1 | | Xây dựng module giao tiếp với LCD trên FPGA / Nguyễn Duy Thuấn; Nghd.: Ths Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 66 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11158, PD/TK 11158 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Áp dụng phương pháp tối ưu H2 bình phương tuyến tính trong điều khiển hệ thống truyền động điện / Đinh Văn Hiệp; Nghd.: THS. Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09749, PD/TK 09749 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Bài tập điện kỹ thuật/ Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1994 . - 118 tr.: 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00857 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Bàn điều khiển buồng máy tàu 1700 TEU đi sâu nghiên cứu giải pháp thay thế các bộ điều khiển các bơm / Đồng Văn Hùng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 14362, PD/TK 14362 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Bàn về một phương pháp điều khiển động cơ bước / TS.Lưu Kim Thành, Vũ Ngọc Minh . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 46-51 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Bảo dưỡng thiết bị điện của các xí nhiệp công nghiệp/ L.E. Trunkovsky . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 438 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00920 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 354 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01456, Pd/vt 01457, Pm/vt 03585-Pm/vt 03587 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Bộ chuyển đổi tương tự-số sigma-delta: quá trình rời rạc hoá và tạo hình nhiễu lượng tử = Sigma-delta ADC: Oversampling and quantization noise shaping / TS. Trần Sinh Biên . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 41-45 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Bộ khuyếch đại xử lý và IC tuyến tính/ D. Stanley Willam . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 600 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01833, Pd/vv 01834, Pm/vv 01126-Pm/vv 01133 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Các dịch vụ của Inmarsat băng rộng trong thông tin hàng hải / Vũ Thị Yến; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13734 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Các giải pháp giảm nhiễu cho điều chế nhiều mức trong Wimax di động / Nguyễn Hữu Tùng Linh; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10795, PD/TK 10795 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Các giải pháp nâng cao hiệu suất chiếu sáng trên tàu huấn luyện "Sao biển" / Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00142 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Các giải pháp nâng độ nhạy hệ thống thông tin quang tốc độ cao / Lương Trác Đông; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 76 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10798, PD/TK 10798 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Các hệ thống Radar hàng hải. Đi sâu phân tích khối nguồn cung cấp Radar JMA 7000 / Vũ Duy Bình; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13546, PD/TK 13546 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Các hệ thống radar hàng hải. Đi sâu phân tích một số cơ chế chỉ báo trong radar hàng hải. / Hoàng Thanh Tùng; Nghd.: Th.S Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11753, PD/TK 11753 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Các loại anten cho đầu cuối thuê bao trong hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10061, PD/TK 10061 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Các phương pháp chống Fadin trong mạng GSM / Vũ Văn Tài; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13710 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 291 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01593, Pd/vt 01594 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các phương thức thông tin hàng hải băng hẹp / Nguyễn Thị Minh Trang; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13711 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Các phương pháp kỹ thuật chính trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB - T / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: ThS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08899, PD/TK 08899 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Các phương pháp kỹ thuật truyền dẫn chính trong truyền hình số mặt đất chuẩn DVB-T / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10032, PD/TK 10032 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Các phương thức địa chỉ hóa trong thông tin Hàng hải / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11733, PD/TK 11733 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Các ứng dụng của mạng không dây WLAN. Đi sâu nghiên cứu phương pháp thiết kế mạng / Vũ Xuân Vinh; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13666, PD/TK 13666 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Cải tiến dây chuyền sản xuất ống nhựa của nhà máy nhựa Tiền phong bằng PLC / Lê Kim Hoàn; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2003 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01461 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Cấu trúc các kênh trong hệ thống thông tin di động WCDMA / Phan Mạnh Hùng; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10792, PD/TK 10792 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Cẩm nang về điện / Bùi Văn Yên . - Hải phòng : NxbHải Phòng, 1987 . - 111 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03177, Pm/Vv 03414-Pm/Vv 03416 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Chẩn đoán trạng thái cách điện máy điện một chiều trên cơ sở đặc tính tần số của phần ứng / Lê Mạnh Việt . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 9, tr. 41-43 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Circuit theory a compatational approach / W. Stephen . - London : KNxb, 1975 . - 679 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00601 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Công nghệ OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động CDMA / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10036, PD/TK 10036 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Công nghệ siêu băng rộng UWB (ULTRA WIDEBAND). Đi sâu nghiên cứu giải pháp truyền sóng trong UWB / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10035, PD/TK 10035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |