1 | | Tài liệu hướng dẫn thực hành - thí nghiệm / Khoa Công trình . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 . - 65tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20Tin%20h%E1%BB%8Dc%20UD%20trong%20X%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng.pdf |
2 | | 100 câu chuyện thành bại / Quách Thành ; Thành Khang, Ngọc San dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06839-PD/VV 06841, PM/VV 05105-PM/VV 05107 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
3 | | 100 câu chuyện về sự giàu có / Quách Thành ; Thành Khang, Thanh Nhàn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06835, PD/VV 06836, PM/VV 05100 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
4 | | 101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống / Hoàng Thanh . - H. : Lao động, 2017 . - 338tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08992-PD/VV 08994, PM/VV 06194, PM/VV 06195 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
5 | | 11 lời khuyên dành cho thế hệ trẻ của Bill Gates / Nguyễn Gia Linh . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 204tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08998-PD/VV 09000, PM/VV 06156, PM/VV 06157 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
6 | | 13 điều người có tinh thần thép không làm : Nhận diện và đánh bại những thói quen xấu đang kìm hãm bạn = 13 things mentally strong people dont do / Amy Morin ; Trịnh Ngọc Minh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06979, PD/VV 06980, PM/VV 05451-PM/VV 05453 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
7 | | 25 thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05007-PD/VV 05010, PM/VV 04497 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
8 | | 3D printing : Breakthroughs in research and practice / Information Resources Management Association, editor . - 1 online resource (PDFs (416 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/40.%203D%20Printing%20-%20Breakthroughs%20in%20Research%20and%20Practice.pdf |
9 | | 50 Thiên thần của bạn : Giải phóng bản thân khỏi buồn phiền và cô đơn = 50 Engel fur das jahr : Dịch từ bản tiếng Pháp / Anselm Grun ; Phạm Sơn Tùng, Trần Cao Phương Diễm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07125, PD/VV 07126, PM/VV 05421-PM/VV 05423 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
10 | | 800 solved problems in vector mechanics for engineers. Vol. 1, Statics / Joseph F. Shelley . - New York : McGraw-Hill, 1990 . - 677p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01750 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
11 | | A guide to game theory / Fiona Carmichael . - 1st ed. - Harlow : Pearson Education, 2005 . - 286p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-guide-to-game-theory_F.Carmichael_2005.pdf |
12 | | A professional approach word core / Deborah HinKle . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 600tr ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01106 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
13 | | A Professional approachu exel core / Kathleen Stewart . - New York : MC Graw Hill, 2002 . - 384 tr ; 27 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 01096 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
14 | | A roadmap for enabling industry 4.0 by artificial intelligence / Edited by Jyotir Moy Chatterjee, Harish Garg, R.N. Thakur . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - 336p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 670.285 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-roadmap-for-enabling-industry-4.0-by-artificial-intelligence_Jyotir-M.Chatterjee_2023.pdf |
15 | | A Study on application of internet of things on maritime / Le Van Dat, Nguyen Quoc Binh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20472 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Advanced engineering mathematics / Dennis G. Zill . - 6th ed. - Burlington : Jones & Bartlett, 2018 . - 943p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03701, SDH/LT 03980 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-mathematics_6ed_Dennis-G.Zill_2018.pdf |
17 | | Advanced engineering mathematics / Dennis G. Zill . - 7th ed. - Burlington : Jones & Bartlett Learning, 2022 . - xiv 954p. : ill. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04175 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 23 |
18 | | Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig . - 8th ed. - Ohao : Wiley-Sons, 1999 . - 1287p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00149 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-mathematics_8ed_Erwin-Kreyszig_1999.pdf |
19 | | Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig . - 9th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2006 . - 1094p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics_9ed_Erwin-Kreyszig_2006.pdf |
20 | | Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig, Herbert Kreyszig, Edward J. Norminton . - 10th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2011 . - 1113p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics_10ed_Erwin-Kreyszig_2011.pdf |
21 | | Advanced engineering mathematics / Michael D. Greenberg . - 2nd ed. - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, ©1998 . - xix, 1324p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03919, SDH/LT 03979 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-mathematics_2ed_Michael-D.Greenberg_1998.pdf |
22 | | Advanced engineering mathematics : Student solutions manual to accompany / Dennis G. Zill, Warren S. Wright, Roberto Martiner . - 6th Ed. - Burlington : Jones & Bartlett Learning, 2018 . - vii, 455p. : illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03699, SDH/LT 03700 Chỉ số phân loại DDC: 515.14 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Advanced-engineering-mathematics_Student-solutions-manual-to-accompany_6ed_Dennis-G.Zill_2018.pdf |
23 | | Advanced engineering mathematics with MATLAB / Dean G. Duffy . - 5th ed. - Boca Raton : CRC Press, 2022 . - xix, 595p. : illustrations (black and white) ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04320 Chỉ số phân loại DDC: 620.001 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics-with-MATLAB_5ed_Dean-G.Duffy_2022.pdf |
24 | | Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 4th ed. - New Jersey : Wiley, 2016 . - 746p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03773, SDH/LT 03774 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-thermodynamics_4ed_Adrian-Bejan_2016.pdf |
25 | | Advanced image processing techniques and applications / N. Suresh Kumar, Arun Kumar Sangaiah, M. Arun, S. Anand editors . - Hershey, PA : IGI Global, 2017 . - xx, 439pages : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/14.%20Advanced%20Image%20Processing%20Techniques%20and%20Applications.pdf |
26 | | Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198 Chỉ số phân loại DDC: 515 22 |
27 | | Advances in applied probability . - Israel : KNxb., 1976 . - 208p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00131-Pm/Lv 00134 Chỉ số phân loại DDC: 519.8 |
28 | | Advancing medicine through nanotechnology and nanomechanics applications / Keka Talukdar, Mayank Bhushan, and Anil Shantappa Malipatil, editors . - 1 online resource (PDFs (358 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 610.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/50.%20Advancing%20Medicine%20through%20Nanotechnology%20and%20Nanomechanics%20Applications.pdf |
29 | | An introduction to classical econometric theory / Paul A. Ruud . - New York : Oxford University Press, 2000 . - xxiv, 951 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 330/.01/5195 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-classical-econometric-theory_Paul-A.Ruud_2000.pdf |
30 | | An nhiên như nắng / Chân Thiện Nhật . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07059, PD/VV 07060, PM/VV 05517-PM/VV 05519 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |