1 |  | Analyzing of exploitation efficiency of container and routing container fleet at Heung-A shipping company, North branch / Nguyen Thuy Duong; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17907 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 |  | Benchmarking the effiency of container ports in Vietnam / Phạm Thị Minh Thúy, Bùi Thị Thùy Linh, Vũ Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01112 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 |  | Biện pháp hoàn thiện quy trình thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa bằng container tại chi cục hải quan cửa khẩu cảng Sài Gòn khu vực 1 / Đoàn Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Văn Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02242 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 |  | Biện pháp hoàn thiện thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa bằng container tại cục hải quan thành phố Hải Phòng / Hoàng Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03440 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 |  | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu container của công ty TNHH MTV Vận tải biển Đông (BISCO) / Đỗ Ngọc Hiển; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01991 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 |  | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý container của Công ty TNHH Ocean Network Express Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Lương Thị Ngọc Hương; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03645 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 |  | Biện pháp phát triển kinh doanh bãi container rỗng tại Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Bùi Thị Thu Hương; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02908 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 |  | Các biện pháp đảm bảo an ninh hàng hóa trong container vận tải bằng đường biển cho Việt Nam / Trần Thị Vui; Nghd: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 58tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12969 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 |  | Các biện pháp khắc phục lỗi trong nghiệp vụ chứng từ dịch vụ xuất nhập khẩu hàng Container tại Công ty TNHH HEUNG - A Shipping Việt Nam Chi nhánh Hải Phòng / Tô Phương Nga, Lê Thị Mỹ Duyên, Phạm Thị Thanh Hương; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18944 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 |  | Các biện pháp nâng cao hiệu quả đầu tư về vận tải container cho đội tàu container của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam / Vũ Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02685 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 |  | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác kho CFS của công ty cổ phần Container Việt Nam / Nguyễn Thị Ngọc; Nghd.: Ths Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16328 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 |  | Các biện pháp thúc đẩy hoạt động khai thác container nhập khẩu tại kho CFS công ty Cổ phần Container Việt Nam / Phạm Thị Hậu; Nghd: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 73tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12958 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 |  | Các giải pháp hiện đại hoá cảng container và ứng dụng vào cảng Bến Nghé thuộc cụm cảng thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Trọng Cừu; Nghd.: TS. Phan Nhiệm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 95 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00038 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
14 |  | Các giải pháp nâng cao hiệu qủa công tác giao nhận hàng container cho công ty cổ phần container Việt nam / Nguyễn Văn Duy; Nghd.: Ths. Nguyễn Kim Loan . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07302 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
15 |  | Các nghiệp vụ trong công tác quản lý và khai thác vỏ container của bãi container thuộc Công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship / Bùi Thị Hằng Nga; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16161 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 |  | Các yếu tố tác động tới sự phát triển thị trường vận tải container đường biển tuyến quốc tế của các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam / Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Lương Nhật Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00948 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
17 |  | Cần thiết phát triển đội tàu container Việt Nam tuyến feeder nội địa kết nối cảng đầu mối Cái Mép - Thị Vải / Nguyễn Hữu Hùng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.76-80 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 |  | Chiến lược phát triển thị trường vận tải Container đường biển tuyến quốc tế cho các doanh nghiệp vận tải Việt Nam / Nguyễn Thị Quỳnh Nga, Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01129 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 |  | Chương trình quản lý xếp dỡ container tại cảng Hải Phòng / Nguyễn Văn Đạt, Nguyễn Viết Mạnh, Tăng Bình Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00025 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
20 |  | Container logistics : The role of the container in the supply chain / Edited by Rolf Neise . - xxxii, 415p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03985 Chỉ số phân loại DDC: 387.5/442 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003985%20-%20Container-logistics.pdf |
21 |  | Container terminals and cargo systems : Design, operations management, and logistics control issues / Kap Hwan Kim, Hans-Otto Gunther editors . - Berlin ; New York : Springer, 2007 . - vi, 381p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 385/.72068 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Container-terminals-and-cargo-systems_Kap-Hwan-Kim_2007.pdf |
22 |  | Công ty vận tải biển Vinalines mở tuyến vận tải container Việt Nam-Hồng Kông . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 16 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
23 |  | Cơ cấu hành chính và quyền sở hữu công tình cảng container Châu Á / Trương Thị Nhật Lệ, Bùi Thùy Dương . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.16-20 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
24 |  | Dẫn tàu an toàn cập cầu cảng container quốc tế Lạch Huyện-Hải Phòng / Cao Văn Lộc, Trần Đức Thắng, Nguyễn Quang Thịnh; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18044 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 |  | Development of containerization: success through vision, Drive and technology / Hans Van Ham, Joan Rijsenbrij . - Amsterdam : IOS Press, 2012 . - 325p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02417, SDH/LT 02418 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
26 |  | Dự báo lượng container qua xí nghiệp xếp dỡ cảng Chùa Vẽ cảng Hải Phòng đến năm 2020 / Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 191 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00803 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 |  | Dự báo rủi ro tín dụng trong đầu tư phát triển đội tàu container của Việt Nam / Trương Quý Hào ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên, Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 178tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00088 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 |  | Đánh giá các hoạt động giao nhận nhập nguyên container, vận tải đường bộ và kho hàng tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Bùi Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thảo, Phạm Thị Tú Mĩ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17279 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 |  | Đánh giá chất lượng dịch vụ bãi Container của công ty Cổ phần Liên Việt Logistics / Bùi Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Trang, Vũ Quang Đạt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18446 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
30 |  | Đánh giá chất lượng dịch vụ cảng trung chuyển container tại Việt Nam: từ góc nhìn của các công ty vận chuyển / Hoàng Quang Minh . - 2019 // Journal of student research, Số 5, tr. 3-7 Chỉ số phân loại DDC: 330 |