1 | | Added resisitance of ship in head waves / Pham Hoang Ha; Nghd.: Vice Prof. Dr. Truong Sy Cap . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00936 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Analysis effection of action propulsion system on ship structure / Vu Tri Tien; Nghd.: Pro. Dr. Le Viet Luong . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 126 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00933 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Applied naval architecture / Robert B. Zubaly . - Maryland : Cornell maritime press, 1996 . - 349tr. ; 23cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00970 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Assessment fatigue strength of hull-girder tanker (150 < L < 500 M) According to CSR-2008 / Nguyen Tuan Khai; Nghd.: Prof. Dr. Pham Tien Tinh . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00926 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Áp dụng các công thức thực nghiệm để tính toán biến dạng phát sinh khi hàn của một số kết cấu đặc trưng trong công nghiệp hàn tàu / Đặng Nguyên Hùng; Nghd.: TS Phan Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 93tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00289 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Calculation resistance of catamaran / Tran Si Luong; Nghd.: Prof. Dr. Le Hong Bang . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Các mô hình toán học lựa chọn phương tiện vận chuyển dầu thô tối ưu từ mỏ dầu Việt Nam về bờ / Nguyễn Thị Ngọc Thúy; Nghd.: TS. Đàm Xuân Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00958 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển. Tập 3/ Cục đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1997 . - 470 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00928-Pd/vt 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống làm lạnh hàng / Đăng kiểm Việt nam . - H.: Knxb, 2003 . - 30 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05605, Pm/vt 05606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Các quy phạm liên quan đến tàu biển: TCVN 6272:2003 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 594 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02604, Pd/vt 02605, SDH/Vt 00703 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Cảng vụ Hải Phòng: Đi đầu trong công tác cải cách thủ tục hành chính và thực hiện Công ước FAL 65 / Hồng Hải . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 3, tr 10+25 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Cho những con tàu ra biển lớn . - 2008 // Tự động hóa ngày nay, số91, tr 87-89 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Computation basical dimention optimum of seach and rescue vessel operating offshore with launchpad for helicopter / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Đàm Xuân Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 56 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01067 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Construction vessels of the world . - 7th ed. - England : Oilfield Publications, 2004 . - 785tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00986 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Cơ sở tính toán để chọn góc nghiêng cần thiết khi doa hoặc đặt nghiêng bạc sau trục chân vịt trong định tâm hệ trục tàu thuỷ = Basis of calculations to choose the necessary angle of declination for boring of angling the aft-bearing of propeller shaft during the time to define the center-line of shaft system / TS. Quản Trọng Hùng . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 52-55 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Danh bạ các cơ sở đóng tàu và sửa chữa tàu thuỷ Việt Nam =Lisl of vietnams shipbulding and sepairing years/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Đăng kiểm, 1996 . - 70 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00874 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Đánh giá độ bền mỏi thân tàu dầu (150M . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 83 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00917 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Đánh giá hệ thống lạnh khi khai thác ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Phú; Nghd.: TS Lê Chí Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00195 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Đánh giá hệ thống văn bản pháp luật hiện hành về phòng chống ô nhiễm dầu từ tàu biển của Viêt nam. / Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00181 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Đánh giá hiện trạng đội tàu biển Việt nam phục vụ triển khai phụ lục VI công ước Marpol 73/78 về kiểm soát ô nhiễm không khí và hiệu quả năng lượng đối với tàu biển tại Việt Nam / Trần Hữu Long, Bùi Đình Hoàn, Ngô Thị Vân Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2014 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00177 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Đánh giá lượng dự trữ công suất thông qua đường cong đặc tính vận hành của tàu và đường cong đặc tính của động cơ diesel / Lê Mạnh Cường; Nghd.: Trương Sỹ Cáp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 55tr. ; 30cm+ 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LA 01791 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Đánh giá tính đi biển của tàu thủy nhờ sự hỗ trợ của phần mềm Hydrostar / Phạm Thị Thanh Hải; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01035 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Đánh giá tính năng đi biển của tàu dầu 104.000 DWT bằng phần mềm Hydrostar / Cù Huy Chính; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10589 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Đánh giá việc áp dụng các quy định về phân khoang chở dầu hàng trên tàu chở dầu nhằm chống ô nhiễm môi trường biển theo Marpol 73/78 / Bùi Thị Ngọc Mến; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01304 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Đầu tư phát triển công nghiệp phụ trợ cho đóng tàu . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 70-72 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Động lực học và chẩn đoán diesel tàu thủy bằng dao động / Đỗ Đức Lưu . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 221tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 05988, PM/VT 05989 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Đội tàu biển Việt Nam: Thự trạng và những thách thức / Đỗ Xuân Quỳnh . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 11 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Đội tàu biển Việt Nam: Thự trạng và những thách thức / Đỗ Xuân Quỳnh . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 11 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Elementns of shipping Vol.2/ Alan E. Branch . - London: Chapman & Hall, 1996 . - 269 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02094-Pd/Lv 02096, Pm/Lv 01886, Pm/Lv 01887 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |