1 | | 3D printing : Breakthroughs in research and practice / Information Resources Management Association, editor . - 1 online resource (PDFs (416 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/40.%203D%20Printing%20-%20Breakthroughs%20in%20Research%20and%20Practice.pdf |
2 | | Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf |
3 | | Applications of computer to engineering design manufacturing and management . - Amsterdam : North-Holland, 1989 . - 337p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00428 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
4 | | Basic ship theory / K.J. Rawson, E.C. Tupper (CTĐT) . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 727p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00050, SDH/Lt 00394, SDH/LT 01011 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-ship-theory_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
5 | | Basic ship theory. Vol. 1, Ch. 1-9 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 379p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.1_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
6 | | Basic ship theory. Vol. 2, Ch. 10-16 / K.J. Rawson, E.C. Tupper . - 5th ed. - Oxford : Butterworh Heineman, 2001 . - 351p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-theory_Vol.2_5ed_K.J.Rawson_2001.pdf |
7 | | Các phương pháp xác định độ chính xác gia công : Giáo trình dùng cho học viên các hệ đào tạo / Trần Văn Địch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 202tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10397, PM/VT 10398 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Các tài liệu cấu tạo, hướng dẫn sử dụng các tổ hợp tuabin khí trên các tàu . - 186tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16347 |
9 | | Chế tạo các loại nước tẩy rửa từ vỏ hoa quả / Bùi Thị Thúy, Nguyễn Thị Vui, Nguyễn Huyền Trang, Nguyễn Thị Thanh Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20511 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Chế tạo và thử nghiệm thiết bị tự động điều khiển tàu theo tuyến đường đã lập / Phạm Văn Thuần, Mai Mạnh Lân . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.91-95 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 144tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTM2 00034, CTM2 00042, CTM2 00053, CTM2 00078, CTM2 00083, CTM2 00104, CTM2 00107, CTM2 00147, CTM2 00180, CTM2 00183, CTM2 00202, CTM2 00204, CTM2 00218, CTM2 00233, CTM2 00238, CTM2 00243, CTM2 00257, CTM2 00258, CTM2 00279, CTM2 00280, CTM2 00282, CTM2 00293, CTM2 00307, CTM2 00318, CTM2 00336, CTM2 00345, CTM2 00371, CTM2 00395, CTM2 00433, CTM2 00447, CTM2 00464, CTM2 00467 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Chuyên đề động lực tổng hợp / Bộ môn Khai thác Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 105tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-de-dong-luc-tong-hop_12213_2016.pdf |
13 | | Chuyên đề máy phụ tổng hợp / Bộ môn Khai thác Máy tàu biển . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 143tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-de-may-phu-tong-hop_12212_2016.pdf |
14 | | Công nghệ bề mặt kim loại : Nguyên tắc, thiết bị và công nghệ / Bộ môn Công nghệ cơ khí. Trường Đại học Thủy lợi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 565tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 671.7 |
15 | | Công nghệ chế tạo : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật cơ khí . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 124tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22511 0001-HH/22511 0030 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
16 | | Công nghệ chế tạo bánh răng : Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 327tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-banh-rang_Tran-Van-Dich_2006.pdf |
17 | | Công nghệ chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08159, PM/VT 11130 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
18 | | Công nghệ chế tạo cơ khí : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật Cơ khí / Bộ môn Công nghệ vật liệu. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 193tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22503 0001-HH/22503 0012 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
19 | | Công nghệ chế tạo máy / Quản Trọng Hùng; Hđ.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 168tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12306 0001-HH/12306 0004 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 836tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CNCTM 00001-CNCTM 00047, Pd/vt 02530, Pd/vt 02531, Pm/vt 04809, Pm/vt 04810 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002530-31%20-%20Cong-nghe-che-tao-may.pdf |
21 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 836tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_Tran-Van-Dich_2008.pdf |
22 | | Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04036, PD/VT 04037, PD/VT 05379-PD/VT 05381, PM/VT 06190-PM/VT 06192, PM/VT 07568, PM/VT 07569 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Công nghệ chế tạo máy tập 1 / Trần Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1998 Thông tin xếp giá: PM/KD 19922 |
24 | | Công nghệ chế tạo máy tập 2 / Trần Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1998 Thông tin xếp giá: PM/KD 19944 |
25 | | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học / Nguyễn Đắc Lộc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 464tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01805, Pd/vt 01806, Pm/vt 03790-Pm/vt 03792 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001805-06%20-%20Cong-nghe-che-tao-may-theo-huong-ung-dung-tin-hoc_Nguyen-Dac-Loc_2000.pdf |
26 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Khoa Công nghệ chế tạo máy và máy chính xác. Trường đại học bách khoa Hà Nội ; Nguyễn Đắc Lộc chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 384tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01649 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001649%20-%20Cong-nghe-che-tao-may_T.1_1998.pdf |
27 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 1(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 247tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00229 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến chủ biên và hiệu đính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 292tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_T.2_Nguyen-Trong-Binh_1998.pdf |
29 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 Thông tin xếp giá: Pd/vt 00159, Pd/vt 01032, Pm/vt 00477-Pm/vt 00488, Pm/Vt 01360-Pm/Vt 01373, Pm/vt 05141 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 3 / Trường đại học Bách khoa Hà Nội - Khoa công nghệ chế tạo máy và máy chính xác; Nguyễn Đắc Lộc chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 292tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01650 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |