Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 310 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 3D printing : Breakthroughs in research and practice / Information Resources Management Association, editor . - 1 online resource (PDFs (416 pages) :) illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/40.%203D%20Printing%20-%20Breakthroughs%20in%20Research%20and%20Practice.pdf
  • 2 A study on a ship dynamic positioning system and its application / Nguyen Duong Hung, Nguyen Thai Hoang, Bui Quang Huy; Sub.: Nguyen Van Suong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19696
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 3 Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1997 . - 865p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00005
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-thermodynamics_2ed_Adrian-Bejan_1997.pdf
  • 4 Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 4th ed. - New Jersey : Wiley, 2016 . - 746p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03773, SDH/LT 03774
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-thermodynamics_4ed_Adrian-Bejan_2016.pdf
  • 5 Advanced thermodynamics : Fundamentals, mathematics, applications / Mehrzad Tabatabaian, R.K. Rajput . - Dullles, Virginia : Mercury Learning & Information, ©2018 . - xix, 849p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03850, SDH/LT 03851
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-thermodynamics_Mehrzad-Tabatabaian_2018.pdf
  • 6 Advanced thermodynamics engineering / Kalyan Annamalai, Ishwar K. Puri . - Boca Raton : CRC Press, ©2001 . - 786p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402/1 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-thermodynamics-engineering-2001.pdf
  • 7 Aèrodynamique hypesonique / J.P. Gilly . - Paris : KNxb, 1970 . - 291p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00245
  • Chỉ số phân loại DDC: 533
  • 8 An introduction to Ansys Fluent 2021 / John E. Matsson . - Mission : SDC Publications, 2021 . - 543p. : Illustrations, Diagram ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-Ansys-Fluent-2021_John-E.Matsson_2021.pdf
  • 9 An introduction to Ansys Fluent 2022 / John E. Matsson . - Mission : SDC Publications, 2022 . - 688p. : Illustrations, Diagram ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04418
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-Ansys-Fluent-2022_John-E.Matsson_2022.pdf
  • 10 Analysis and modelling of non - steady flow in pipe and channel networks / Vinko Jovic . - United Kingdom : Wiley, 2013 . - 527p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02176, SDH/LT 03029
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Analysis-and-modelling-of-non-steady-flow-in-pipe-and-channel-networks_Vinko-Jovic_2013.pdf
  • 11 Analytical dynamics: course notes / Samuel D. Lindenbaum . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 300tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04536-PD/LT 04538, SDH/LT 02028, SDH/LT 02029
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 12 Analytical methods in marine hydrodynamics / Ioannis Chatzigeorgiou . - Cambridge : Cambridge University Press, 2018 . - xiv, 512p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03930
  • Chỉ số phân loại DDC: 532.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Analytical-methods-in-marine-hydrodynamics_Ioannis-Chatzigeorgiou_2018.pdf
  • 13 ANSYS Fluent tutorial guide : Release 18.0 . - Canonsburg, PA :ANSYS, Inc., 2017 . - 1034p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Ansys-Fluent-tutorial-guide_Release-18.0_2017.pdf.pdf
  • 14 ANSYS Fluent user's guide : Release 14.0 . - Canonsburg, PA :ANSYS, Inc., 2011 . - 2428p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Ansys-Fluent-14.0_User's-guide_2011.pdf
  • 15 ANSYS Fluent user's guide : Release 19.2 . - Canonsburg, PA :ANSYS, Inc., 2018 . - 3406p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ANSYS-fluent-users-guide-v19.2_ANSYS_2018.pdf
  • 16 Applied dynamics : With applications to multibody and mechatronic systems / Francis C. Moon . - Second, completely revised edition. - Wiley, 2008 . - 567p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03767, SDH/LT 03768
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-dynamics_With-applications-to-multibody-and-mechatronic-systems_2ed_Francis-C.Moon_2008.pdf
  • 17 Applied gas dynamics / Ethirajan Rathakrishnan . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Ltd., 2019 . - xix, 635p. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1074 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-gas-dynamics_2ed_Ethirajan-Rathakrishnan_2019.pdf
  • 18 Applied naval architecture / Robert B. Zubaly . - Maryland : Cornell maritime press, 1996 . - 349tr. ; 23cm + 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00970
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Basic ship propulsion / J.P. Ghose, R.P. Gokarn . - New Delhi : Allied Publishers, 2004 . - xxxix, 557p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-propulsion_J.P.Ghose_2004.pdf
  • 20 Bài giảng động lực học dòng sông . - 58tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dong-luc-hoc-dong-song.pdf
  • 21 Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. T. 1, Phần thủy động lực học / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2008 . - 315tr. , 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 532.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Co-hoc-chat-long-ung-dung_T.1_Nguyen-Huu-Chi.pdf
