1 | | 250 bài tập kĩ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 215tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03994, PD/VT 03995, PM/VT 06258-PM/VT 06260 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | An introduction to semiconductor devices / Donald A. Neamen . - Boston; McGraw-Hill, 2006 . - 678 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00397, SDH/LV 00398 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Bảo mật và an ninh trong mạng Wireless Lan. Đi sâu nghiên cứu phương pháp bảo mật sử dụng mạng riêng ảo VPN / Đinh Văn Thịnh; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 86tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07524, Pd/Tk 07524 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Các biện pháp kỹ thuật hỗ trợ mạng GSM theo tiêu chuẩn 3G / Đinh Văn Bình; Nghd.:Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07530, PD/TK 07530 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Các phương pháp điều chế số trong hệ thống thông tin di động 3G / Vũ Lê Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 47 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10806, PD/TK 10806 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
6 | | Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các hệ thống thông tin hàng hải băng hẹp(DSC và NBDP) / Nguyễn Văn Lộc; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08014, Pd/Tk 08014 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Các phương pháp phân kênh trong truyền tin và ứng dụng của chúng trong các hệ thống truyền tin viễn thông / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: TS Trần Đức Inh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07528, PD/TK 07528 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Các phương pháp và tiêu chuẩn nén ảnh trong truyền hình số / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 78tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07519, Pd/Tk 07519 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
9 | | Các thủ tục công nghệ trong phương thức NBDP Mode ARQ / Vũ Hiển; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08022, Pd/Tk 08022 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong thông tin di động. / Hoàng Thế Long; Nghd.: Ths Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 60 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10807, PD/TK 10807 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Colour television. A theory of colour reproduction / S.V. Novakovsky . - M. : Mir, 1975 . - 399 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00592 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
12 | | Cơ cấu chỉ báo số và các khả năng mở rộng chức năng của Radar Hàng hải / Nguyễn Văn Đan; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 68tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07540, Pd/Tk 07540 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Digital design with standard MSI and LSI / T.R. Blakeslee . - London : Wiley-interscience, 1975 . - 357 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00520 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
14 | | Dung lượng kênh và một số vấn đề về chất lượng tín hiệu trong mạng WLAN. Lựa chọn phương án cải thiện tối ưu / Đồng Tiến Đạt; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 65tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07535, Pd/Tk 07535 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Đa truy nhập và ứng dụng trong thông tin di động và vệ tinh / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07539, Pd/Tk 07539 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
16 | | Điều khiển công suất trong hệ thống viễn thông di động toàn cầu(UMTS) / Bùi Văn Mạnh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 58 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10809, PD/TK 10809 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
17 | | Điện tử công nghiệp / Hoàng Hữu Thân . - H. Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983 . - 291 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01409 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
18 | | Electron optics and electron-beam devices / A. Zhigarev . - M. : Mir, 1975 . - 562 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00331 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
19 | | Electronic assembly fabrication: chips, circuit boards, packages and components / Charles A. Harper . - 1st ed. - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 670tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01398 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Electronic Materials / H. L. Kwok . - Boston : PWS, 1997 . - 431 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00375 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
21 | | Emerging semiconductor technology . - Philadelphia : ASTM, 1987 . - 704 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00343 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
22 | | Ghép kênh quang theo bước sóng / Phạm Công Vinh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 57 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/TK 10816 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
23 | | Giáo trình cơ sở truyền dẫn vi ba số/ Học viện công nghệ bưu chính viễn thông . - Hải Phòng: Bưu điện, 2001 . - 432 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01827, Pd/vt 01828, Pm/vt 03871-Pm/vt 03873 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
24 | | Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh . - Lần 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 203tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02995-Pd/vt 02999, Pm/vt 05392-Pm/vt 05403, SDH/Vt 01210-SDH/Vt 01212 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
25 | | Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh . - H. : Giáo dục, 2012 . - 351 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03970, PD/VT 03971, PM/VT 06279-PM/VT 06281 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
26 | | Giáo trình điện tử thông tin/ Phạm Hồng Liên; Nguyễn Đức Phong biên tập . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 1996 . - 298 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02018, Pd/vv 02019, Pm/vv 01491-Pm/vv 01495 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
27 | | Hệ thống thông tin di động GSM và sự phát triển lên 3G / Nguyễn Thanh Long; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 62tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08008, Pd/Tk 08008 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
28 | | Hệ thống trạm thu phát gốc BTS Huawei ứng dụng trong mạng thông tin di động Viettel / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ths Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 59 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10814, PD/TK 10814 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
29 | | Hệ thống tự động ghi dữ liệu hành trình VDR. Đi sâu nghiên cứu các chuẩn tín hiệu ghép nối của các hãng AMI & KELVINHUGHES / Lâm Ngọc Hân; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07552, Pd/Tk 07552 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
30 | | Hệ thống tự động ghi dữ liệu hành trình VDR. Đi sâu nghiên cứu cơ chế ghi đọc dữ liệu các hãng Highlander và Headway / Hoàng Hữu Giang; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07549, Pd/Tk 07549 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |