1 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Căn hộ cao cấp Thảo Điền - Thành phố Hồ Chí Minh / Tăng Viết Cương; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08730, PD/TK 08730 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Chi cục thuế Hàng hải - Hải Phòng / Bùi Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 162 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17075, PD/TK 17075 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Chi cục thuế Thủy Nguyên, Hải Phòng / Vũ Huy Hùng, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hồng Quân; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 231tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19372 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Chugn cư công nhân-Công ty than Mạo Khê / Đoàn Đức Thăng; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 214 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12514, PD/TK 12514 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Chung cư A1 khu đô thị Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình / Hà Tú Anh; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 228 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10962, PD/TK 10962 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Chung cư Bảo Long - Hà Nội / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09599 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
9 | | Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Chung cư cao tầng Thiện An-quận Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14617, PD/TK 14617 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Chung cư Dũng Mai - Bắc Ninh / Bùi Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17088, PD/TK 17088 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Chung cư Hoàng Nam - Hưng Yên / Lê Thành Luân, Hà Lâm Vượng, Lê Đức Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 279 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20630 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Chung cư Kim Liên-Hà Nội / Vũ Văn Thong; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 301tr.; 30cm+ 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14683, PD/TK 14683 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Chung cư New Century - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Quang Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09563, PD/TK 09563 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
15 | | Chung cư Thái Bình Vàng-Thái Bình / Trần Hữu Linh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 189tr; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14690, PD/TK 14690 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Chung cư Tuấn Minh - Từ Liêm - Hà Nội / Nguyễn Văn Huy, Hoàng Tiến Tuấn, Lê Văn Minh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 241tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17751 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Khối nhà ở và cho thuê quận Cầu Giấy - Hà Nội / Vũ Văn Lượng; Nghd.: Lê Văn Cường, PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09574, PD/TK 09574 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
18 | | Khu chung cư N5A, Hai Bà Trưng, Hà Nội / Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Duy Hưng, Đỗ Đức Đại ; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 226tr. ; 30cm + 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17745, PD/TK 17745 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Ký túc xá cao đẳng công nghiệp Khánh Hoà / Vũ Chí Thành; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Thành Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 226 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12508, PD/TK 12508 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Ký túc xá Đại học Hà Nội / Nguyễn Thị Loan, Lê Hải Nam, Trần Văn Cảm ; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 269tr. ; 30cm + 15BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17747, PD/TK 17747 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Ngân hàng SHB chi nhánh, TP Thái Bình-9 tầng / Nguyễn Văn Thắng, Lê Duy Thành, Hoàng Văn Nam; Nghd.: Trần Văn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 287tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17662, PD/TK 17662 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong / Trịnh Quốc Phong, Nguyễn Minh Quang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 244 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20629 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Nhà công vụ 210 Lê Trọng Tấn / Nguyễn Văn Du; Nghd.: Lê Văn Cường, Đỗ Mạnh Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 307tr; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14696, PD/TK 14696 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Nhà hàng Năm Châu-Hải phòng / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 184 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12522, PD/TK 12522 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Nhà làm việc 8 tầng / Nguyễn Thế Anh, Trần Văn Hoan, Ngô Minh Hoàng; Nghd.: Đoàn Văn Duẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 207tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19373 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Nhà làm việc khoa ngoại ngữ Đại học Hải phòng / Vũ Đình Doanh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, ThS. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 198 tr. ; 30 cm. + 14 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08626, Pd/Tk 08626 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Nhà làm việc tổng công ty xây dựng Phúc An - Bắc Ninh / Nguyễn Đức Bình; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Hải Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 247 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10961, PD/TK 10961 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Nhà làm việc trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội / Bùi Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 200 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08732, PD/TK 08732 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Nhà trang bị Học viện Kỹ thuật Quân sự / Nguyễn Văn Sự; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 167 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09227, PD/TK 09227 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
30 | | Nhà văn phòng kết hợp dịch vụ 9 tầng Cầu Giấy - Hà Nội / Trần Cao Cường; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 212 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08729, PD/TK 08729 Chỉ số phân loại DDC: 690 |