  • 22 Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục, 2004 . - 200tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00132-Pd/vt 00134, PD/VT 03722, Pm/vt 00635-Pm/vt 00650, SDH/Vt 00776
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 23 Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết - Hướng dẫn và giải mẫu - Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 243tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-co-hoc-ung-dung_2010.pdf
  • 24 Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết - Hướng dẫn và giải mẫu - Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2009 . - 248tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07901, PD/VT 07902, PM/VT 10772, PM/VT 10773
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 25 Bài tập cơ học. T. 2, Động lực học / Chủ biên: Lê Doãn Hồng; Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2002 . - 291tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: COBT2 00617, COBT2 00620, COBT2 00621, COBT2 00630, COBT2 00631, COBT2 00633, COBT2 00634, COBT2 00639-COBT2 00641, COBT2 00647, COBT2 00655, COBT2 00659, COBT2 00660, COBT2 00663, COBT2 00665-COBT2 00667, COBT2 00676, COBT2 00686, COBT2 00689, COBT2 00692, COBT2 00694, COBT2 00695, COBT2 00697, COBT2 00701-COBT2 00703, COBT2 00706, COBT2 00708, COBT2 00713, COBT2 00715, COBT2 00716, COBT2 00719, COBT2 00720, COBT2 00726, COBT2 00730, COBT2 00732, COBT2 00734, COBT2 00736, COBT2 00740, COBT2 00741, COBT2 00743, COBT2 00744, COBT2 00746, COBT2 00756, COBT2 00758, COBT2 00760, COBT2 00771, COBT2 00775, COBT2 00776, COBT2 00779, COBT2 00784, COBT2 00786, COBT2 00788-COBT2 00790, COBT2 00793, COBT2 00798, COBT2 00799, CohocB2 00003, CohocB2 00005, CohocB2 00013, CohocB2 00015, CohocB2 00018-CohocB2 00020, CohocB2 00023-CohocB2 00025, CohocB2 00027, CohocB2 00030, CohocB2 00036, CohocB2 00038, CohocB2 00041, CohocB2 00043, CohocB2 00049, CohocB2 00052, CohocB2 00054, CohocB2 00056, CohocB2 00058, CohocB2 00060, CohocB2 00068, CohocB2 00069, CohocB2 00071, CohocB2 00073, CohocB2 00078, CohocB2 00082-CohocB2 00087, CohocB2 00089, CohocB2 00093, CohocB2 00101, CohocB2 00104, CohocB2 00111, CohocB2 00116, CohocB2 00120, CohocB2 00122, CohocB2 00124, CohocB2 00127, CohocB2 00129, CohocB2 00130, CohocB2 00134, CohocB2 00146-CohocB2 00148, CohocB2 00152, CohocB2 00154, CohocB2 00157-CohocB2 00159, CohocB2 00161, CohocB2 00162, CohocB2 00167, CohocB2 00168, CohocB2 00170, CohocB2 00171, CohocB2 00175, CohocB2 00182, CohocB2 00186, CohocB2 00189, CohocB2 00194, CohocB2 00199, CohocB2 00203, CohocB2 00204, CohocB2 00206-CohocB2 00208, CohocB2 00218-CohocB2 00220, CohocB2 00223, CohocB2 00228, CohocB2 00230, CohocB2 00233, CohocB2 00234, CohocB2 00237-CohocB2 00241, CohocB2 00246, CohocB2 00249, CohocB2 00252-CohocB2 00257, CohocB2 00261, CohocB2 00267, CohocB2 00268, CohocB2 00270, CohocB2 00272, CohocB2 00295, CohocB2 00303, CohocB2 00313, CohocB2 00316, CohocB2 00317, CohocB2 00321, CohocB2 00327, CohocB2 00331, CohocB2 00332, CohocB2 00335, CohocB2 00337, CohocB2 00339, CohocB2 00340, CohocB2 00344, CohocB2 00346, CohocB2 00348, CohocB2 00351, CohocB2 00353, CohocB2 00355, CohocB2 00356, CohocB2 00358, CohocB2 00359, CohocB2 00362, CohocB2 00365, CohocB2 00368, CohocB2 00374, CohocB2 00380, CohocB2 00383, CohocB2 00384, CohocB2 00386, CohocB2 00392, CohocB2 00395, CohocB2 00398, CohocB2 00401, CohocB2 00402, CohocB2 00412, CohocB2 00413, CohocB2 00415, CohocB2 00417, CohocB2 00422, CohocB2 00428, CohocB2 00429, CohocB2 00431, CohocB2 00433, CohocB2 00435-CohocB2 00437, CohocB2 00441, CohocB2 00448-CohocB2 00452, CohocB2 00454, CohocB2 00457, CohocB2 00460, CohocB2 00461, CohocB2 00463-CohocB2 00465, CohocB2 00471, CohocB2 00472, CohocB2 00474, CohocB2 00477, CohocB2 00479, CohocB2 00481, CohocB2 00488, CohocB2 00491, CohocB2 00496, CohocB2 00498, CohocB2 00502, CohocB2 00503, CohocB2 00514, CohocB2 00518, CohocB2 00519, CohocB2 00531, CohocB2 00532, CohocB2 00548-CohocB2 00550, CohocB2 00552, CohocB2 00557, CohocB2 00562, CohocB2 00563, CohocB2 00565-CohocB2 00567, CohocB2 00572-CohocB2 00574, CohocB2 00579, CohocB2 00581, CohocB2 00584, CohocB2 00589, CohocB2 00593, CohocB2 00594, CohocB2 00601, CohocB2 00604, CohocB2 00607, CohocB2 00610, CohocB2 00612, CohocB2 00615
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 26 Bài tập cơ học. T. 2, Động lực học / Đỗ Sanh chủ biên; Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 291tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06040, PD/VV 10172, PD/VV 10173, PM/VV 04770, PM/VV 04771
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 27 Bài tập cơ học. T. 2: Động lực học / Đỗ Sanh, Lê Doãn Hồng . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1996 . - 179tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00167-Pm/Vt 00184
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 28 Bài tập cơ học: Phần động lực học / Lê Doãn Hồng, Đỗ Sanh (Cb.) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1993 . - 180tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 00492
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 29 Bài tập động lực học công trình / Phạm Đình Ba . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 244tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04355-PD/VT 04357, PD/VT 05928, PD/VT 05929, PM/VT 06409, PM/VT 06410, PM/VT 08285, PM/VT 08286
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 30 Bài tập thuỷ lực chọn lọc / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 171tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04266-PD/VT 04268, PM/VT 06375, PM/VT 06376
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
    Tìm thấy 310 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :