Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 47 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 CAD - CAM - CNC : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 95tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/22504 0001-HH/22504 0029
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 2 Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 276tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-CNC_Tran-Van_Dich_2004.pdf
  • 3 Công nghệ cơ khí và ứng dụng CAD-CAM-CNC / Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 169tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cong%20nghe%20co%20khi%20%20va%20ung%20dung%20cad%20cam%20cnc.pdf
  • 4 Công nghệ đột dập CNC / Ban Gia công kim loại tấm. Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 214tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-dot-dap-cnc_2005.pdf
  • 5 Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 59tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 16331
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 6 Cơ điện tử : Hệ thống trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 188tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_He-thong-trong-che-tao-may_Truong-Huu_Chi_2005.pdf
  • 7 Cơ sở máy CNC / Tạ Duy Liêm, Bùi Tuấn Anh, Phan Văn, Lê Đức Bảo . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 268tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07271, PD/VT 07272
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 8 Điều khiển bám quỹ đạo hai trục máy CNC trên hệ truyền động Servo / Phan Văn Cường; nghd.: PGS TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00898
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển số CNC / Tăng Huy . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 158tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01806, Pd/vv 01807, Pm/vv 01003-Pm/vv 01010
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 10 Gia công kỹ thuật số / Nguyễn Thị Thu Lê (ch.b), Lê Thị Nhung . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 145tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08083, PM/VT 11054
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 11 Giáo trình công nghệ CNC / Trần Đức Quý, Phạm Văn Bổng, Nguyễn Xuân Chung, .. . - H. : Giáo dục, 2008 . - 143tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-CNC_Tran-Duc-Quy_2008.pdf
  • 12 Giáo trình công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2015 . - 267tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05413-PD/VT 05415, PM/VT 07554, PM/VT 07555
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 13 Giáo trình Gia công kỹ thuật số : Công nghệ CAD-CAM-CNC / Nguyễn Thị Thu Lê, Nguyễn Văn Bách ; Nguyễn Tiến Dũng hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 125tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Gia-cong-ky-thuat-so_22507_2021.pdf
  • 14 Giáo trình gia công trên máy tiện CNC / Nguyễn Quang Thu . - H. : KNxb, 2008 . - 84tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-gia-cong-tren-may-tien-CNC_Nguyen-Quang-Thu_2008.pdf
  • 15 Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 257tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02971-Pd/vt 02975, Pm/vt 05327-Pm/vt 05338, SDH/Vt 01196-SDH/Vt 01198
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002971-75%20-%20He-thong-dieu-khien-so-trong-cong-nghiep_Bui-Quy-Luc_2006.pdf
  • 16 Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Quốc tế CNC / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02738
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Integrating advanced computer-aided design, manufacturing, and numerical control : Principles and implementations / Xun Xu . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2009 . - electronic texts (xxiv, 397 pages : illustrations) : digital files
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.285
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/217.%20Integrating%20Advanced%20Computer-Aided%20Design,%20Manufacturing,%20and%20Numerical%20Control%20Principles%20and%20Implementations.pdf
  • 18 Lập trình CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ. P. 1, Kỹ thuật phay và tiện CNC / Hoàng Hữu Chung, Huỳnh Văn Quang . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM., 20?? . - 115tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-cnc_Hoang-Huu-Chung.pdf
  • 19 Machining and CNC technology / Michael Fitzpatrick . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2014 . - 856p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Machining-and-CNC-technology_3ed_Michael-Fitzpatrick_2014.pdf
  • 20 Mô hình hóa kết cấu máy CNC mini 3 trục bằng phần mềm Outodesk Inventor / Vũ Quyết Thắng, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00952
  • Chỉ số phân loại DDC: 500
  • 21 Nghiên cứu áp dụng công nghệ chế tạo bánh răng sử dụng máy cắt dây CNC DK450 / Nguyễn Văn Hoàn, Trần Xuân Thế . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 35tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00873
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 22 Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt của khuôn rèn dập khi phay trên máy CNC / Bùi Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 21tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00858
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số công nghệ đến độ nhám bề mặt khi gia công thép SUS304 bằng máy tiện CNC / Nguyễn Tiến Dũng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 51, tr.45-48
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 24 Nghiên cứu ảnh hưởng tốc độ cắt và tốc độ chạy dao đến chất lượng bề mặt chi tiết gia công bằng vật liệu SU304 trên máy CNC / Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 36tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00648
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 25 Nghiên cứu chế tạo cánh tay Robot 6 bậc tự do cấp phôi cho máy CNC / Nguyễn Hữu Dương, Nguyễn Văn Phong, Khúc Minh Phương; Nghd.: Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19890
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 26 Nghiên cứu chế tạo thiết bị thu thập và gia công tín hiệu của hệ thống đo lực nhiều chiều cho máy gia công cơ khí CNC / Lê Nguyên Hằng; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01077
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 27 Nghiên cứu giải pháp gia công chân vịt hai bước trên máy phay CNC 3 trục CH-VMC50 / Nguyễn Chí Công . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 36tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01303
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 28 Nghiên cứu tính tọa độ chuyển tiếp các đường cong biên dạng chi tiết và ứng dụng phép nội suy khi lập trình gia công trên máy CNC / Nguyễn Anh Xuân, Bùi Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00655
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 29 Nghiên cứu ứng dụng chương trình tham số trong lập trình gia công trên máy CNC / Nguyễn Thị Thu Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01293
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 30 Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CAD/CAM cho máy gia công điều khiển số CNC để chế tạo chân vịt tàu thủy / Nguyễn Ngọc Quang; Nghd.: TS. Phan Văn Phô . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01029
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 47 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :