1 | | 8051 microcontrollers : An applications-based introduction / David Calcutt, Fred Cowan, Hassan Parchizadeh . - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 408p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.165 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/8051-microcontrollers_An-applications-based-introduction_David-Calcutt_2004.pdf |
2 | | Advanced control systems : Theory and applications / Yuriy P. Kondratenko, Vsevolod M. Kuntsevich, Arkadii A. Chikrii, .. . - Aalborg : River Publishers, 2021 . - 478p Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-control-systems_Theory-and-applications_Yuriy-P.Kondratenko_2021.pdf |
3 | | Automatic process control/ Ernest F. Johnson . - New york: Knhxb, 1967 . - 271 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00319-Pd/Lt 00321, Pm/Lt 01109-Pm/Lt 01115 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Automation and control for marine engineers / V.G. Cox . - Kxđ. : KNxb., 19?? . - 431p. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01109-Pd/Lv 01111, Pm/Lv 01321-Pm/Lv 01327 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Automation-and-control-for-marine-engineers_V.G.Cox.pdf |
5 | | Automotive mechatronics : Operation and practical issues. Vol. 2 / B.T. Fijalkowski . - London : Springer, 2011 . - 538p. ;22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00619 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0071.pdf |
6 | | Basic control systems engineering / Paul H. Lewis, Chang Yang (CTĐT) . - New Jersey : Prentice - Hall, INC, 1997 . - xi, 450p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00388, SDH/LV 00425 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Basic-control-systems-engineering_Paul-H.Lewis_1997.pdf |
7 | | Các cơ cấu trong kỹ thuật : Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén / I. I. Artôbôlepxki; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003 . - 462tr. : Minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08072 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Computer organization / Zvonko G. Vranesic, V. Carl Hamacher . - 4th.ed. - Toronto : McGraw-Hill, 1996 . - 555p. ; 26cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02268 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
9 | | Control applications in marine sytems 2001 / Reza Katebi . - Glasgow : Pergamon, 2002 . - 542p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00082 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-applications-in-marine-sytems-2001_Reza-Katebi_2002.pdf |
10 | | Control engineering / W. Bolton . - 2nd ed. - London : Prentice Hall, 1998 . - 397 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00378 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Control system design guide : Using your computer to understand and diagnose feedback controllers : Using your computer to understand and diagnose feedback controllers / George Ellis . - 2nd ed. - San diego : Academic, 2000 . - 456p ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01829 Chỉ số phân loại DDC: 003 |
12 | | Control System Technology/ Curtis D. Johnson . - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 704p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10000 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
13 | | Control systems technology / Curtis D. Johnson (CTĐT) . - New Jersey : Prentice Hall, 2002 . - 474p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00075 Chỉ số phân loại DDC: 003 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Control-systems-technology_Curtis-D.Johnson_2002.pdf |
14 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hoà . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04083, PD/VT 04084, PM/VT 06148-PM/VT 06150 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hoà . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 279tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-tu-dong-dieu-khien-qua-trinh_2007.pdf |
16 | | Danh mục hải đồ / Xí nghiệp Khảo sát hàng hải Miền Nam. Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải Miền Nam . - HCM. : Tổng công ty Bảo đảm an toàn hàng hải Miền Nam, 20?? . - 17tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Đánh giá ảnh hưởng của hệ biến tần động cơ đến chất lượng nguồn cấp cục bộ ở cảng biển / Phạm Thị Sao; Nghd.: PGS TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01135 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Đánh giá tác động của nhiễu điều hoà đến đặc tính động học của hệ thống tự động điều chỉnh vòng quay của động cơ diesel tàu thủy / Lê Văn Học . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 45-48 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Điều chỉnh trực tiếp Mômen động cơ di bộ bằng phương pháp điều biên Vectơ không gian / Vũ Thị Ngoan; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00949 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha có tích hợp thuật toán ước lượng tốc độ / Phạm Ngọc Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08968, PD/TK 08968 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
21 | | Điều khiển Feedforward bám mômen của máy phát dị bộ nguồn kép sử dụng năng lượng gió / Nguyễn Đình Thắng; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01132 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Điều khiển hệ Diesel - Generator trong quá trình phân phối công suất tác dụng của trạm phát / Vũ Đình Thành; Nghd.: PGS TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01131 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
23 | | Điều khiển logic lập trình PLC / Tăng Văn Mùi, Nguyễn Tiến Dũng (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04224, PD/VV 04225, PM/VV 04115-PM/VV 04117 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Điều khiển logic và PLC: Sách chuyên khảo dùng cho đại học và sau đại học ngành điều khiển và tự động hóa / Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Mạnh Tùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007 . - 247tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-khien-logic-plc.pdf |
25 | | Điều khiển trực tiếp mômen động cơ điện 1 chiều kích từ độc lập với bộ quan sát tốc độ không có cảm biến dòng / Trần Quốc Cường; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 77tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00376 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
26 | | Điều khiển tự động các hệ kỹ thuật. T. 1, Mô hình hệ thống điều khiển / Lê Anh Tuấn . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 100tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05199, PD/VT 05200, PD/VT 05530, PM/VT 07367-PM/VT 07369 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
27 | | Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03542, PD/VT 04855, PD/VT 06237, PD/VT 06290, PD/VV 04425, PM/VT 05835, PM/VT 05961, PM/VT 10356-PM/VT 10359 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Electricity & controls for HVAC/R / Stephen L. Herman, Ron Sparkman . - 7th ed. - Australia : Cengage Learning, 2014 . - 593p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02554 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
29 | | Embedded system design : A unified hardware/software introduction / Frank Vahid, Tony Givargis . - New York : John Wiley & Sons, Inc, 2002 . - 324p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04011 Chỉ số phân loại DDC: 629.895 |
30 | | Engineering vibration analysis with application to control systems / C.F. Beards . - London : Edward Arnold, 1995 . - 426p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00966 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |