Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 218 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1000 reading comprehension practice test items for the new Toeic test / Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 332 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07674, PNN 01642, PNN 01643
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 12 chủ đề trọng tâm và rèn kỹ năng làm bài thi trắc nghiệm môn Lịch sử lớp 11 / Trần Thị Kim Thu chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Hải, Hà Thị Đế, Trương Thị Thảnh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018 . - 255tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06873, PD/VT 07107, PM/VT 09567
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 3 15 days' practice for IELTS: Reading / Deng He Gang . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 275 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07808, PNN 01278, PNN 01279
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 25 bài đọc hiểu sơ cấp. T. 1 / Kanji . - 88p
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NEW%20-%2025%20B%C3%A0i%20%C4%91%E1%BB%8Dc%20hi%E1%BB%83u%20s%C6%A1%20c%E1%BA%A5p%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf
  • 5 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm : Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm.... Tập 1 / Trang Anh . - H. : Đại học sư phạm, 2018 . - 300tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06578, PD/VT 06579
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm : Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm.... Tập 2 / Trang Anh . - H. : Đại học sư phạm, 2018 . - 359tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06580, PD/VT 06581
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 A book for IELTS / Sam Mc Carter, Julie Easton, Judith Ash ; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt . - 2nd ed. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 302tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07863, PM/VT CD07863, PNN 01348, PNN 01349, PNN/CD 01348, PNN/CD 01349
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 A community of readers : A thematic approach to reading / Roberta Alexander, Jan Jarrell . - 8th ed. - Boston : Cengage Learning, 2021 . - xxiv, 375p. : color illustrations ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04201
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004201%20-%20A-community-of-readers_8ed_Roberta-Alexander_2021.pdf
  • 9 A study on the difficulties in applying reading - writing integrated learning method to improve writing skill for English - majored students at Viet Nam maritime University / Pham Ngoc Vy, Nguyen Thi Thoa, Nguyen Thi Mai Hoa; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19945
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 10 A textbook of modern toxicology / Ernest Hodgson edite . - 4th ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2010 . - 648p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03510, SDH/LT 03511
  • Chỉ số phân loại DDC: 615.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003510-11%20-%20A-textbook-of-modern-toxicology_4ed_Ernest-Hodgson_2010.pdf
  • 11 A1 TOEFL iBT: reading / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2011 . - 348 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07210, PM/LT CD07210, PNN 00804-PNN 00807, PNN/CD 00804-PNN/CD 00807
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 A1 TOEFL iBT: speaking / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 389 tr. ; 26 cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07209, PM/LT CD07209, PNN 00916-PNN 00919, PNN/CD 00916-PNN/CD 00919
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 ABC TOEIC : Reading comprehension / Park Hye Yeong, Jeong Ji Won . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2014 . - 233 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07638, PNN 01500, PNN 01501
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.2
  • 14 Academic reading builder : Advanced practices / Bin Walters, Will Link . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 168tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06780, PD/VT 06781, PM/VT 09116
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 15 Active skills for reading. 1 / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2013 . - 176p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-1_3ed_Neil-J.Anderson_2013.pdf
  • 16 Active skills for reading. 2 / Neil J. Anderson (CTĐT) . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2013 . - 176p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06502-PM/LT 06504, PNN 01920, PNN 01921, SDH/LT 01984, SDH/LT 01985, SDH/LT 04017, SDH/LT 04362
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-2_3ed_Neil-J.Anderson_2013.pdf
  • 17 Active skills for reading. 3 / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2014 . - 240p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-3_3ed_Neil-J.Anderson_2014.pdf
  • 18 Active skills for reading. 4 / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2014 . - 240p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading-4_3ed_Neil-J.Anderson_2014.pdf
  • 19 Active skills for reading. Intro / Neil J. Anderson . - 3rd ed. - Boston, Mass. : National Geographic Learning ; Heinle Cengage Learning, 2013 . - 176p. : color illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Active-skills-for-reading_Intro_3ed_Neil-J.Anderson_2013.pdf
  • 20 Analytical reading / V.B. Sosnovskaya . - M. : Higher school, 1974 . - 179 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 21 Applied case studies and solutions in molecular docking-based drug design / Siavoush Dastmalchi, Tabriz University of Medical Sciences, Iran, Maryam Hamzeh-Mivehroud, Tabriz University of Medical Sciences, Iran, and Babak Sokouti, Tabriz University of Medical Sciences, Iran, editors . - xvii, 367 pages : illustrations (some color) ; 29 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 615.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/69.%20Applied%20Case%20Studies%20and%20Solutions%20in%20Molecular%20Docking-Based%20Drug%20Design.pdf
  • 22 Basic course TNT TOEIC : LC + RC / Lori . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2013 . - 201 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07658, PM/VT CD07658, PNN 01510, PNN 01511, PNN/CD 01510, PNN/CD 01511
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 Bài giảng độc học môi trường / Bộ môn Kỹ thuật môi trường. Khoa Máy tàu biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 90tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 571.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-doc-hoc-moi-truong-DHHH-2009.pdf
  • 24 Business vocabulary in practice / Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 173tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07801, PNN 01096, PNN 01097
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 25 Business vocabulary in practice : Collin cobuilld / Sue Robbins . - 1st ed. - Birmingham : The University of Birmingham, 2003 . - 145p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-vocabulary-in-practice_Collins-cobuild_1ed_Sue-Robbins_2003.pdf
  • 26 Cambridge English: Preliminary: Four practice test for Cambridge English: Preliminary (PET) . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2014 . - 182tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07849, PM/VT CD07849, PNN 01324, PNN 01325, PNN/CD 01324
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 27 Cambridge IELTS intensive training : Reading / Foreign Language Teaching & Research Press . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 160tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07594, PNN 01562, PNN 01563
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 28 Cause&effect = Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh / Patricia Ackert, Linda Lee . - 4th ed. - H. : Hồng Đức, 2012 . - 292tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04422, PNN 00316-PNN 00319
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 29 Chủ nghĩa tư bản hiện đại cạnh tranh, độc quyền và nhà nước tư bản/ Huỳnh Ngọc Nhân . - H.: Viện kinh tê thế giới, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 47 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00642, Pd/vv 00643
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • 30 Chủ tịch Hồ Chí Minh và tầm nhìn chiến lược về thời đại mới trong tuyên ngôn độc lập / Quý Lâm tuyển chọn và hệ thống . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 402 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05627
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6
  • 1 2 3 4 5 6 7 8
    Tìm thấy 218 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :