Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 218 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-2020-Module-1_Supply-chain-design_Section-B_ASCM_2020.pdf
  • 2 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-2020-Module-1_Supply-chain-design_Section-B_ASCM_2020.pdf
  • 3 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-Module-2_Supply-chain-planning-and-execution_B.1_APICS_2018.pdf
  • 4 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-Module-2_Supply-chain-planning-and-execution_B.2_APICS_2018.pdf
  • 5 ASEAN integration & its roles to shipping and logistics 2015 : Proceedings of The 8th international conference of Asian Shipping and Logistics . - H. : Transport Publishing House, 2015 . - 438p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02530, SDH/LT 02531
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 6 Aviation logistics : The dynamic partnership of air freight and supply chain / Michael Sales . - xii, 192p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03986
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.7/44 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003986%20-%20Aviation-logistics_Michael-Sales.pdf
  • 7 Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18461
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 8 Basics of supply chain management / Lawrence D. Fredendall, Ed Hill . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 237p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02293, SDH/LT 02294
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002293-94%20-%20Basics-of-supply-chain-management_Lawrence-D.Fredendall_2009.pdf
  • 9 Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2, phần 1/ Trần Đức Long . - H.: Đại học Quốc Gia, 2001 . - 441 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02705-Pd/Vv 02707, Pm/vv 02490-Pm/vv 02496
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 10 Bài tập giải tích: Tích phân không xác định. Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm. Tập 2/ Trần Đức Long . - In lần 2. - H.: Đại học Quốc Gia, 2002 . - 442 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02702-Pd/Vv 02704, Pm/vv 02497-Pm/vv 02503
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 11 Bài tập toán cao cấp. T. 3, Phép tính tích phân - Lý thuyết chuỗi - Phương trình vi phân / Nguyễn Thuỷ Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 328tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Toan-cao-cap_T.2_Nguyen-Thuy-Thanh_2006.pdf
  • 12 Bài tập toán học cao cấp. T. 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - H. : Giáo dục, 1998 . - 220tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03029, Pm/vv 03246-Pm/vv 03248
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 13 Biện pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng hàng may mặc ở Hải Phòng / Đỗ Thị Hồng Hạnh, Phạm Bình Dương, Nguyễn Hương Giang, Trần Thị Thu Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20946
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 14 Biện pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng dầu nhờn ENEOS tại công ty TNHH JX NIPPON OILvà ENERGY Việt Nam/ Phạm Thị Thương; Nghd. :Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04953
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Blockchain and supply chain management / Nir Kshetri . - Amsterdam : Elsevier Inc., 2021 . - vii, 254p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.74 23/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-and-supply-chain-management_Nir-Kshetri_2021.pdf
  • 16 Blockchain security in cloud computing / K.M. Baalamurugan, S. Rakesh Kumar, Abhishek Kumar, ... editors . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2022 // Springer Nature eBook (OCoLC-LEAT, xiii, 317p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.82 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-security-in-cloud-computing_K.M.Baalamurugan_2022.pdf
  • 17 Business logistics management / Ministry of Foreign Affairs, Singapore . - 1st ed. - Singapore : Ministry of Foreign Affairs, Singapore, 2008 . - 167p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-logistics-management_2008.pdf
  • 18 Business models in the area of logistics : In search of hidden champions, their business principles and common industry misperceptions / Regina Neubauer . - 1st ed. - Wiesbaden : Gabler Verlag, 2011 . - XXIV, 393p., 115 illustrations : online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-models-in-the-area-of-logistics_Regina-M.Neubauer_2011.pdf
  • 19 Cargo handling operation manual in Juba river port : Mechanized cargo handling . - Kxđ. : KNxb., 2017 . - 174p
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-handling-operation-manual-in-Juba-river-port_2017.pdf
  • 20 Cải thiện chuỗi cung ứng xuất khẩu cá tra sang thị trường Mỹ cho công ty TNHH xuất nhập khẩu Cỏ May / Nguyễn Thị Hồng, Phạm Thị Phương Thảo, Đàm Thị Thu Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20853
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 21 Cải thiện chuỗi giá trị thông qua dịch vụ logistics cảng hiệu quả / Bùi Tiến Huy Hoàng, Lê Thị Thùy Dung, Phạm Minh Hoàng . - 2019 . - tr. 8-17
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 22 Chuỗi cung ứng của Toyota và bài học kinh nghiệm cho các doanh nghiệp sản xuất ô tô của Việt nam / Đinh Thị Trang, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 86tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18004
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Chuỗi giá trị tại Châu Âu và Châu Á: những quốc gia nào góp mặt? / Bùi Hoàng Cao Nguyên, Nguyễn Tiến Mạnh, Nguyễn Vũ Thành, Nguyễn Minh Hiển . - 2018 // Journal of student research, Số 3, 25-32
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 24 Chương trình đào tạo chuyên ngành Logistics và quản trị chuỗi cung ứng - Đại trà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15018
  • 25 Chương trình ĐT chuyên ngành logicstics và quản trị chuỗi cung ứng - Đại trà/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14560
  • 26 Cold chain management / Myo Min Aung, Yoon Seok Chang . - Berlin Heidelberg : Springer, 2023 . - 176p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04303
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cold-chain-management_Myo-Min-Aung_2023.pdf
  • 27 Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 28 Comprehensive logistics / Timm Gudehus, Herbert Kotzab . - 2nd ed. - Berlin, Heidelberg : Springer Berlin Heidelberg, 2012 . - 912p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Comprehensive-logistics_2ed_Timm-Gudehus_2012.pdf
  • 29 Comprehensive logistics / Timm Gudehus, Herbert Kotzab . - Heidelberg : Springer, 2009 . - xix, 891p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Comprehensive-logistics_Timm-Gudehus_2009.pdf
  • 30 Computational intelligence in logistics and supply chain management / Thomas Hanne . - Switzerland : Springer, 2017 . - 176p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03896
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003896%20-%20Computational%20intelligence%20in%20logistics%20and%20supply%20chain%20management.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8
    Tìm thấy 218 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :