1 | | Advanced optical and wireless communications systems / Ivan B. Djordjevic . - Cham, Switzerland : Springer, 2017 . - xvii, 942p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04078 Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-optical-and-wireless-communications-systems_Ivan-B.Djordjevic_2017.pdf |
2 | | An intelligent system for tribological design in engines / Xiang Jun Zhang, Chanlin Gui . - Netherland : Elsevier, 2004 . - 200p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00962 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-intelligent-system-for-tribological-design-in-engines_Xiang-Jun-Zhang_2004.pdf |
3 | | Broadband Network & device security / Benjamin M. Lail . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 473tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01765 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
4 | | Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin / Tổng cục bưu điện . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1997 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01819, Pd/vt 01820, Pm/vt 03809-Pm/vt 03826 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Các phương pháp phân kênh trong truyền tin và ứng dụng của chúng trong các hệ thống truyền tin viễn thông / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: TS Trần Đức Inh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07528, PD/TK 07528 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
6 | | Cấu tạo hệ thống truyền lực của ô tô con : Hệ thống truyền lực hiện đại - Hệ thống truyền lực điều khiển tự động - Hệ thống truyền lực ô tô con hai cầu chủ động / Nguyễn Khắc Trai . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 199tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-tao-he-thong-truyen-luc-o-to-con_Nguyen-Khac-Trai_1999.pdf |
7 | | Contemporary communication systems using MATLAB / John G. Proakis, Masoud Salehi . - Boston : PWS Pub., 1997 . - xiii, 427p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382/16/07855369 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-communication-systems_Using-matlab_John-G.Proakis_1997.pdf |
8 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
9 | | Data and computer communications / William Stallings . - 8th ed. - Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, 2007 . - xviii, 878pages : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-and-computer-communications_8ed_william-stalling_2007.pdf |
10 | | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan, Sophia Chung Fegan . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2007 . - xxxiv, 1134p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-communications-and-networking_4ed_Behrouz-A.Forouzan_2007.pdf |
11 | | Data communications and networking / Behrouz A. Forouzan, Sophia Chung Fegan . - 3rd ed. - Dubuque, Iowa : McGraw-Hill Higher Education, 2003 . - xxxiv, 973p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Data-communications-and-networking_3ed_Behrouz-A.Forouzan_2003.pdf |
12 | | Data communications and networks / David Miller . - 1st ed. - Boston : Mc Graw-Hill, 2006 . - 418tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01402 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
13 | | Digital communications by satellite / J. J. Spilker . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1977 . - xiv, 672p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00501 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Digital-communications-by-satellite_J.J.Spilker_1977.pdf |
14 | | Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03542, PD/VT 04855, PD/VT 06237, PD/VT 06290, PD/VV 04425, PM/VT 05835, PM/VT 05961, PM/VT 10356-PM/VT 10359 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | English for telecommunication / Lê Thị Hiền Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 123tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10391, PM/VT 10392 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 23 |
16 | | Fundamentals of data communication networks / Oliver C. Ibe . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - xix, 310p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-data-communication-networks_Oliver-C.-Ibe_2018.pdf |
17 | | Giáo trình công nghệ ô tô. Phần truyền lực : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam (ch.b.), Hoàng Văn Ba,.. . - H. : Lao động, 2011 . - 256tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.28 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-oto-Truyen-luc.pdf |
18 | | Giáo trình hệ thống truyền động thủy khí / Trần Xuân Tùy, Trần Minh Chính, Trần Ngọc Hải . - Đà Nẵng : Đại học Bách khoa Đà Nẵng, 2005 . - 122tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-he-thong-truyen-dong-thuy-khi_Tran-Xuan-Tuy_2005.pdf |
19 | | Giới thiệu tổng quan tàu tiếp vận đa năng cảnh sát biển H222. Đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện bơm dầu hàng, bơm hút vét và triển khai đấu nối lắp đặt / Nguyễn Duy Thường; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 37 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16704, PD/TK 16704 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Giới thiệu tổng quan và đi sâu nghiên cứu hệ thống truyền động điện buồng máy tàu cảnh sát biển tiếp vận đa năng H222 / Nguyễn Sĩ Huấn; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16659, PD/TK 16659 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Hệ thống truyền động thủy khí / Trần Xuân Tùy, Trần Minh Chính, Trần Ngọc Hải biên soạn . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2005 . - 139tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-he-thong-truyen-dong-thuy-khi_Tran-Xuan-Tuy_2005.pdf |
22 | | Hệ thống truyền động thủy khí / Vũ Văn Duy; Lê Văn Điểm: hiệu đính . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 139tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 22072 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
23 | | Hệ thống truyền động thủy lực và khí nén . - Hải Phòng : Hàng hải, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 16322 |
24 | | Hệ thống truyền lực trên ô tô . - Tp. HCM : Đại học sư phạm kỹ thuật Tp.HCM, 2009 . - 196tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.28 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-truyen-luc-tren-o-to_2009.pdf |
25 | | Industrial communication technology handbook / edited by Richard Zurawski . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis, 2005 . - 879p. : illustrations (black and white) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3981 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-industrial-communication-technology-handbook_Richard%20Zurawski_2005.pdf |
26 | | Kỹ thuật OFDM ứng dụng trong hệ thống WiMax và trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T / Lê Đình Tâm; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10053, PD/TK 10053 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thúy Anh . - In lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 249tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07402, PD/VT 07403, PM/VT 09971, PM/VT 09972 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Mô phỏng đảo chiều hệ thống truyền động động cơ dị bộ rotơ lồng sóc nạp từ bộ biến đổi 3 pha Thyristor / Trần Chí Hiền, Nghd: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2000 . - 72tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00367 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Mô phỏng hệ thống truyền động điện động cơ dị bộ Rôto dây quấn thay đổi điện trở phụ mạch Rôto bằng Ti-ri-sto / Hoàng Xuân Bình; Nghd.: TS Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 63tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00379 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
30 | | Mô phỏng hệ thống truyền động điện nạp từ biến tần nguồn áp / Đào Học Hải, Nghd.: TSKH Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 66tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00363 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |