 2015 . - xxiii, 471p. : illustrations, maps ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 410 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Linguistics_An-introduction_2ed_William-B.McGregor_2015.pdf |
24 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả thông tin liên lạc bằng tiếng Anh trong phối hợp tìm kiếm cứu nạn / Đỗ Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01340 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
25 | | Một số vấn đề giao tiếp ngôn ngữ / Nguyễn Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Thị Dung, Bùi Thị Vân Quỳnh .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 250tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/KNN001 0001-GT/KNN001 0003, PD/VT 06942, PD/VT 06943, PM/VT 09336-PM/VT 09338 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
26 | | Nâng cao chất lượng xây dựng ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm cho học phần tiếng Anh chuyên ngành giảng dạy các lớp kinh tế hệ cao đẳng của trường Cao đẳng VMU / Lê Đình Chung, Từ Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01001 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
27 | | Nghiên cứu áp dụng Google APP. phục vụ việc đăng kí học phần qua mạng cho sinh viên Trường Cao Đẳng VMU / Nguyễn Công Vịnh, Nguyễn Thị Hồng Lê . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01177 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
28 | | Nghiên cứu đánh giá sự mệt mỏi của thuyền viên và đề xuất các biện pháp phòng tránh mệt mỏi cho thuyền viên Việt Nam khi làm việc trên tàu biển / Từ Mạnh Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01208 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
29 | | Nghiên cứu đặc điểm phép thế là phương tiện liên kết trong văn bản tiếng Anh chuyên ngành điều khiển tàu biển / Phạm Văn Đôn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00967 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
30 | | Nghiên cứu đề xuất các biện pháp ngăn ngừa cướp biển và cướp có vũ trang cho đội tàu biển Việt Nam khi hoạt động ở khu vực Đông Nam Á / Từ Mạnh Chiến, Lê Đình Chung . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01178 Chỉ số phân loại DDC: 410 |