1 | | 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064 Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/3D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces_Iftikhar-B.Abbasov_2018.pdf |
2 | | 3D printing and its impact on the production of fully functional components : Emerging research and opportunities / Petar Kocovic . - Hershey, PA : IGI Global, Engineering Science Reference, 2017 . - xli, 115p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9/88 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/231.%203D%20Printing%20and%20its%20Impact%20on%20the%20Production%20of%20Fully%20Functional%20Components.pdf |
3 | | AutoCAD 2021 3D modeling / Munir M. Hamad . - New Delhil : MERCURY LEARNING AND INFORMATION, 2020 . - xviii, 381p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 620.0042028553 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/AutoCAD-2021_3D-modelling_Munir-M.Hamad_2020.pdf |
4 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 1, Quy hoạch cao độ nền thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 201 . - tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06182, PD/VT 06183, PM/VT 08517, PM/VT 08518 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 2, Thiết kế đường-nút giao thông / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 2015 . - 414tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06184, PD/VT 06185, PM/VT 08519, PM/VT 08520 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
6 | | Công nghệ in 3D đã đột phá vào mọi ngành nghề / Nguyễn Xuân Chánh . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 320tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05776-PD/VT 05778, PM/VT 08141, PM/VT 08142 Chỉ số phân loại DDC: 621.98 |
7 | | Cơ bản về Autodesk 3ds Max 2014 : Thiết kế tạo hình cơ bản và nâng cao = Autodesk 3ds Max 2014 Essentials / Derakhshani Randi L., Derakhshani Dariush . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 214tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07390, PD/VT 07391, PM/VT 10003-PM/VT 10005 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
8 | | Data mining and analysis in the engineering field / Vishal Bhatnagar editor . - 2014 . - 1 online resource (PDFs (405 pages).) Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/138.%20Data%20Mining%20and%20Analysis%20in%20the%20Engineering%20Field.pdf |
9 | | Gamification-based e-learning strategies for computer programming education / Ricardo Alexandre Peixoto de Queirós and Mário Teixeira Pinto, editors . - 1 online resource (PDFs (349 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 371.39 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/49.%20Gamification-Based%20E-Learning%20Strategies%20for%20Computer%20Programming%20Education.pdf |
10 | | Giáo trình 3DS V-RAY 20XX từ A-Z. T. 1 / Lê Thuận, Thanh Tâm, Quang Huy . - H. : Hồng Đức, 2011 . - 367tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-3DS-V-ray-20xx_Tu-A-Z_T.1_Le-Thuan_2011.pdf |
11 | | Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất KMD2.90-23D Nhà máy nhựa Tiền Phong - Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 49tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-KMD2.90-23D-nha-may-nhua-Tien-Phong-Hai-Phong.pdf |
12 | | Hướng dẫn sử dụng Autocad Civil 3D 2009 / Phạm Công Thịnh . - H. : Công ty TNHH Công nghệ Hài Hòa, 2009 . - 227tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-su-dung-AutoCad-Civil_3D-2009_Pham-Cong-Thinh_2009.pdf |
13 | | Innovative applications of Mo(W)-based catalysts in the petroleum and chemical industry : Emerging research and opportunities / Hui Ge, Xingchen Liu, Shanmin Wang, Tao Yang, Xiaodong Wen . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/16.%20Innovative%20Applications%20of%20Mo(W)-Based%20Catalysts%20in%20the%20Petroleum%20and%20Chemical%20Industry%20-%20Emerging%20Research%20and%20Opportunities.pdf |
14 | | Introduction to AutoCAD 2011 : 2D and 3D design / Alf Yarwood . - Amsterdam : Elsevier Ltd., 2010 . - 442p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.004 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-AutoCAD-2011_2D-and-3D-design_Alf-Yarwood_2010.pdf |
15 | | Introduction to AutoCAD 2020 : 2D and 3D design / Bernd S. Palm . - Oxon : Routledge, 2020 . - 426p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.004 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-AutoCAD-2020_2D-and-3D-design_Bernd-S.Palm_2020.pdf |
16 | | Launching the imagination : A guide to three-dimensional design / Mary Stewart . - 4th ed. - New York : McGraw Hill, 2012 . - 320p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02618 Chỉ số phân loại DDC: 745.4 |
17 | | Mastering AutoCAD civil 3D 2008/ Dana Probert; James Wedding with Mark Scacco, and Jason Hickey . - Indiana : Wiley Publishing, 2007 . - 843p. ;27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Civil%203D%20Program%20Toturial%20v2008.pdf |
18 | | Nghiên cứu áp dụng công nghệ 3D Lidar trong hệ thống điều khiển của xe tự lái/ Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01665 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
19 | | Nghiên cứu chế tạo bộ xử lý tín hiệu cảm biến ngọn lửa sử dụng trong hệ thống điều khiển nồi hơi, lò đốt rác/ Vương Đức Phúc, Đỗ Văn A , Bùi Văn Tú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01628 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình máy quét 3D (3D scaner) / Trần Mạnh Tiến, Trần Việt Dũng, Nguyễn Ngọc Đạt; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20280 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
21 | | Nghiên cứu dựng cảnh 3D vùng nước cảng biển khu vực Vũng Tàu trên hệ thống mô phỏng buồng lái NTPRO 5000 / Trần Văn Lượng, La Thanh Hải . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.82-86 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Nghiên cứu đánh giá độ chính xác vị trí tàu xác định bằng máy thu GPS ở chế độ 2D/3D trên vùng ven biển Hải Phòng - Quảng Ninh/ Nguyễn Thái Dương, Nguyễn Đình Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01642 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
23 | | Nghiên cứu điều khiển vị trí 3D Robot Scara sử dụng logic mờ/ Trần Anh Dũng, Đinh Anh Tuấn, Đào Quang Khanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01629 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu mô phỏng 3D quá trình chuyển động của màng dầu trên biển dựa trên thuật toán tạo lưới đa giác từ một bề mặt đẳng thế/ Đỗ Văn Cường , Trần Gia Ninh, Đỗ Trung Kiên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01634 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
25 | | Nghiên cứu nhận diện và giám sát thân nhiệt người ứng dụng camera nhiệt hồng ngoại/ Trần Sinh Biên, Đỗ Thị Chang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 29tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01627 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật mô phỏng 3D trong xây dựng mô hình tàu biển / Nguyễn Văn Phi; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04849 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
27 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm Acad civil 3D trong thiết kế luồng tàu / Nguyễn Bá Sơn.; Nghd.: PGS.TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 110 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01512 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm ship constructor vào thiết kế công nghệ hệ thống đường ống tàu thuỷ bằng mô hình 3D trên máy vi tính / Cao Ngọc Vi . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 81-83 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Nghiên cứu và chế tạo máy in 3D mini / Nguyễn Mạnh Cường, Đỗ Tiến Dũng, Đoàn Duy Quang, Lê Đức Dương ; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18818 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Nghiên cứu và lập trình hệ thống mô phỏng 3D điều động tàu phục vụ cho công tác đào tạo và huấn luyện / Nguyễn Thanh Vân, Đinh Anh Tuấn, Đoàn Hữu Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00706 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |