1 | | Bài tập cơ học kết cấu / N.V. Mukhin . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 438tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01029-Pm/vt 01032, Pm/vt 01453 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKCB2 0113-CHKCB2 0152, CHKCB2 0154-CHKCB2 0157, CHKCB2 0159, CHKCB2 0161-CHKCB2 0185, CHKCB2 0187-CHKCB2 0192, CHKCB2 0194-CHKCB2 0203, CHKCB2 0205-CHKCB2 0212, Pd/vt 02808-Pd/vt 02810, Pm/vt 05174-Pm/vt 05179 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
3 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CHKCB2 0020, CHKCB2 0023, CHKCB2 0063, CHKCB2 0066, CHKCB2 0092, CHKCB2 0098 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Bài tập cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 283tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06363, PM/VT 08610, PM/VT 08611, PM/VT 10042 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Cơ học kết cấu. T. 2 / Lều Thọ Trình, Lê Xuân Huỳnh, Nguyễn Văn Phượng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 262tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00499 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | Cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình . - Tái bản có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 324tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CHKC2 00122, CHKC2 00132, CHKC2 00135, CHKC2 00136, CHKC2 00141-CHKC2 00143, CHKC2 00145, CHKC2 00148, CHKC2 00149, CHKC2 00152, CHKC2 00157, CHKC2 00162, CHKC2 00163, CHKC2 00167, CHKC2 00168, CHKC2 00171, CHKC2 00173, CHKC2 00175, CHKC2 00176, CHKC2 00183, CHKC2 00184, CHKC2 00189, CHKC2 00190, CHKC2 00200-CHKC2 00219, Pd/vt 02805-Pd/vt 02807, PD/VT 03721, Pm/vt 05168-Pm/vt 05173 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
7 | | Cơ học kết cấu. T. 2, Hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 . - 324tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06362, PM/VT 08614, PM/VT 08615, PM/VT 10040, PM/VT 10041 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
8 | | Giáo trình cơ học kết cấu / Bs: Nguyễn Văn Bá, Đoàn Văn Đào, Đoàn Hữu Quang . - H. : Nông nghiệp, 1979 . - 386tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01452 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
|